Wohnungen beschreiben
🏡 Các Loại Phòng và Đặc Điểm Nhà Ở
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Wohnung | die Wohnungen | Nomen (f.) | [ˈvɔnʊŋ] | căn hộ |
das Wohnzimmer | die Wohnzimmer | Nomen (n.) | [ˈvɔʁmɪt͡sˌmeːʁ] | phòng khách |
das Schlafzimmer | die Schlafzimmer | Nomen (n.) | [ˈʃlaːfˌtsɪmɐ] | phòng ngủ |
das Arbeitszimmer | die Arbeitszimmer | Nomen (n.) | [ˈaʁbaɪ̯tsˌtsɪmɐ] | phòng làm việc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Wohnung
- Ví dụ: Ich habe eine neue Wohnung gefunden.
- Giải nghĩa: Tôi đã tìm được một căn hộ mới.
-
das Wohnzimmer
- Ví dụ: Wir haben ein großes Wohnzimmer.
- Giải nghĩa: Chúng tôi có một phòng khách lớn.
-
das Schlafzimmer
- Ví dụ: Mein Schlafzimmer ist sehr gemütlich.
- Giải nghĩa: Phòng ngủ của tôi rất thoải mái.
-
das Arbeitszimmer
- Ví dụ: Ich arbeite im Arbeitszimmer.
- Giải nghĩa: Tôi làm việc trong phòng làm việc.
🔑 Các Hoạt Động và Đặc Điểm Cơ Bản Trong Nhà
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
schlafen | - | Verb | [ˈʃlaːfən] | ngủ |
baden | - | Verb | [ˈbaːdn̩] | tắm |
kochen | - | Verb | [ˈkɔxən] | nấu ăn |
essen | - | Verb | [ˈɛsən] | ăn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schlafen (ngủ)
- Ví dụ: Ich schlafe acht Stunden pro Nacht.
- Giải nghĩa: Tôi ngủ tám giờ mỗi đêm.
-
baden (tắm)
- Ví dụ: Das Kind badet jeden Abend.
- Giải nghĩa: Đứa trẻ tắm mỗi tối.
-
kochen (nấu ăn)
- Ví dụ: Meine Mutter kocht gerne.
- Giải nghĩa: Mẹ tôi thích nấu ăn.
-
essen (ăn)
- Ví dụ: Wir essen heute Abend Pizza.
- Giải nghĩa: Tối nay chúng tôi ăn pizza.
🛋️ Các Phần Của Nhà và Tiện Nghi
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Flur | die Flure | Nomen (m.) | [flʊʁ] | hành lang, lối đi |
das Bad | die Bäder | Nomen (n.) | [baːt] | phòng tắm |
die Küche | die Küchen | Nomen (f.) | [ˈkʏçə] | bếp |
das Kinderzimmer | die Kinderzimmer | Nomen (n.) | [ˈkɪndɐˌtsɪmɐ] | phòng trẻ em |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Flur (hành lang, lối đi)
- Ví dụ: Der Flur ist sehr lang.
- Giải nghĩa: Hành lang rất dài.
-
das Bad (phòng tắm)
- Ví dụ: Das Bad ist klein, aber gemütlich.
- Giải nghĩa: Phòng tắm nhỏ nhưng ấm cúng.
-
die Küche (bếp)
- Ví dụ: Die Küche ist modern und gut ausgestattet.
- Giải nghĩa: Phòng bếp hiện đại và được trang bị đầy đủ.
-
das Kinderzimmer (phòng trẻ em)
- Ví dụ: Das Kinderzimmer hat viele bunte Spielsachen.
- Giải nghĩa: Phòng trẻ em có nhiều đồ chơi đầy màu sắc.
🌇 Các Đặc Điểm Liên Quan đến Nhà Cửa và Môi Trường
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Keller | die Keller | Nomen (m.) | [ˈkɛlɐ] | tầng hầm |
der Balkon | die Balkone | Nomen (m.) | [balˈkoːn] | ban công |
die Terrasse | die Terrassen | Nomen (f.) | [teˈʁasə] | hiên, sân thượng |
das Badezimmer | die Badezimmer | Nomen (n.) | [ˈbaːtʊˌzeːmɐ] | phòng tắm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Keller (tầng hầm)
- Ví dụ: Im Keller gibt es viele alte Möbel.
- Giải nghĩa: Trong tầng hầm có nhiều đồ nội thất cũ.
-
der Balkon (ban công)
- Ví dụ: Der Balkon hat einen schönen Blick auf den Garten.
- Giải nghĩa: Ban công có tầm nhìn đẹp ra vườn.
-
die Terrasse (hiên, sân thượng)
- Ví dụ: Im Sommer sitze ich gerne auf der Terrasse.
- Giải nghĩa: Vào mùa hè, tôi thích ngồi ngoài sân thượng.
-
das Badezimmer (phòng tắm)
- Ví dụ: Unser Badezimmer ist sehr groß und hell.
- Giải nghĩa: Phòng tắm của chúng tôi rất rộng và sáng sủa.
🏡 Các Loại Nhà và Điều Kiện Sống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Reihenhaus | die Reihenhäuser | Nomen (n.) | [ˈʁaɪ̯ənˌhaʊ̯s] | nhà liền kề |
das Einfamilienhaus | die Einfamilienhäuser | Nomen (n.) | [ˈaɪ̯nˌfamili̯ənˌhaʊ̯s] | nhà riêng |
die Altbauwohnung | die Altbauwohnungen | Nomen (f.) | [ˈaltˌbaʊˌvɔnʊŋ] | căn hộ trong nhà cũ |
das Studentenwohnheim | die Studentenwohnheime | Nomen (n.) | [ˈʃtʊdntənˌvɔnˌhaɪ̯m] | ký túc xá sinh viên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Reihenhaus (nhà liền kề)
- Ví dụ: Wir wohnen in einem Reihenhaus.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sống trong một ngôi nhà liền kề.
-
das Einfamilienhaus (nhà riêng)
- Ví dụ: Das Einfamilienhaus hat einen schönen Garten.
- Giải nghĩa: Ngôi nhà riêng có một khu vườn đẹp.
-
die Altbauwohnung (căn hộ trong nhà cũ)
- Ví dụ: Die Altbauwohnung hat hohe Decken und große Fenster.
- Giải nghĩa: Căn hộ trong nhà cũ có trần cao và cửa sổ lớn.
-
das Studentenwohnheim (ký túc xá sinh viên)
- Ví dụ: Viele Studenten leben im Studentenwohnheim.
- Giải nghĩa: Nhiều sinh viên sống trong ký túc xá.
🛏️ Các Loại Nhà và Điều Kiện Sống (Phần 2)
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
ziemlich | - | Adjektiv | [ˈtsiːmlɪç] | khá, tương đối |
die Straße | die Straßen | Nomen (f.) | [ˈʃtʁaːsə] | con đường, phố |
klein | - | Adjektiv | [klaɪ̯n] | nhỏ |
das Wohnheim | die Wohnheime | Nomen (n.) | [ˈvoːnˌhaɪ̯m] | ký túc xá |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
ziemlich (khá, tương đối)
- Ví dụ: Die Wohnung ist ziemlich teuer.
- Giải nghĩa: Căn hộ này khá đắt.
-
die Straße (con đường, phố)
- Ví dụ: Die Straße ist sehr breit.
- Giải nghĩa: Con đường rất rộng.
-
klein (nhỏ)
- Ví dụ: Mein Zimmer ist klein, aber gemütlich.
- Giải nghĩa: Phòng của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.
-
das Wohnheim (ký túc xá)
- Ví dụ: Das Wohnheim für Studenten ist sehr modern.
- Giải nghĩa: Ký túc xá cho sinh viên rất hiện đại.
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.