Chuyển tới nội dung chính

Die Lindenstraße

📺 Chủ đề: Giải trí & Văn hóa

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die TV-Seriedie TV-SerienNomen (f.)[teˈfaʊ̯ˌzeːʁi̯ə]loạt phim truyền hình
die Seriedie SerienNomen (f.)[ˈzeːʁi̯ə]loạt phim, chuỗi
die Film-Familiedie Film-FamilienNomen (f.)[fɪlm faˈmiːli̯ə]gia đình trong phim
die Kulturdie KulturenNomen (f.)[kʊlˈtuːɐ̯]văn hóa

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die TV-Serie

    • Ví dụ: Meine Lieblings-TV-Serie ist sehr spannend.
    • Giải nghĩa: Bộ phim truyền hình yêu thích của tôi rất hấp dẫn.
  2. die Serie

    • Ví dụ: Diese Serie hat zehn Folgen.
    • Giải nghĩa: Bộ phim này có mười tập.
  3. die Film-Familie

    • Ví dụ: Die Film-Familie in diesem Drama ist sehr lustig.
    • Giải nghĩa: Gia đình trong bộ phim này rất hài hước.
  4. die Kultur

    • Ví dụ: Ich interessiere mich für die deutsche Kultur.
    • Giải nghĩa: Tôi quan tâm đến văn hóa Đức.

📜 Chủ đề: Báo chí & Truyền thông

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Hypothesedie HypothesenNomen (f.)[hyˈpoːteːzə]giả thuyết
die Überschriftdie ÜberschriftenNomen (f.)[ˈyːbɐˌʃʁɪft]tiêu đề
der Zeitungsartikeldie ZeitungsartikelNomen (m.)[ˈt͡saɪ̯tʊŋs.aʁˌtiːkl̩]bài báo
prüfen-Verb[ˈpʁyːfn̩]kiểm tra
berichten-Verb[bəˈʁɪçtn̩]báo cáo, tường thuật

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Hypothese

    • Ví dụ: Die Hypothese muss geprüft werden.
    • Giải nghĩa: Giả thuyết cần được kiểm tra.
  2. die Überschrift

    • Ví dụ: Die Überschrift des Artikels ist interessant.
    • Giải nghĩa: Tiêu đề của bài báo rất thú vị.
  3. der Zeitungsartikel

    • Ví dụ: Ich lese einen Zeitungsartikel über Politik.
    • Giải nghĩa: Tôi đọc một bài báo về chính trị.
  4. prüfen

    • Ví dụ: Der Lehrer prüft die Hausaufgaben.
    • Giải nghĩa: Giáo viên kiểm tra bài tập về nhà.
  5. berichten

    • Ví dụ: Der Reporter berichtet über das Ereignis.
    • Giải nghĩa: Phóng viên tường thuật về sự kiện này.

🏡 Chủ đề: Gia đình & Cuộc sống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Paardie PaareNomen (n.)[paːɐ̯]cặp đôi
der Singledie SinglesNomen (m.)[ˈsɪŋl]người độc thân
die Wohngemeinschaftdie WohngemeinschaftenNomen (f.)[ˈvoːnɡəˌmaɪ̯nʃaft]nhà ở chung
der Sohndie SöhneNomen (m.)[zoːn]con trai
der Wohnortdie WohnorteNomen (m.)[ˈvoːnʔoʁt]nơi cư trú

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Paar

    • Ví dụ: Das Paar heiratet nächste Woche.
    • Giải nghĩa: Cặp đôi này sẽ kết hôn vào tuần tới.
  2. der Single

    • Ví dụ: Er ist seit einem Jahr Single.
    • Giải nghĩa: Anh ấy độc thân được một năm rồi.
  3. die Wohngemeinschaft

    • Ví dụ: Ich lebe in einer Wohngemeinschaft mit drei Freunden.
    • Giải nghĩa: Tôi sống trong một nhà chung với ba người bạn.
  4. der Sohn

    • Ví dụ: Mein Sohn geht in die Schule.
    • Giải nghĩa: Con trai tôi đi học.
  5. der Wohnort

    • Ví dụ: Mein Wohnort ist in Berlin.
    • Giải nghĩa: Tôi sống ở Berlin.

🔀 Chủ đề: Từ vựng chung

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
vor-Präposition[foːɐ̯]trước
worum-Fragewort[voˈʁʊm]về điều gì?
kurz-Adjektiv[kʊʁt͡s]ngắn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. vor

    • Ví dụ: Ich stehe vor dem Haus.
    • Giải nghĩa: Tôi đang đứng trước ngôi nhà.
  2. worum

    • Ví dụ: Worum geht es in dem Buch?
    • Giải nghĩa: Cuốn sách này nói về điều gì?
  3. kurz

    • Ví dụ: Der Film war sehr kurz.
    • Giải nghĩa: Bộ phim rất ngắn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.