Chuyển tới nội dung chính

Das Alphabet

📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Ngữ Pháp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Alphabetdie AlphabeteDanh từ[ˌalfaˈbeːt]Bảng chữ cái
schreiben-Động từ[ˈʃʁaɪ̯bn̩]Viết
die Silbedie SilbenDanh từ[ˈzɪlbə]Âm tiết
betonen-Động từ[bəˈtoːnən]Nhấn mạnh
nachsprechen-Động từ[ˈnaːxˌʃpʁɛçən]Nhắc lại

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Alphabet (Bảng chữ cái)

    • Ví dụ: Ich lerne das Alphabet auf Deutsch.
    • Giải nghĩa: Tôi học bảng chữ cái tiếng Đức.
  2. schreiben (Viết)

    • Ví dụ: Ich schreibe einen Brief.
    • Giải nghĩa: Tôi viết một bức thư.
  3. die Silbe (Âm tiết)

    • Ví dụ: Dieses Wort hat zwei Silben.
    • Giải nghĩa: Từ này có hai âm tiết.
  4. betonen (Nhấn mạnh)

    • Ví dụ: Betonen Sie die erste Silbe.
    • Giải nghĩa: Hãy nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
  5. nachsprechen (Nhắc lại)

    • Ví dụ: Bitte sprechen Sie den Satz nach.
    • Giải nghĩa: Vui lòng nhắc lại câu này.

🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Danh và Quốc Gia

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Städtenamedie StädtenamenDanh từ[ˈʃtɛːtəˌnaːmə]Tên thành phố
Österreich-Danh từ riêng[ˈøːstɐˌʁaɪ̯ç]Áo
die Schweiz-Danh từ riêng[ʃvaɪ̯ʦ]Thụy Sĩ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Städtename

    • Ví dụ: Der Städtename ist Wien.
    • Giải nghĩa: Tên thành phố là Vienna.
  2. Österreich

    • Ví dụ: Österreich ist ein Nachbarland von Deutschland.
    • Giải nghĩa: Áo là một quốc gia láng giềng của Đức.
  3. die Schweiz

    • Ví dụ: Die Schweiz ist wunderschön.
    • Giải nghĩa: Thụy Sĩ rất đẹp.

🚗 Từ Vựng Liên Quan Đến Phương Tiện và Công Nghệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Transportdie TransporteDanh từ[tʁansˈpɔʁt]Vận chuyển
das Autodie AutosDanh từ[ˈaʊ̯to]Ô tô
das TVdie TVsDanh từ[ˌtiːˈfaʊ̯]Tivi
der Internettippdie InternettippsDanh từ[ˈɪntɐnɛtˌtɪp]Mẹo trên Internet

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Transport (Vận chuyển)

    • Ví dụ: Der Transport der Waren dauert zwei Tage.
    • Giải nghĩa: Việc vận chuyển hàng hóa mất hai ngày.
  2. das Auto (Ô tô)

    • Ví dụ: Mein Auto ist rot.
    • Giải nghĩa: Xe của tôi màu đỏ.
  3. das TV (Tivi)

    • Ví dụ: Ich schaue TV.
    • Giải nghĩa: Tôi xem tivi.
  4. der Internettipp (Mẹo trên Internet)

    • Ví dụ: Ich habe einen guten Internettipp für dich.
    • Giải nghĩa: Tôi có một mẹo hay trên Internet cho bạn.

👨‍👩‍👧‍👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Các Mối Quan Hệ Cá Nhân

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Jungedie JungenDanh từ[ˈjʊŋə]Cậu bé
das Mädchendie MädchenDanh từ[ˈmɛːtçən]Cô bé
der Familiennamedie FamiliennamenDanh từ[faˈmiːliənˌnaːmə]Họ
der Favoritdie FavoritenDanh từ[ˌfaːvoˈʁiːt]Người yêu thích (nam)
die Favoritindie FavoritinenDanh từ[ˌfaːvoˈʁiːtin]Người yêu thích (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Junge

    • Ví dụ: Der Junge spielt im Garten.
    • Giải nghĩa: Cậu bé chơi trong vườn.
  2. das Mädchen

    • Ví dụ: Das Mädchen liest ein Buch.
    • Giải nghĩa: Cô bé đang đọc sách.
  3. der Familienname

    • Ví dụ: Mein Familienname ist Schmidt.
    • Giải nghĩa: Họ của tôi là Schmidt.
  4. der Favorit

    • Ví dụ: Mein Favorit hat den Wettbewerb gewonnen.
    • Giải nghĩa: Người yêu thích của tôi (nam) đã thắng cuộc thi.
  5. die Favoritin

    • Ví dụ: Meine Favoritin hat den ersten Platz belegt.
    • Giải nghĩa: Người yêu thích của tôi (nữ) đã đạt hạng nhất.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.