Chuyển tới nội dung chính

Deutsch sehen und hören

👀 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Nhìn và Nghe

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
sehen-Động từ[ˈzeːən]Nhìn, thấy
hören-Động từ[ˈhøːʁən]Nghe
kennen-Động từ[ˈkɛnən]Biết
zusammengehören-Động từ[tsuˈzamənɡəˌhøːʁən]Thuộc về nhau
zuordnen-Động từ[ˈʦuːˌʔɔʁdnən]Ghép, sắp xếp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sehen

    • Ví dụ: Ich sehe ein schönes Bild.
    • Giải nghĩa: Tôi thấy một bức tranh đẹp.
  2. hören

    • Ví dụ: Kannst du die Musik hören?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể nghe thấy nhạc không?
  3. kennen

    • Ví dụ: Kennst du diesen Ort?
    • Giải nghĩa: Bạn biết nơi này không?
  4. zusammengehören

    • Ví dụ: Diese Dinge gehören zusammen.
    • Giải nghĩa: Những thứ này thuộc về nhau.
  5. zuordnen

    • Ví dụ: Ordnen Sie die Wörter den Bildern zu.
    • Giải nghĩa: Ghép từ với hình ảnh tương ứng.

🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Địa Điểm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Bürodie BürosDanh từ[byˈʁoː]Văn phòng
der Supermarktdie SupermärkteDanh từ[ˈzuːpɐˌmaʁkt]Siêu thị
das Parlamentdie ParlamenteDanh từ[paʁlaˈmɛnt]Quốc hội
das Restaurantdie RestaurantsDanh từ[ʁɛstoˈʁãː]Nhà hàng
die Operdie OpernDanh từ[ˈoːpɐ]Nhà hát opera

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Büro

    • Ví dụ: Mein Büro ist im dritten Stock.
    • Giải nghĩa: Văn phòng của tôi ở tầng ba.
  2. der Supermarkt

    • Ví dụ: Ich kaufe im Supermarkt ein.
    • Giải nghĩa: Tôi mua sắm ở siêu thị.
  3. das Parlament

    • Ví dụ: Das Parlament hat neue Gesetze beschlossen.
    • Giải nghĩa: Quốc hội đã thông qua luật mới.
  4. das Restaurant

    • Ví dụ: Wir essen im Restaurant.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi ăn ở nhà hàng.
  5. die Oper

    • Ví dụ: Wir gehen in die Oper.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi nhà hát opera.

🖼️ Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Vật

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Fotodie FotosDanh từ[ˈfoːto]Ảnh
der Tondie TöneDanh từ[toːn]Âm thanh
die Musik-Danh từ[muˈziːk]Âm nhạc
das Telefondie TelefoneDanh từ[ˈteːləˌfoːn]Điện thoại
der Computerdie ComputerDanh từ[kɔmˈpjuːtɐ]Máy tính

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Foto

    • Ví dụ: Das Foto ist sehr schön.
    • Giải nghĩa: Bức ảnh rất đẹp.
  2. der Ton

    • Ví dụ: Der Ton war zu leise.
    • Giải nghĩa: Âm thanh quá nhỏ.
  3. die Musik

    • Ví dụ: Ich höre gerne Musik.
    • Giải nghĩa: Tôi thích nghe nhạc.
  4. das Telefon

    • Ví dụ: Das Telefon klingelt.
    • Giải nghĩa: Điện thoại đang đổ chuông.
  5. der Computer

    • Ví dụ: Mein Computer ist neu.
    • Giải nghĩa: Máy tính của tôi là máy mới.

👨‍👩‍👧‍👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Con Người

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Touristdie TouristenDanh từ[tuˈʁɪst]Nam du khách
die Touristindie TouristinnenDanh từ[tuˈʁɪstɪn]Nữ du khách
der Pilotdie PilotenDanh từ[piˈloːt]Nam phi công
die Pilotindie PilotinnenDanh từ[piˈloːtɪn]Nữ phi công

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Tourist

    • Ví dụ: Der Tourist besichtigt die Stadt.
    • Giải nghĩa: Nam du khách tham quan thành phố.
  2. die Touristin

    • Ví dụ: Die Touristin macht viele Fotos.
    • Giải nghĩa: Nữ du khách chụp nhiều ảnh.
  3. der Pilot

    • Ví dụ: Der Pilot fliegt das Flugzeug.
    • Giải nghĩa: Nam phi công lái máy bay.
  4. die Pilotin

    • Ví dụ: Die Pilotin landet das Flugzeug sicher.
    • Giải nghĩa: Nữ phi công hạ cánh máy bay an toàn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.