Internationale Worter
📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Ngữ Pháp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Lerntipp | die Lerntipps | Danh từ | [ˈlɛʁntɪp] | Mẹo học |
der Text | die Texte | Danh từ | [tɛkst] | Bài viết, đoạn văn |
die Information | die Informationen | Danh từ | [ɪnfɔʁmaˈt͡si̯oːn] | Thông tin |
der Student | die Studenten | Danh từ | [ʃtuˈdɛnt] | Nam sinh viên |
die Studentin | die Studentinnen | Danh từ | [ʃtuˈdɛntɪn] | Nữ sinh viên |
die Universität | die Universitäten | Danh từ | [univɛʁziˈtɛːt] | Trường đại học |
studieren | - | Động từ | [ʃtuˈdiːʁən] | Học đại học |
das Semester | die Semester | Danh từ | [zeˈmɛstɐ] | Học kỳ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Lerntipp (Mẹo học)
- Ví dụ: Der Lerntipp war sehr hilfreich.
- Giải nghĩa: Mẹo học rất hữu ích.
-
der Text (Bài viết, đoạn văn)
- Ví dụ: Der Text ist einfach zu verstehen.
- Giải nghĩa: Đoạn văn này dễ hiểu.
-
die Information (Thông tin)
- Ví dụ: Die Informationen im Buch sind sehr interessant.
- Giải nghĩa: Thông tin trong cuốn sách rất thú vị.
-
der Student (Nam sinh viên)
- Ví dụ: Der Student lernt für die Prüfung.
- Giải nghĩa: Nam sinh viên đang học cho kỳ thi.
-
die Studentin (Nữ sinh viên)
- Ví dụ: Die Studentin schreibt ihre Masterarbeit.
- Giải nghĩa: Nữ sinh viên đang viết luận văn thạc sĩ của mình.
-
die Universität (Trường đại học)
- Ví dụ: Die Universität ist in der Stadt.
- Giải nghĩa: Trường đại học nằm trong thành phố.
-
studieren (Học đại học)
- Ví dụ: Er studiert an der Universität Wien.
- Giải nghĩa: Anh ấy học tại Đại học Vienna.
-
das Semester (Học kỳ)
- Ví dụ: Das neue Semester beginnt im Oktober.
- Giải nghĩa: Học kỳ mới bắt đầu vào tháng Mười.
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Job | die Jobs | Danh từ | [dʒɔp] | Công việc |
der Elektronikingenieur | die Elektronikingenieure | Danh từ | [elɛkˈtʁoːnɪkˌɪŋɡəˌniøːɐ̯] | Kỹ sư điện tử |
die Elektronikingenieurin | die Elektronikingenieurinnen | Danh từ | [elɛkˈtʁoːnɪkˌɪŋɡəˌniøːʁɪn] | Nữ kỹ sư điện tử |
die Medizintechnologie | - | Danh từ | [meˈdiːʦiːnteçnoˌloːɡiː] | Công nghệ y tế |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Job (Công việc)
- Ví dụ: Ich habe einen neuen Job.
- Giải nghĩa: Tôi có một công việc mới.
-
der Elektronikingenieur (Kỹ sư điện tử nam)
- Ví dụ: Mein Bruder arbeitet als Elektronikingenieur.
- Giải nghĩa: Anh trai tôi làm việc với tư cách là kỹ sư điện tử.
-
die Elektronikingenieurin (Nữ kỹ sư điện tử)
- Ví dụ: Die Elektronikingenieurin entwickelt neue Geräte.
- Giải nghĩa: Nữ kỹ sư điện tử phát triển các thiết bị mới.
-
die Medizintechnologie (Công nghệ y tế)
- Ví dụ: Die Medizintechnologie ist sehr innovativ.
- Giải nghĩa: Công nghệ y tế rất sáng tạo.
🗣️ Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Mối Quan Hệ Xã Hội
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
interkulturell | - | Tính từ | [ˌɪntɐˌkʊltuˈʁɛl] | Liên văn hóa |
die Kommunikation | die Kommunikationen | Danh từ | [kɔmʊnɪkaˈt͡si̯oːn] | Giao tiếp |
der Freund | die Freunde | Danh từ | [fʁɔʏ̯nt] | Bạn nam |
die Freundin | die Freundinnen | Danh từ | [fʁɔʏ̯ntɪn] | Bạn nữ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
interkulturell (Liên văn hóa)
- Ví dụ: Das Projekt ist interkulturell.
- Giải nghĩa: Dự án mang tính liên văn hóa.
-
die Kommunikation (Giao tiếp)
- Ví dụ: Gute Kommunikation ist wichtig.
- Giải nghĩa: Giao tiếp tốt rất quan trọng.
-
der Freund (Bạn nam)
- Ví dụ: Mein Freund und ich gehen oft zusammen ins Kino.
- Giải nghĩa: Bạn nam của tôi và tôi thường đi xem phim cùng nhau.
-
die Freundin (Bạn nữ)
- Ví dụ: Meine beste Freundin wohnt in Berlin.
- Giải nghĩa: Bạn thân nhất của tôi sống ở Berlin.
🎮 Từ Vựng Liên Quan Đến Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Hobby | die Hobbys | Danh từ | [ˈhɔbiː] | Sở thích |
spielen | - | Động từ | [ˈʃpiːlən] | Chơi |
die Violine | die Violinen | Danh từ | [ˌviˈoːliːnə] | Đàn violin |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Hobby
- Ví dụ: Mein Hobby ist Gitarre spielen.
- Giải nghĩa: Sở thích của tôi là chơi guitar.
-
spielen
- Ví dụ: Er spielt gern Violine.
- Giải nghĩa: Anh ấy thích chơi đàn violin.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.