Chuyển tới nội dung chính

Start

👤 Từ Vựng Liên Quan Đến Giới Thiệu Bản Thân

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Namedie NamenDanh từ[ˈnaːmə]Tên
der Vornamedie VornamenDanh từ[ˈfoːɐ̯ˌnaːmə]Tên riêng
der Nachnamedie NachnamenDanh từ[ˈnaːxˌnaːmə]Họ
die Herkunft-Danh từ[ˈhɛʁkʊnft]Quê quán
vorstellen (sich)-Động từ[ˈfoːɐ̯ˌʃtɛlən]Giới thiệu bản thân
fragen-Động từ[ˈfʁaːɡn̩]Hỏi
fragen nach...-Động từ[ˈfʁaːɡn̩ ˈnaːx]Hỏi về...
jemand-Đại từ[ˈjeːmand]Ai đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Name

    • Ví dụ: Wie ist dein Name?
    • Giải nghĩa: Tên của bạn là gì?
  2. der Vorname

    • Ví dụ: Mein Vorname ist Anna.
    • Giải nghĩa: Tên riêng của tôi là Anna.
  3. der Nachname

    • Ví dụ: Mein Nachname ist Müller.
    • Giải nghĩa: Họ của tôi là Müller.
  4. die Herkunft

    • Ví dụ: Meine Herkunft ist Vietnam.
    • Giải nghĩa: Quê quán của tôi là Việt Nam.
  5. vorstellen (sich)

    • Ví dụ: Ich stelle mich vor: Ich heiße Peter.
    • Giải nghĩa: Tôi tự giới thiệu: Tôi tên là Peter.
  6. fragen

    • Ví dụ: Darf ich etwas fragen?
    • Giải nghĩa: Tôi có thể hỏi điều gì không?
  7. fragen nach...

    • Ví dụ: Er fragt nach meinem Namen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy hỏi về tên của tôi.
  8. jemand

    • Ví dụ: Jemand hat an der Tür geklingelt.
    • Giải nghĩa: Có ai đó đã bấm chuông cửa.

🗣️ Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Học Ngôn Ngữ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Deutsch-Danh từ[dɔɪ̯tʃ]Tiếng Đức
das Wortdie WörterDanh từ[vɔʁt]Từ ngữ
verstehen-Động từ[fɛɐ̯ˈʃteːən]Hiểu
lernen-Động từ[ˈlɛʁnən]Học
buchstabieren-Động từ[ˌbʊχʃtaˈbiːʁən]Đánh vần

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Deutsch

    • Ví dụ: Ich lerne Deutsch.
    • Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức.
  2. das Wort

    • Ví dụ: Dieses Wort ist schwer zu verstehen.
    • Giải nghĩa: Từ này khó hiểu.
  3. verstehen

    • Ví dụ: Ich verstehe das Wort nicht.
    • Giải nghĩa: Tôi không hiểu từ này.
  4. lernen

    • Ví dụ: Ich lerne jeden Tag Deutsch.
    • Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.
  5. buchstabieren

    • Ví dụ: Kannst du das bitte buchstabieren?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể đánh vần từ đó không?

📘 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Từ Khác Thường Gặp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Start-Danh từ[ʃtaʁt]Sự bắt đầu
international-Tính từ[ɪntɐnaʦjoˈnaːl]Quốc tế
hier-Trạng từ[hiːɐ̯]Ở đây
sich-Đại từ[zɪç]Bản thân
nach-Giới từ[naːx]Sau, về
ander-Tính từ[ˈandɐ]Khác

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Start

    • Ví dụ: Der Start war erfolgreich.
    • Giải nghĩa: Sự bắt đầu đã thành công.
  2. international

    • Ví dụ: Unsere Schule ist international.
    • Giải nghĩa: Trường học của chúng tôi mang tính quốc tế.
  3. hier

    • Ví dụ: Ich bin hier.
    • Giải nghĩa: Tôi đang ở đây.
  4. sich

    • Ví dụ: Er hat sich vorgestellt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã tự giới thiệu bản thân.
  5. nach

    • Ví dụ: Er fragt nach dem Weg.
    • Giải nghĩa: Anh ấy hỏi đường.
  6. ander

    • Ví dụ: Ich suche ein anderes Buch.
    • Giải nghĩa: Tôi đang tìm một quyển sách khác.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.