Start
👤 Từ Vựng Liên Quan Đến Giới Thiệu Bản Thân
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Name | die Namen | Danh từ | [ˈnaːmə] | Tên |
der Vorname | die Vornamen | Danh từ | [ˈfoːɐ̯ˌnaːmə] | Tên riêng |
der Nachname | die Nachnamen | Danh từ | [ˈnaːxˌnaːmə] | Họ |
die Herkunft | - | Danh từ | [ˈhɛʁkʊnft] | Quê quán |
vorstellen (sich) | - | Động từ | [ˈfoːɐ̯ˌʃtɛlən] | Giới thiệu bản thân |
fragen | - | Động từ | [ˈfʁaːɡn̩] | Hỏi |
fragen nach... | - | Động từ | [ˈfʁaːɡn̩ ˈnaːx] | Hỏi về... |
jemand | - | Đại từ | [ˈjeːmand] | Ai đó |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Name
- Ví dụ: Wie ist dein Name?
- Giải nghĩa: Tên của bạn là gì?
-
der Vorname
- Ví dụ: Mein Vorname ist Anna.
- Giải nghĩa: Tên riêng của tôi là Anna.
-
der Nachname
- Ví dụ: Mein Nachname ist Müller.
- Giải nghĩa: Họ của tôi là Müller.
-
die Herkunft
- Ví dụ: Meine Herkunft ist Vietnam.
- Giải nghĩa: Quê quán của tôi là Việt Nam.
-
vorstellen (sich)
- Ví dụ: Ich stelle mich vor: Ich heiße Peter.
- Giải nghĩa: Tôi tự giới thiệu: Tôi tên là Peter.
-
fragen
- Ví dụ: Darf ich etwas fragen?
- Giải nghĩa: Tôi có thể hỏi điều gì không?
-
fragen nach...
- Ví dụ: Er fragt nach meinem Namen.
- Giải nghĩa: Anh ấy hỏi về tên của tôi.
-
jemand
- Ví dụ: Jemand hat an der Tür geklingelt.
- Giải nghĩa: Có ai đó đã bấm chuông cửa.
🗣️ Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Học Ngôn Ngữ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Deutsch | - | Danh từ | [dɔɪ̯tʃ] | Tiếng Đức |
das Wort | die Wörter | Danh từ | [vɔʁt] | Từ ngữ |
verstehen | - | Động từ | [fɛɐ̯ˈʃteːən] | Hiểu |
lernen | - | Động từ | [ˈlɛʁnən] | Học |
buchstabieren | - | Động từ | [ˌbʊχʃtaˈbiːʁən] | Đánh vần |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Deutsch
- Ví dụ: Ich lerne Deutsch.
- Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức.
-
das Wort
- Ví dụ: Dieses Wort ist schwer zu verstehen.
- Giải nghĩa: Từ này khó hiểu.
-
verstehen
- Ví dụ: Ich verstehe das Wort nicht.
- Giải nghĩa: Tôi không hiểu từ này.
-
lernen
- Ví dụ: Ich lerne jeden Tag Deutsch.
- Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.
-
buchstabieren
- Ví dụ: Kannst du das bitte buchstabieren?
- Giải nghĩa: Bạn có thể đánh vần từ đó không?
📘 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Từ Khác Thường Gặp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Start | - | Danh từ | [ʃtaʁt] | Sự bắt đầu |
international | - | Tính từ | [ɪntɐnaʦjoˈnaːl] | Quốc tế |
hier | - | Trạng từ | [hiːɐ̯] | Ở đây |
sich | - | Đại từ | [zɪç] | Bản thân |
nach | - | Giới từ | [naːx] | Sau, về |
ander | - | Tính từ | [ˈandɐ] | Khác |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Start
- Ví dụ: Der Start war erfolgreich.
- Giải nghĩa: Sự bắt đầu đã thành công.
-
international
- Ví dụ: Unsere Schule ist international.
- Giải nghĩa: Trường học của chúng tôi mang tính quốc tế.
-
hier
- Ví dụ: Ich bin hier.
- Giải nghĩa: Tôi đang ở đây.
-
sich
- Ví dụ: Er hat sich vorgestellt.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã tự giới thiệu bản thân.
-
nach
- Ví dụ: Er fragt nach dem Weg.
- Giải nghĩa: Anh ấy hỏi đường.
-
ander
- Ví dụ: Ich suche ein anderes Buch.
- Giải nghĩa: Tôi đang tìm một quyển sách khác.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.