Chuyển tới nội dung chính

Magazin 3-A1

🛍️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Sản Phẩm và Dịch Vụ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Produktdie ProdukteDanh từ[ˈpʁoːdʊkt]Sản phẩm
die Cremedie CremesDanh từ[ˈkʁeːmə]Kem
die Hautcremedie HautcremesDanh từ[ˈhaʊ̯tˌkʁeːmə]Kem dưỡng da
die Kosmetikmarkedie KosmetikmarkenDanh từ[kɔsˈmɛtɪkˌmaʁkə]Thương hiệu mỹ phẩm
die Bodylotiondie BodylotionsDanh từ[ˈbɔdiˌloːʦjən]Sữa dưỡng thể

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Produkt

    • Ví dụ: Das Produkt ist sehr beliebt, weil es viele Vorteile hat.
    • Giải nghĩa: Sản phẩm này rất phổ biến, nó có nhiều lợi ích.
  2. die Creme

    • Ví dụ: Die Creme hilft gegen trockene Haut, und sie ist sehr effektiv.
    • Giải nghĩa: Kem này giúp chống lại làn da khô, nó rất hiệu quả.
  3. die Hautcreme

    • Ví dụ: Ich benutze täglich die Hautcreme, damit meine Haut weich bleibt.
    • Giải nghĩa: Tôi sử dụng kem dưỡng da hàng ngày, để da tôi luôn mềm mại.
  4. die Kosmetikmarke

    • Ví dụ: Die Kosmetikmarke ist bekannt für ihre hohen Qualitätsprodukte.
    • Giải nghĩa: Thương hiệu mỹ phẩm này nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao.
  5. die Bodylotion

    • Ví dụ: Die Bodylotion ist sehr feuchtigkeitsspendend, weil sie viele natürliche Zutaten enthält.
    • Giải nghĩa: Sữa dưỡng thể này rất cấp ẩm, nó chứa nhiều thành phần tự nhiên.

🏅 Từ Vựng Liên Quan Đến Thể Thao và Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Extremsportlerdie ExtremsportlerDanh từ[ɛksˈtʁeːmsˌpɔʁtler]Vận động viên thể thao mạo hiểm (nam)
die Extremsportlerindie ExtremsportlerinnenDanh từ[ɛksˈtʁeːmsˌpɔʁtlerɪn]Vận động viên thể thao mạo hiểm (nữ)
das Base-Jumping-Danh từ[ˈbeːsˌdʒʌmpɪŋ]Nhảy dù từ trên cao
das Kitesurfen-Danh từ[ˈkaɪ̯tsʊʁfən]Lướt ván diều
das Snowboarden-Danh từ[ˈsnoːˌbɔʁdən]Lướt ván tuyết

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Extremsportler

    • Ví dụ: Der Extremsportler springt mit dem Fallschirm aus einem Flugzeug, weil er den Nervenkitzel liebt.
    • Giải nghĩa: Vận động viên thể thao mạo hiểm (nam) nhảy dù từ máy bay, anh ấy yêu thích cảm giác mạnh.
  2. die Extremsportlerin

    • Ví dụ: Die Extremsportlerin hat den Berg erklommen, und sie ist die erste Frau, die das geschafft hat.
    • Giải nghĩa: Vận động viên thể thao mạo hiểm (nữ) đã leo lên núi, cô ấy là người phụ nữ đầu tiên làm được điều đó.
  3. das Base-Jumping

    • Ví dụ: Das Base-Jumping ist sehr gefährlich, aber es macht auch viel Spaß.
    • Giải nghĩa: Nhảy dù từ trên cao rất nguy hiểm, nhưng nó cũng rất thú vị.
  4. das Kitesurfen

    • Ví dụ: Das Kitesurfen ist eine aufregende Sportart, weil man auf dem Wasser fliegen kann.
    • Giải nghĩa: Lướt ván diều là một môn thể thao thú vị, bạn có thể bay trên mặt nước.
  5. das Snowboarden

    • Ví dụ: Das Snowboarden macht im Winter am meisten Spaß, weil der Schnee perfekt ist.
    • Giải nghĩa: Lướt ván tuyết thú vị nhất vào mùa đông, tuyết rất đẹp.

💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tình Huống và Mối Quan Hệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Sponsordie SponsorenDanh từ[ˈʃpɔnsɔʁ]Nhà tài trợ (nam)
die Sponsorindie SponsorinnenDanh từ[ˈʃpɔnsɔʁɪn]Nhà tài trợ (nữ)
die Milliardedie MilliardenDanh từ[mɪliˈaʁdə]Tỷ, tỷ đồng
der Markennamedie MarkennamenDanh từ[ˈmaʁkənˌnaːmə]Tên thương hiệu
der Streifendie StreifenDanh từ[ˈʃtʁaɪ̯fən]Dải, sọc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Sponsor

    • Ví dụ: Der Sponsor unterstützt den Sportler, weil er seine Leistung mag.
    • Giải nghĩa: Nhà tài trợ hỗ trợ vận động viên, anh ấy thích thành tích của anh ta.
  2. die Sponsorin

    • Ví dụ: Die Sponsorin hilft dem Team, damit es an den Wettkämpfen teilnehmen kann.
    • Giải nghĩa: Nhà tài trợ nữ giúp đỡ đội, để họ có thể tham gia các cuộc thi.
  3. die Milliarde

    • Ví dụ: Die Milliarde wurde durch den Verkauf von Produkten verdient.
    • Giải nghĩa: Tỷ đã được kiếm được thông qua việc bán sản phẩm.
  4. der Markenname

    • Ví dụ: Der Markenname ist sehr bekannt, deshalb wird das Produkt weltweit verkauft.
    • Giải nghĩa: Tên thương hiệu rất nổi tiếng, vì vậy sản phẩm được bán trên toàn thế giới.
  5. der Streifen

    • Ví dụ: Die Streifen auf dem T-Shirt sind sehr auffällig, aber sie passen gut zu meiner Hose.
    • Giải nghĩa: Dải trên áo phông rất nổi bật, nhưng chúng rất hợp với chiếc quần của tôi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.