Chuyển tới nội dung chính

Termine und Verabredungen

📅 Các Khoảng Thời Gian trong Ngày

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Verabredungdie VerabredungenNomen (f.)[fɛʁˈaːbʁeːdʊŋ]cuộc hẹn
die Tageszeit-Nomen (f.)[ˈtaːɡəsˌtsaɪ̯t]thời gian trong ngày
der Morgen-Nomen (m.)[ˈmɔʁɡn̩]buổi sáng
der Vormittag-Nomen (m.)[ˈfɔʁˌmɪtaːk]buổi sáng (trước trưa)
der Nachmittag-Nomen (m.)[ˈnaχˌmiːtˌaːk]buổi chiều

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Verabredung (cuộc hẹn)

    • Ví dụ: Wir haben eine Verabredung um 10 Uhr.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi có một cuộc hẹn lúc 10 giờ.
  2. die Tageszeit (thời gian trong ngày)

    • Ví dụ: Jede Tageszeit hat ihre eigene Atmosphäre.
    • Giải nghĩa: Mỗi thời gian trong ngày có một bầu không khí riêng.
  3. der Morgen (buổi sáng)

    • Ví dụ: Ich stehe jeden Morgen um 6 Uhr auf.
    • Giải nghĩa: Tôi thức dậy mỗi sáng lúc 6 giờ.
  4. der Vormittag (buổi sáng trước trưa)

    • Ví dụ: Am Vormittag gehe ich zur Arbeit.
    • Giải nghĩa: Vào buổi sáng, tôi đi làm.
  5. der Nachmittag (buổi chiều)

    • Ví dụ: Am Nachmittag trinke ich gerne Kaffee.
    • Giải nghĩa: Vào buổi chiều, tôi thích uống cà phê.

📅 Các Thời Gian Cụ Thể trong Tuần

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Montagmorgen-Nomen (m.)[ˈmɔntɑːkˌmɔʁɡn̩]sáng thứ Hai
der Montagnachmittag-Nomen (m.)[ˈmɔntɑːkˌnaχˌmiːtˌaːx]chiều thứ Hai
der Dienstagvormittag-Nomen (m.)[ˈdiːnstaːkˌfɔʁmɪˌtaːk]sáng thứ Ba
der Mittwochmittag-Nomen (m.)[ˈmɪtvɔxˌmɪtˌaːx]trưa thứ Tư

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Montagmorgen (sáng thứ Hai)

    • Ví dụ: Der Montagmorgen ist immer sehr hektisch.
    • Giải nghĩa: Sáng thứ Hai lúc nào cũng rất bận rộn.
  2. der Montagnachmittag (chiều thứ Hai)

    • Ví dụ: Am Montagnachmittag habe ich eine Besprechung.
    • Giải nghĩa: Vào chiều thứ Hai, tôi có một cuộc họp.
  3. der Dienstagvormittag (sáng thứ Ba)

    • Ví dụ: Am Dienstagvormittag gehe ich zum Arzt.
    • Giải nghĩa: Vào sáng thứ Ba, tôi đi khám bác sĩ.
  4. der Mittwochmittag (trưa thứ Tư)

    • Ví dụ: Am Mittwochmittag esse ich mit meinen Kollegen.
    • Giải nghĩa: Vào trưa thứ Tư, tôi ăn trưa cùng đồng nghiệp.

🚗 Các Hoạt Động Di Chuyển và Giao Thông

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Staudie StausNomen (m.)[ʃtaʊ̯]tắc đường
die Autobahndie AutobahnenNomen (f.)[ˈaʊ̯toˌbaːn]cao tốc
der Anrufdie AnrufeNomen (m.)[ˈanʁʊf]cuộc gọi
anrufen-Verb[ˈanˌʁuːfn̩]gọi điện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Stau (tắc đường)

    • Ví dụ: Es gibt einen großen Stau auf der Autobahn.
    • Giải nghĩa: Có một vụ tắc đường lớn trên cao tốc.
  2. die Autobahn (cao tốc)

    • Ví dụ: Wir fahren mit dem Auto auf der Autobahn.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
  3. der Anruf (cuộc gọi)

    • Ví dụ: Ich habe einen Anruf von meinem Chef erhalten.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhận được một cuộc gọi từ sếp của mình.
  4. anrufen (gọi điện)

    • Ví dụ: Kannst du mich später anrufen?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể gọi cho tôi sau không?

💬 Các Cụm Từ Giao Tiếp và Tình Huống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Geht es?-Phrase[ɡeːt ɛs]Bạn khỏe không?
also-Adverb[ˈalzo]vậy, thế
leider-Adjektiv[ˈlaɪ̯dɐ]tiếc, đáng tiếc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Geht es? (Bạn khỏe không?)

    • Ví dụ: Geht es dir gut?
    • Giải nghĩa: Bạn khỏe không?
  2. also (vậy, thế)

    • Ví dụ: Also, was machen wir jetzt?
    • Giải nghĩa: Vậy, bây giờ chúng ta làm gì?
  3. leider (tiếc, đáng tiếc)

    • Ví dụ: Leider kann ich nicht kommen.
    • Giải nghĩa: Thật tiếc, tôi không thể đến được.

🌍 Các Địa Điểm và Tình Huống Liên Quan

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Kinodie KinosNomen (n.)[ˈkiːno]rạp chiếu phim
die Diskodie DiskosNomen (f.)[ˈdɪsko]câu lạc bộ disco
der Zoodie ZoosNomen (m.)[tsuː]sở thú
das Stadiondie StadienNomen (n.)[ˈʃtaːdi̯ɔn]sân vận động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Kino (rạp chiếu phim)

    • Ví dụ: Ich gehe heute Abend ins Kino.
    • Giải nghĩa: Tôi đi xem phim tối nay.
  2. die Disko (câu lạc bộ disco)

    • Ví dụ: Wir gehen heute Abend in die Disko.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi câu lạc bộ disco tối nay.
  3. der Zoo (sở thú)

    • Ví dụ: Am Sonntag besuchen wir den Zoo.
    • Giải nghĩa: Vào Chủ nhật, chúng tôi đi thăm sở thú.
  4. das Stadion (sân vận động)

    • Ví dụ: Das Fußballspiel findet im Stadion statt.
    • Giải nghĩa: Trận đấu bóng đá diễn ra ở sân vận động.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.