Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 7-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
verabreden (sich)[fəˈʁaːpʁeːdn̩]Hẹn gặp
entschuldigen (sich)[ɛntˈʃʊldɪɡn̩]Xin lỗi
öffnen[ˈœfnən]Mở cửa
schließen[ˈʃliːsn̩]Đóng cửa
einkaufen[ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fn̩]Mua sắm
absagen[ˈapˌzaːɡn̩]Hủy bỏ
mitkommen[ˈmɪtˌkɔmən]Đi cùng
vorschlagen[ˈfoːɐ̯ˌʃlaːɡn̩]Đề xuất
ablehnen[ˈapˌleːnən]Từ chối
müssen[ˈmʏsn̩]Phải
zustimmen[ˈʦuːˌʃtɪmən]Đồng ý
denken[ˈdɛŋkn̩]Nghĩ về
glauben[ˈɡlaʊ̯bn̩]Tin tưởng, cho rằng
einzeichnen[ˈaɪ̯nˌʦaɪ̯çnən]Vẽ vào, đánh dấu vào
joggen[ˈdʒɔɡn̩]Chạy bộ
telefonieren[teləfoˈniːʁən]Gọi điện
schwimmen[ˈʃvɪmən]Bơi lội
anrufen[ˈanˌʁuːfn̩]Gọi điện thoại
anfangen[ˈanˌfaŋən]Bắt đầu
treffen (sich)[ˈtʁɛfn̩]Gặp gỡ
tun, er tut[tuːn]Làm gì đó, thực hiện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. verabreden (sich)

    • Ví dụ: Ich habe mich mit meinem Freund verabredet, weil wir ins Kino gehen wollen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã hẹn gặp bạn tôi, chúng tôi muốn đi xem phim.
  2. entschuldigen (sich)

    • Ví dụ: Ich möchte mich entschuldigen, weil ich zu spät gekommen bin.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn xin lỗi, tôi đã đến muộn.
  3. öffnen

    • Ví dụ: Die Bank öffnet um 9 Uhr, aber ich bin schon früher da.
    • Giải nghĩa: Ngân hàng mở cửa lúc 9 giờ, nhưng tôi đã có mặt sớm hơn.
  4. telefonieren

    • Ví dụ: Ich telefoniere mit meiner Mutter, weil ich sie lange nicht gesehen habe.
    • Giải nghĩa: Tôi gọi điện cho mẹ, tôi đã lâu không gặp bà ấy.
  5. treffen (sich)

    • Ví dụ: Wir treffen uns heute Abend, damit wir zusammen essen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ gặp nhau tối nay, để có thể ăn cùng nhau.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
formell[fɔʁˈmɛl]Trang trọng
informell[ɪnfoʁˈmɛl]Không trang trọng, thân mật
halb[halp]Một nửa
zu weit[ʦuː vaɪ̯t]Quá xa
pünktlich[ˈpʏŋktlɪç]Đúng giờ
unpünktlich[ʊnˈpʏŋktlɪç]Không đúng giờ
erst[eːɐ̯st]Chỉ mới, đầu tiên
genauso[ɡəˈnaʊ̯zoː]Giống như, y hệt
nächster, nächstes, nächste[ˈnɛːçstɐ]Tiếp theo
gesund[ɡəˈzʊnt]Khỏe mạnh
temporal[tɛmpoˈʁaːl]Liên quan đến thời gian

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. formell

    • Ví dụ: Das Schreiben muss formell sein, weil es an den Chef geht.
    • Giải nghĩa: Lá thư phải trang trọng, nó gửi đến sếp.
  2. pünktlich

    • Ví dụ: Ich bin immer pünktlich, weil ich Pünktlichkeit wichtig finde.
    • Giải nghĩa: Tôi luôn đúng giờ, tôi thấy đúng giờ là quan trọng.
  3. erst

    • Ví dụ: Wir sind erst um 10 Uhr angekommen, deshalb haben wir viel verpasst.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi chỉ mới đến nơi lúc 10 giờ, vì vậy chúng tôi đã bỏ lỡ nhiều thứ.
  4. genauso

    • Ví dụ: Dieses Buch ist genauso spannend wie das andere.
    • Giải nghĩa: Cuốn sách này hấp dẫn y như cuốn kia.
  5. gesund

    • Ví dụ: Sport treiben ist gesund, weil es den Körper stärkt.
    • Giải nghĩa: Tập thể dục rất tốt cho sức khỏe, nó giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.