Chuyển tới nội dung chính

Damit, Um ... Zu Übungen

Phần 1: Câu 1-10

Danh sách từ vựng sẽ dùng

freuen, kommen, lernen, arbeiten, rausspringen, kochen, aufwachen, machen, aufstehen, verdienen, kaufen, sein, bestehen, hören, räumen, entspannen, sprechen

Hướng dẫn

Trong phần này, bạn sẽ dùng các liên từ: damit, um ... zu; và các động từ: freuen, kommen, lernen, arbeiten, rausspringen, kochen, aufwachen, machen, aufstehen, verdienen, kaufen, sein, bestehen, hören, räumen, entspannen, sprechen.

  • Dùng "damit" hoặc "um ... zu" để diễn tả mục đích.

Phần 1: Dịch câu với 'damit', 'um ... zu' (Câu 1-10)

1. Tôi học tiếng Đức để có thể làm việc ở Đức.

2. Cô ấy dậy sớm để không bị trễ.

3. Tôi mở cửa sổ để mèo có thể nhảy ra ngoài.

4. Tôi mua hoa để mẹ tôi vui.

5. Anh ấy làm việc chăm chỉ để có nhiều tiền.

6. Tôi nấu ăn để bạn tôi không bị đói.

7. Họ học cùng nhau để thi tốt.

8. Cô ấy nghe nhạc để thư giãn.

9. Tôi dọn phòng để mẹ tôi hài lòng.

10. Chúng tôi nói nhỏ để em bé không thức dậy.

Phần 2: Câu 11-20

Danh sách từ vựng sẽ dùng

sprechen, lernen, bringen, anrufen, machen, nehmen, bestehen, haben, kommen, werden, schicken, helfen, essen, fragen, erinnern, bekommen, vergessen

Hướng dẫn

Trong phần này, bạn sẽ dùng các liên từ: damit, um ... zu; và các động từ: sprechen, lernen, bringen, anrufen, machen, nehmen, bestehen, haben, kommen, werden, schicken, helfen, essen, fragen, erinnern, bekommen, vergessen.

  • Dùng "damit" hoặc "um ... zu" để diễn tả mục đích.

Phần 2: Dịch câu với 'damit', 'um ... zu' (Câu 11-20)

1. Tôi mang ô để không bị ướt.

2. Tom học nhiều để đỗ kỳ thi.

3. Tôi gửi thư để bạn tôi nhận được thông tin.

4. Cô ấy mang bánh để mọi người ăn được.

5. Tôi nghỉ trưa để có thêm năng lượng.

6. Tôi đến sớm để giúp bạn chuẩn bị.

7. Chúng tôi học tiếng Anh để giao tiếp với khách du lịch.

8. Họ mang đồ ăn để không bị đói trên đường.

9. Tôi gọi điện để hỏi giờ họp.

10. Tôi nhắc cô ấy để cô ấy không quên cuộc hẹn.

Phần 3: Câu 21-30

Danh sách từ vựng sẽ dùng

bringen, bleiben, machen, bedanken, fahren, lernen, waschen, trinken, wecken, kommen, haben, verstehen, singen, rauslaufen, werden, lesen, sehen

Hướng dẫn

Trong phần này, bạn sẽ dùng các liên từ: damit, um ... zu; và các động từ: bringen, bleiben, machen, bedanken, fahren, lernen, waschen, trinken, wecken, kommen, haben, verstehen, singen, rauslaufen, werden, lesen, sehen.

  • Dùng "damit" hoặc "um ... zu" để diễn tả mục đích.

Phần 3: Dịch câu với 'damit', 'um ... zu' (Câu 21-30)

1. Chúng tôi bật đèn để nhìn rõ hơn.

2. Tôi gọi anh ấy dậy để anh ấy không bị trễ.

3. Em gái tôi hát để làm mọi người vui.

4. Tôi rửa tay để không bị bệnh.

5. Họ mang quà để cảm ơn gia đình đó.

6. Tôi uống trà để ấm người.

7. Anh ấy đọc sách để hiểu thêm về nước Đức.

8. Tôi đóng cửa lại để trẻ con không chạy ra ngoài.

9. Họ học lái xe để đi làm thuận tiện hơn.

10. Cô ấy đến đúng giờ để không gây ấn tượng xấu.


Tác giả ✍️

Lonia

Lonia

Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!

Donate

Hỏi đáp ❓💬

VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱

Luyện tập với "damit" và "um ... zu" giúp bạn diễn đạt mục đích một cách tự nhiên hơn. Tiếp tục cố gắng nhé! 💪📚