Đại từ phản thân và động từ phản thân
- Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật.
- Động từ phản thân (Reflexive Verben) là những động từ cần có đại từ phản thân để hoàn chỉnh nghĩa của câu.
1. Khái niệm về đại từ phản thân (Reflexivpronomen)
- Đại từ phản thân được sử dụng khi hành động do chủ thể thực hiện quay ngược lại chính chủ thể đó.
- Chúng thay đổi theo ngôi của chủ ngữ.
🔹 Bảng đại từ phản thân theo ngôi
Ngôi | Akkusativ | Dativ |
---|---|---|
Ich | mich | mir |
Du | dich | dir |
Er/sie/es | sich | sich |
Wir | uns | uns |
Ihr | euch | euch |
Sie/sie | sich | sich |
Ví dụ:
-
Ich wasche mich. (Tôi tự rửa mặt.)
-
Du interessierst dich für Musik. (Bạn quan tâm đến âm nhạc.)
-
Er freut sich auf den Urlaub. (Anh ấy mong chờ kỳ nghỉ.)
"Sich" được dùng cho ngôi thứ ba số ít và số nhiều.
"Mich", "dich", "uns", "euch" được dùng cho các ngôi còn lại.
2. Sử dụng đại từ phản thân ở cách nào?
📌 Đại từ phản thân thường được sử dụng ở Akkusativ hoặc Dativ, tùy thuộc vào động từ đi kèm.
🔹 Khi nào dùng Akkusativ?
Dùng Akkusativ khi không có tân ngữ trực tiếp nào khác trong câu.
Ví dụ:
-
Ich wasche mich. (Tôi tự rửa mặt.)
-
Er erinnert sich an seine Kindheit. (Anh ấy nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
🔹 Khi nào dùng Dativ?
Dùng Dativ khi có một tân ngữ Akkusativ khác trong câu.
Ví dụ:
-
Ich wasche mir die Hände. (Tôi rửa tay cho mình.)
-
Er kauft sich ein neues Auto. (Anh ấy mua cho mình một chiếc xe mới.)
Nếu không có tân ngữ Akkusativ, đại từ phản thân sẽ ở Akkusativ.
Nếu có một tân ngữ Akkusativ, đại từ phản thân sẽ ở Dativ.
3. Động từ phản thân (Reflexive Verben)
- Một số động từ trong tiếng Đức luôn đi kèm với đại từ phản thân để hoàn chỉnh nghĩa.
- Có hai loại động từ phản thân: động từ phản thân thực thụ và không thực thụ.
3.1. Động từ phản thân không thực thụ (Nicht echt reflexive Verben)
Các động từ này cũng có thể được sử dụng mà không cần đại từ phản thân.
Ví dụ:
- Ich wasche mich. (Tôi tự rửa mặt.) → Ich wasche das Auto. (Tôi rửa xe.)
- Er setzt sich. (Anh ấy ngồi xuống.) → Er setzt das Kind auf den Stuhl. (Anh ấy đặt đứa trẻ lên ghế.)
Có thể bỏ đại từ phản thân nếu có tân ngữ khác.
3.2. Động từ phản thân thực thụ (Echt reflexive Verben)
Những động từ này luôn đi kèm với đại từ phản thân và không thể bỏ nó.
Ví dụ:
-
Ich freue mich auf den Urlaub. (Tôi mong chờ kỳ nghỉ.)
-
Du beschwerst dich über das Essen. (Bạn phàn nàn về thức ăn.)
:::note[Lưu ý:]]
Không thể sử dụng mà không có đại từ phản thân.
Nếu bỏ đại từ phản thân, câu sẽ không có nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
:::
4. Động từ đặc biệt "vorstellen"
- Động từ "vorstellen" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng với đại từ phản thân.
4.1. "Vorstellen" như một động từ độc lập
Ví dụ:
- Der Manager stellt das neue Produkt vor. (Người quản lý giới thiệu sản phẩm mới.)
Không cần đại từ phản thân.
Có nghĩa là "giới thiệu một cái gì đó".
4.2. "Vorstellen" như một động từ phản thân với đại từ phản thân Akkusativ
Ví dụ:
-
Ich stelle mich der Klasse vor. (Tôi tự giới thiệu với lớp học.)
-
Er stellt sich seinem neuen Chef vor. (Anh ấy tự giới thiệu với sếp mới của mình.)
Dùng với Akkusativ khi chủ ngữ đang tự giới thiệu chính mình.
4.3. "Vorstellen" như một động từ phản thân với đại từ phản thân Dativ
Ví dụ:
-
Ich stelle mir eine Reise nach Japan vor. (Tôi tưởng tượng một chuyến du lịch đến Nhật Bản.)
-
Er stellt sich ein Leben ohne Internet vor. (Anh ấy tưởng tượng một cuộc sống không có Internet.)
Dùng với Dativ khi có nghĩa là "tưởng tượng".
Người thực hiện hành động luôn ở Dativ.
🎯 5. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng
- Đại từ phản thân thay đổi theo ngôi, ở Akkusativ hoặc Dativ.
- Dùng Akkusativ khi không có tân ngữ khác, Dativ khi có tân ngữ khác.
- Có hai loại động từ phản thân: thực thụ và không thực thụ.
- Một số động từ như "vorstellen" có nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng đại từ phản thân.