Adjektivdeklination - Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức
📌 Trong tiếng Đức, tính từ (Adjektiv) khi đứng trước danh từ phải thay đổi đuôi để phù hợp với giống (der, die, das), số (số ít, số nhiều) và cách (Kasus) của danh từ đó.
Việc chia đuôi tính từ phụ thuộc vào loại quán từ đi kèm:
- Chia theo quán từ xác định (der, die, das)
- Chia theo quán từ không xác định (ein, eine)
- Chia khi không có quán từ (trống, "Nullartikel")
👉 Cùng tìm hiểu chi tiết cách chia đuôi tính từ nhé! 🚀
1. Chia đuôi tính từ với quán từ xác định (Bestimmter Artikel: der, die, das)
Dùng khi danh từ có quán từ xác định "der, die, das, die (số nhiều)"
Kasus | Maskulin (der) | Feminin (die) | Neutrum (das) | Plural (die) |
---|---|---|---|---|
Nominativ | der nette Mann | die nette Frau | das nette Kind | die netten Kinder |
Akkusativ | den netten Mann | die nette Frau | das nette Kind | die netten Kinder |
Dativ | dem netten Mann | der netten Frau | dem netten Kind | den netten Kindern |
Mẹo nhớ nhanh:
-e ở Nominativ (số ít)
-en ở Akkusativ (giống đực) & Dativ (mọi giống)
-en luôn ở số nhiều
Có một cách để ghi nhớ hơn là, chúng ta sẽ luôn chia đuôi "en" ở những danh từ mà quán từ của nó thay đổi và số nhiều. Như den (akku), dem (dativ),... Còn lại sẽ là "e".
Ví dụ:
-
Der kluge Lehrer erklärt die Grammatik. (Thầy giáo thông minh giải thích ngữ pháp.)
-
Ich sehe den netten Mann. (Tôi thấy người đàn ông tốt bụng.)
-
Sie hilft dem kleinen Kind. (Cô ấy giúp đứa trẻ nhỏ.)
2. Chia đuôi tính từ với quán từ không xác định (Unbestimmter Artikel: ein, eine)
Dùng khi danh từ có quán từ không xác định "ein, eine"
Kasus | Maskulin (ein) | Feminin (eine) | Neutrum (ein) | Plural (keine) |
---|---|---|---|---|
Nominativ | ein netter Mann | eine nette Frau | ein nettes Kind | keine netten Kinder |
Akkusativ | einen netten Mann | eine nette Frau | ein nettes Kind | keine netten Kinder |
Dativ | einem netten Mann | einer netten Frau | einem netten Kind | keinen netten Kindern |
Mẹo nhớ nhanh:
-er, -e, -es giống bảng quán từ xác định ở Nominativ.
-en ở Akkusativ (giống đực) & Dativ (mọi giống).
Số nhiều luôn đi với "keine" và tính từ chia -en.
Có một cách để ghi nhớ hơn là, chúng ta sẽ luôn chia đuôi "en" ở những danh từ mà quán từ của nó thay đổi và số nhiều. Như den (akku), dem (dativ),... Còn lại sẽ chia theo đuôi của giống.
Ví dụ:
-
Ich habe einen großen Hund. (Tôi có một con chó lớn.)
-
Sie kauft eine schöne Tasche. (Cô ấy mua một cái túi đẹp.)
-
Wir sprechen mit einem netten Lehrer. (Chúng tôi nói chuyện với một thầy giáo tốt bụng.)
3. Chia đuôi tính từ khi không có quán từ (Nullartikel)
Dùng khi danh từ không có quán từ, như trong các câu tổng quát hoặc danh từ số nhiều không xác định.
Kasus | Maskulin | Feminin | Neutrum | Plural |
---|---|---|---|---|
Nominativ | großer Mann | schöne Frau | kleines Kind | nette Kinder |
Akkusativ | großen Mann | schöne Frau | kleines Kind | nette Kinder |
Dativ | großem Mann | schöner Frau | kleinem Kind | netten Kindern |
Mẹo nhớ nhanh:
-er, -e, -es trong Nominativ (giống quán từ xác định).
-en trong Akkusativ (giống đực) & Dativ (mọi giống).
Danh từ số nhiều không có quán từ → tính từ luôn thêm "-en" trong Dativ!
Có một cách để ghi nhớ hơn là, chúng ta sẽ luôn chia thêm phần đuôi của giống đã được chia vào tính từ. Vì một lý do đơn giản là làm việc này để giúp người nghe hiểu được từ đó đang ở giống nào.
Ví dụ:
-
Starker Kaffee schmeckt gut. (Cà phê mạnh thì ngon.)
-
Ich brauche frisches Brot. (Tôi cần bánh mì tươi.)
-
Mit netten Freunden macht Reisen Spaß. (Đi du lịch với những người bạn tốt thì vui.)
4. So sánh nhanh 3 bảng chia đuôi tính từ
Kasus | Quán từ xác định | Quán từ không xác định | Không có quán từ |
---|---|---|---|
Nom. | der nette Mann | ein netter Mann | großer Mann |
Akk. | den netten Mann | einen netten Mann | großen Mann |
Dat. | dem netten Mann | einem netten Mann | großem Mann |
Nhận xét:
- Tính từ luôn có đuôi -e hoặc -en.
- Số nhiều và Dativ luôn chia -en.
🎯 5. Tổng Kết
- Tính từ luôn thay đổi đuôi khi đứng trước danh từ.
- Có 3 cách chia đuôi tính từ:
- Với quán từ xác định (der, die, das) → "der nette Mann."
- Với quán từ không xác định (ein, eine) → "ein netter Mann."
- Khi không có quán từ → "netter Mann."
📌 Mẹo học nhanh:
- -e ở Nominativ số ít (trừ giống đực Akkusativ).
- -en luôn có trong Dativ & số nhiều.
- Không có quán từ → đuôi tính từ mang nhiều thông tin về giống & cách.