Das Futur I & Futur II - Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Hoàn Thành trong tiếng Đức
- Thì Futur I (Tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong tương lai hoặc để diễn tả suy đoán về hiện tại.
- Thì Futur II (Tương lai hoàn thành) diễn tả một hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
1. Công thức xây dựng thì tương lai đơn (Futur I)
Subjekt (chủ ngữ) + werden (chia theo chủ ngữ) + động từ chính ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv)
Ngôi | werden + Infinitiv |
---|---|
Ich | werde gehen |
Du | wirst gehen |
Er/sie/es | wird gehen |
Wir | werden gehen |
Ihr | werdet gehen |
Sie/sie | werden gehen |
Ví dụ:
-
Ich werde morgen Deutsch lernen. (Tôi sẽ học tiếng Đức vào ngày mai.)
-
Er wird nächstes Jahr nach Deutschland reisen. (Anh ấy sẽ đi Đức vào năm sau.)
Lưu ý:
- "werden" đứng ở vị trí số 2 trong câu, còn động từ chính luôn ở cuối câu.
- Dùng để diễn tả dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai.
2. Miêu tả tương lai với thì hiện tại (Präsens für die Zukunft)
📌 Trong tiếng Đức, thì hiện tại (Präsens) có thể được dùng để nói về tương lai khi có mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Morgen gehe ich ins Kino. (Ngày mai tôi đi xem phim.)
- Nächstes Jahr fangen wir ein neues Projekt an. (Năm tới chúng tôi bắt đầu một dự án mới.)
Lưu ý:
- Chỉ dùng thì hiện tại để diễn tả tương lai khi có mốc thời gian xác định.
- Nếu không có mốc thời gian, nên dùng thì Futur I để tránh nhầm lẫn.
3. Sự khác nhau giữa thì hiện tại kèm mốc thời gian & thì tương lai đơn
Thì hiện tại (Präsens) | Thì tương lai đơn (Futur I) |
---|---|
Chỉ sử dụng khi có mốc thời gian rõ ràng. | Dùng để diễn tả dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai. |
Morgen fahre ich nach Berlin. (Ngày mai tôi đi Berlin.) | Ich werde morgen nach Berlin fahren. (Tôi sẽ đi Berlin vào ngày mai.) |
Thường dùng trong văn nói. | Thường dùng trong văn viết và văn trang trọng. |
📌 Khi nào dùng Futur I?
- Khi không có mốc thời gian rõ ràng.
- Khi muốn nhấn mạnh một dự đoán hoặc kế hoạch.
4. Thì tương lai đơn đi kèm với động từ khiếm khuyết (Modalverben)
📌 Trong câu có động từ khiếm khuyết, động từ khiếm khuyết giữ nguyên dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đứng trước động từ chính.
Subjekt (chủ ngữ) + werden (chia) + Modalverb (nguyên mẫu) + Hauptverb (nguyên mẫu)
Ví dụ:
-
Ich werde morgen länger arbeiten müssen. (Ngày mai tôi sẽ phải làm việc lâu hơn.)
-
Du wirst das Buch noch einmal lesen können. (Bạn sẽ có thể đọc cuốn sách này lại lần nữa.)
Lưu ý:
- Cả động từ chính và động từ khiếm khuyết đều giữ nguyên dạng nguyên mẫu.
- Trợ động từ "werden" luôn đứng ở vị trí số 2 trong câu.
5. Cấu trúc bị động ở thì tương lai đơn (Passiv im Futur I)
📌 Dùng để diễn tả một hành động trong tương lai mà không cần biết ai thực hiện hành động đó.
Subjekt (chủ ngữ) + werden (Präsens) + Partizip II + werden (Infinitiv)
Ví dụ:
-
Die Arbeit wird morgen gemacht werden. (Công việc sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)
-
Das Haus wird in zwei Jahren gebaut werden. (Ngôi nhà sẽ được xây trong hai năm tới.)
Lưu ý:
- Có hai động từ "werden" trong câu: một ở hiện tại và một ở cuối câu dưới dạng nguyên mẫu.
- Partizip II luôn đứng trước động từ "werden" thứ hai.
📍 6. Thì tương lai hoàn thành (Futur II)
📌 Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Subjekt (chủ ngữ) + werden (Präsens) + Partizip II + haben/sein (Infinitiv)
Ví dụ:
-
Bis morgen wird er die Arbeit beendet haben. (Cho đến ngày mai, anh ấy sẽ hoàn thành công việc.)
-
Nächstes Jahr um diese Zeit werde ich mein Studium abgeschlossen haben. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ hoàn thành việc học.)
Lưu ý:
- Futur II thường đi kèm với các cụm từ như "bis dahin" (cho đến lúc đó), "nächstes Jahr" (năm sau).
- Haben/sein luôn đứng ở cuối câu ở dạng nguyên mẫu.
- Dùng "haben" cho hầu hết động từ, "sein" cho động từ di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
🎯 7. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng
- Futur I = werden + Infinitiv, dùng để diễn tả kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai.
- Có thể dùng Präsens để diễn tả tương lai khi có mốc thời gian rõ ràng.
- Futur I với Modalverben = werden + Modalverb + Infinitiv.
- Bị động ở thì tương lai = werden (Präsens) + Partizip II + werden (Infinitiv).
- Futur II = werden + Partizip II + haben/sein, dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai.