Plusquamperfekt - Thì Quá khứ Hoàn thành trong tiếng Đức
📌 Thì Plusquamperfekt (còn gọi là Quá khứ Hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Thì này thường được sử dụng trong văn viết, kể chuyện hoặc mô tả sự kiện trong quá khứ có tính liên kết thời gian.
1. Cách xây dựng thì Plusquamperfekt
haben/sein ở Präteritum + Partizip II
Ngôi | haben + Partizip II | sein + Partizip II |
---|---|---|
Ich | hatte gemacht | war gegangen |
Du | hattest gemacht | warst gegangen |
Er/sie/es | hatte gemacht | war gegangen |
Wir | hatten gemacht | waren gegangen |
Ihr | hattet gemacht | wart gegangen |
Sie/sie | hatten gemacht | waren gegangen |
Ví dụ:
- Ich hatte mein Frühstück gegessen, bevor er ankam.
(Tôi đã ăn sáng xong trước khi anh ấy đến.) - Nachdem sie nach Hause gekommen war, rief sie mich an.
(Sau khi cô ấy về nhà, cô ấy đã gọi cho tôi.)
Lưu ý quan trọng:
- Plusquamperfekt luôn đi kèm với một hành động khác trong quá khứ (Präteritum hoặc Perfekt).
- Nếu không có mệnh đề khác, thì này hiếm khi được sử dụng.
- Haben được dùng với hầu hết các động từ. sein được dùng với các động từ chỉ chuyển động hoặc trạng thái (gehen, kommen, bleiben...).
2. Liên từ tiêu biểu của thì Plusquamperfekt
Plusquamperfekt thường xuất hiện trong câu có hai mệnh đề, thể hiện trình tự thời gian.
🔹 Hai liên từ quan trọng nhất là "nachdem" và "bevor".
2.1. "Nachdem" (Sau khi...)
Nachdem + Plusquamperfekt, Präteritum/Perfekt
Plusquamperfekt (Hành động trước) | Präteritum/Perfekt (Hành động sau) |
---|---|
Nachdem ich gegessen hatte, | ging ich ins Bett. |
Nachdem sie angekommen war, | rief sie mich an. |
Ví dụ:
-
Nachdem ich die Prüfung bestanden hatte, feierte ich mit meinen Freunden.
(Sau khi tôi đỗ kỳ thi, tôi đã ăn mừng với bạn bè.) -
Nachdem sie nach Hause gekommen war, machte sie das Abendessen.
(Sau khi cô ấy về nhà, cô ấy đã làm bữa tối.)
Lưu ý:
- "Nachdem" luôn đi kèm với Plusquamperfekt để chỉ ra hành động xảy ra trước.
- Mệnh đề chính (hành động sau) có thể ở Präteritum hoặc Perfekt.
- Trong văn nói, người Đức thường giản lược và dùng Perfekt thay vì Plusquamperfekt.
2.2. "Bevor" (Trước khi...)
Präteritum/Perfekt + bevor + Plusquamperfekt
Präteritum/Perfekt (Hành động sau) | bevor + Plusquamperfekt (Hành động trước) |
---|---|
Ich ging ins Bett, | bevor ich gegessen hatte. |
Sie rief mich an, | bevor sie angekommen war. |
Ví dụ:
-
Ich ging zur Schule, bevor ich gefrühstückt hatte.
(Tôi đã đi học trước khi tôi ăn sáng.) -
Er schrieb den Bericht, bevor er nach Hause gegangen war.
(Anh ấy đã viết báo cáo trước khi anh ấy về nhà.)
Lưu ý:
- "Bevor" luôn đi kèm với Plusquamperfekt để chỉ hành động xảy ra trước.
- Mệnh đề chính ở Präteritum hoặc Perfekt.
- "Bevor" giúp nhấn mạnh trình tự thời gian giữa hai hành động.
🎯 3. Tổng Kết
Thì Plusquamperfekt diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức: haben/sein ở Präteritum + Partizip II.
Dùng "nachdem" để nhấn mạnh hành động xảy ra trước, "bevor" để nhấn mạnh hành động xảy ra sau.
Thì này phổ biến trong văn viết, kể chuyện và mô tả sự kiện trong quá khứ.