Chuyển tới nội dung chính

So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất trong tiếng Đức

📌 Trong tiếng Đức, tính từ có thể được chia thành ba cấp độ so sánh:

  • So sánh bằng (Positiv) – diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng.
  • So sánh hơn (Komparativ) – diễn tả một đối tượng có đặc điểm hơn đối tượng kia.
  • So sánh nhất (Superlativ) – diễn tả một đối tượng có đặc điểm cao nhất trong một nhóm.

1. So sánh bằng (Positiv)

So sánh bằng được sử dụng để chỉ hai thứ có mức độ giống nhau.

🔹 1.1. Loại cơ bản

📌 Công thức:

so + Tính từ + wie

Ví dụ:

  • Peter ist so groß wie Maria. (Peter cao như Maria.)

  • Dieses Auto ist so teuer wie das andere. (Chiếc xe này đắt như chiếc xe kia.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này được dùng khi hai đối tượng có mức độ bằng nhau.

🔹 1.2. Một số biến thể của so sánh bằng

📌 Ngoài "so ... wie", có một số cách khác để diễn tả so sánh bằng với mức độ khác nhau.

Cấu trúcNghĩaVí dụ
genau so + Adj + wieChính xác bằngEr ist genau so groß wie sein Bruder. (Anh ấy chính xác cao bằng anh trai mình.)
doppelt so + Adj + wieGấp đôiDieses Haus ist doppelt so teuer wie das andere. (Ngôi nhà này đắt gấp đôi ngôi nhà kia.)
halb so + Adj + wieMột nửaDer Test war halb so schwer wie erwartet. (Bài kiểm tra chỉ khó bằng một nửa so với dự đoán.)
fast so + Adj + wieGần bằngIch bin fast so schnell wie du. (Tôi gần nhanh bằng bạn.)
nicht so + Adj + wieKhông bằngDas Wetter ist nicht so warm wie gestern. (Thời tiết hôm nay không ấm bằng hôm qua.)

Lưu ý:

  • "Nicht so ... wie" dùng để diễn tả một đối tượng kém hơn đối tượng khác.

🔹 1.3. So sánh bằng về số lượng

📌 Khi so sánh về số lượng, ta dùng "so viel(e) ... wie".

Ví dụ:

  • Er hat so viel Geld wie sein Freund. (Anh ấy có nhiều tiền như bạn của mình.)

  • Wir haben so viele Bücher wie ihr. (Chúng tôi có nhiều sách như các bạn.)

Lưu ý:

  • "Viel" dùng cho danh từ không đếm được.
  • "Viele" dùng cho danh từ số nhiều.

🔹 1.4. Sử dụng cách nào với "wie"?

📌 Sau "wie", danh từ có thể ở Akkusativ hoặc Dativ, tùy thuộc vào động từ.

Ví dụ:

  • Ich kenne ihn so gut wie dich. (Tôi biết anh ấy cũng tốt như bạn.) (Akkusativ)

  • Sie hilft mir so oft wie dir. (Cô ấy giúp tôi thường xuyên như giúp bạn.) (Dativ)

Lưu ý:

  • Cách của danh từ sau "wie" phụ thuộc vào động từ trong câu.

2. So sánh hơn (Komparativ)

📌 So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng mà một trong số đó có mức độ cao hơn.

🔹 2.1. Loại bình thường

📌 Công thức:

Tính từ + "-er" + als

Ví dụ:

  • Tom ist größer als Paul. (Tom cao hơn Paul.)

  • Dieses Auto ist teurer als das andere. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)

Lưu ý:

  • "Als" luôn được sử dụng trong so sánh hơn.

🔹 2.2. So sánh hơn về số lượng

📌 Dùng "mehr ... als" khi so sánh về số lượng.

Ví dụ:

  • Er hat mehr Geld als ich. (Anh ấy có nhiều tiền hơn tôi.)

  • Sie liest mehr Bücher als ihr Bruder. (Cô ấy đọc nhiều sách hơn anh trai cô ấy.)

Lưu ý:

  • Dùng "mehr" thay vì thêm "-er" khi so sánh danh từ số lượng.

3. So sánh nhất (Superlativ)

📌 So sánh nhất diễn tả mức độ cao nhất trong một nhóm.

📌 Công thức:

am + Tính từ + "-sten" (dạng trạng từ)
der/die/das + Tính từ + "-ste" (dạng tính từ)

Ví dụ:

  • Tom ist am größten. (Tom là cao nhất.)

  • Das ist das teuerste Auto. (Đây là chiếc xe đắt nhất.)

Lưu ý:

  • "Am + -sten" dùng khi không có danh từ đi kèm.
  • "Der/die/das + -ste" dùng khi có danh từ.

📍 4. Các tính từ đặc biệt

📌 Một số tính từ thay đổi bất quy tắc khi so sánh hơn và so sánh nhất.

Bảng các tính từ bất quy tắc:

Nguyên thểSo sánh hơnSo sánh nhất
gut (tốt)besseram besten
viel (nhiều)mehram meisten
wenig (ít)wenigeram wenigsten
hoch (cao)höheram höchsten
nah (gần)näheram nächsten

Ví dụ:

  • Dieser Film ist besser als der andere. (Bộ phim này hay hơn bộ phim kia.)

  • Das ist das beste Buch, das ich je gelesen habe. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

Lưu ý:
Một số tính từ thay đổi gốc khi ở so sánh hơn và so sánh nhất.


🎯 5. Tổng kết: Những lưu ý quan trọng

ghi chú

So sánh bằng: so + Adj + wie (Maria ist so klug wie Tom.)
So sánh hơn: Adj + "-er" + als (Maria ist klüger als Tom.)
So sánh nhất: am + Adj + "-sten" (Maria ist am klügsten.)

So sánh số lượng:

  • so viel(e) ... wie (so viele Bücher wie ...)
  • mehr ... als (mehr Geld als ...)
    Một số tính từ thay đổi bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất.