Chuyển tới nội dung chính

Monaten

1. Phân loại các tháng theo mùa trong tiếng Đức

Jahreszeit (Mùa)Monate (Tháng)
Frühling (Mùa xuân)März (tháng 3), April (tháng 4), Mai (tháng 5)
Sommer (Mùa hè)Juni (tháng 6), Juli (tháng 7), August (tháng 8)
Herbst (Mùa thu)September (tháng 9), Oktober (tháng 10), November (tháng 11)
Winter (Mùa đông)Dezember (tháng 12), Januar (tháng 1), Februar (tháng 2)

2. Nguyên tắc đọc ngày tháng trong tiếng Đức

Cách viết ngày tháng theo định dạng tiếng Đức:

📌 Ngày + Monat (tháng) + Jahr (năm)
🔹 Ví dụ:

    1. April 2024 (Ngày 5 tháng 4 năm 2024)
    1. August 1999 (Ngày 12 tháng 8 năm 1999)

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Đức:

  • Số thứ tự + Monat + Jahr
  • Sử dụng am trước ngày nếu cần xác định thời điểm.

🔹 Ví dụ:

  • Der erste Januar 2024 (Ngày mùng 1 tháng 1 năm 2024)
  • Der fünfte April 2024 (Ngày 5 tháng 4 năm 2024)
  • Der zwölfte August 1999 (Ngày 12 tháng 8 năm 1999)

Cách dùng giới từ khi nói về ngày tháng:

Cấu trúcVí dụ
am + ngày thángam 3. Oktober 1990 (vào ngày 3 tháng 10 năm 1990)
im + thángim Juli (vào tháng 7)
im + mùaim Frühling (vào mùa xuân)
im Jahr + nămim Jahr 2020 (vào năm 2020)

📌 Lưu ý:

  • Khi đọc ngày, số được đọc theo số thứ tự (z. B. der erste, der zweite, der dritte…).
  • Tháng không cần thêm số thứ tự, chỉ giữ nguyên dạng danh từ.