Ubung 6-A2
🎭 Giải Trí và Hoạt Động Thư Giãn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Feierabend | die Feierabende | Nomen (m.) | [ˈfaɪ̯ɐˌʔaːbɛnt] | thời gian nghỉ sau giờ làm việc |
die Live-Musik | - | Nomen (f.) | [laɪ̯v muˈziːk] | nhạc sống |
der Kinoabend | die Kinoabende | Nomen (m.) | [ˈkiːnoˌʔaːbɛnt] | buổi tối đi xem phim |
die Tanzschule | die Tanzschulen | Nomen (f.) | [ˈtant͡sˌʃuːlə] | trường dạy khiêu vũ |
die Führung | die Führungen | Nomen (f.) | [ˈfyːʁʊŋ] | chuyến tham quan có hướng dẫn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Feierabend (thời gian nghỉ sau giờ làm)
- Ví dụ: Ich genieße meinen Feierabend, weil ich mich nach der Arbeit entspannen kann.
- Giải nghĩa: Tôi tận hưởng thời gian nghỉ sau giờ làm vì tôi có thể thư giãn sau công việc.
- die Live-Musik (nhạc sống)
- Ví dụ: Wir gehen heute in eine Bar mit Live-Musik, damit wir einen schönen Abend haben.
- Giải nghĩa: Hôm nay chúng tôi đến một quán bar có nhạc sống để có một buổi tối vui vẻ.
📚 Văn Học và Nghệ Thuật
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Roman | die Romane | Nomen (m.) | [ʁoˈmaːn] | tiểu thuyết |
das Leid | die Leiden | Nomen (n.) | [laɪ̯t] | nỗi đau, sự đau khổ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Roman (tiểu thuyết)
- Ví dụ: Ich lese gerne Romane, weil sie mich in eine andere Welt entführen.
- Giải nghĩa: Tôi thích đọc tiểu thuyết vì chúng đưa tôi đến một thế giới khác.
- das Leid (nỗi đau, sự đau khổ)
- Ví dụ: Er hat viel Leid erfahren, aber er bleibt trotzdem optimistisch.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ nhưng vẫn lạc quan.
🍽️ Ẩm Thực và Món Ăn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Käseplatte | die Käseplatten | Nomen (f.) | [ˈkɛːzəˌplatə] | đĩa phô mai |
das Rindfleisch | - | Nomen (n.) | [ˈʁɪntˌflaɪ̯ʃ] | thịt bò |
das Bratwürstchen | die Bratwürstchen | Nomen (n.) | [ˈbʁaːtˌvʏʁstçən] | xúc xích nướng nhỏ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Käseplatte (đĩa phô mai)
- Ví dụ: Ich bestelle eine Käseplatte, weil ich verschiedene Käsesorten probieren möchte.
- Giải nghĩa: Tôi gọi một đĩa phô mai vì tôi muốn thử nhiều loại phô mai khác nhau.
- das Bratwürstchen (xúc xích nướng nhỏ)
- Ví dụ: Die Bratwürstchen schmecken besonders gut, wenn sie frisch gegrillt sind.
- Giải nghĩa: Xúc xích nướng có vị đặc biệt ngon khi chúng được nướng tươi.
🏨 Dịch Vụ và Tiếp Khách
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Gast | die Gäste | Nomen (m.) | [ɡast] | khách |
bedienen | - | Verb | [bəˈdiːnən] | phục vụ |
die Bäckerei | die Bäckereien | Nomen (f.) | [bɛkəˈʁaɪ̯] | tiệm bánh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Gast (khách)
- Ví dụ: Der Kellner begrüßt die Gäste, sobald sie das Restaurant betreten.
- Giải nghĩa: Người phục vụ chào đón khách ngay khi họ bước vào nhà hàng.
- bedienen (phục vụ)
- Ví dụ: Die Kellnerin bedient die Gäste freundlich, damit sie sich wohlfühlen.
- Giải nghĩa: Nhân viên phục vụ khách một cách thân thiện để họ cảm thấy thoải mái.