Verb-Adj-Adv 8-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
hingehen | Động từ | [ˈhɪnˌɡeːən] | Đi đến (đâu đó) |
gucken | Động từ | [ˈɡʊkn̩] | Nhìn, xem |
überbacken | Động từ | [ˌyːbɐˈbakn̩] | Nướng phủ lớp phô mai |
beschweren (sich über etw.) | Động từ | [bəˈʃveːʁən] | Phàn nàn về điều gì |
zurücknehmen | Động từ | [ʦuˈʁʏkn̩ˌneːmən] | Nhận lại, lấy lại |
mitorganisieren | Động từ | [mɪtˈʔɔʁɡaˌnɪziːʁən] | Đồng tổ chức |
spezialisieren (sich) | Động từ | [ʃpeʦialiˈziːʁən] | Chuyên môn hóa |
bestehen aus | Động từ | [bəˈʃteːən aʊ̯s] | Bao gồm |
testen | Động từ | [ˈtɛstn̩] | Kiểm tra, thử nghiệm |
beenden (etw.) | Động từ | [bəˈʔɛndn̩] | Kết thúc, hoàn thành |
aufdecken | Động từ | [ˈaʊ̯fˌdɛkn̩] | Phát hiện, lật mở |
gehen | Động từ | [ˈɡeːən] | Đi |
anmelden (sich) | Động từ | [ˈanˌmɛldn̩] | Đăng ký |
raten | Động từ | [ˈʁaːtn̩] | Đưa ra lời khuyên, đoán |
ansprechen | Động từ | [ˈanˌʃpʁɛçən] | Bắt chuyện, nói đến |
wechseln | Động từ | [ˈvɛksl̩n] | Thay đổi |
bedienen | Động từ | [bəˈdiːnən] | Phục vụ |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
wohin | Trạng từ | [voˈhɪn] | Đi đâu |
gern | Trạng từ | [ɡɛʁn] | Thích, một cách vui vẻ |
verschiedener, verschiedene, verschiedenes | Tính từ | [fɛɐ̯ˈʃiːdənɐ] | Khác nhau |
alkoholisch | Tính từ | [alkoˈhoːlɪʃ] | Có cồn |
vorher | Trạng từ | [foˈheːɐ̯] | Trước đó |
statt | Trạng từ | [ʃtat] | Thay vì |
portugiesisch | Tính từ | [pɔʁtuˈɡiːzɪʃ] | Thuộc về Bồ Đào Nha |
schwedisch | Tính từ | [ˈʃveːdɪʃ] | Thuộc về Thụy Điển |
salzig | Tính từ | [ˈzaltsɪç] | Mặn |
ehrlich | Tính từ | [ˈeːɐ̯lɪç] | Thành thật |
realistisch | Tính từ | [ʁealiˈstɪʃ] | Thực tế |
tabu | Tính từ | [taˈbuː] | Cấm kỵ |
genug | Trạng từ | [ɡəˈnuːk] | Đủ |