Kulturhauptstädte Europas
📌 Trường Hợp và Sự Kiện
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Fall | die Fälle | Nomen (m.) | [fal] | trường hợp |
das Erlebnis | die Erlebnisse | Nomen (n.) | [ɛɐ̯ˈleːbnɪs] | trải nghiệm |
gesperrt | - | Adjektiv | [ɡəˈʃpɛʁt] | bị chặn, bị cấm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Fall (trường hợp)
- Ví dụ: In diesem Fall müssen wir eine andere Lösung finden, weil der ursprüngliche Plan nicht funktioniert.
- Giải nghĩa: Trong trường hợp này, chúng ta phải tìm một giải pháp khác vì kế hoạch ban đầu không hiệu quả.
- das Erlebnis (trải nghiệm)
- Ví dụ: Der Urlaub in den Bergen war ein tolles Erlebnis, obwohl das Wetter nicht so gut war.
- Giải nghĩa: Kỳ nghỉ trên núi là một trải nghiệm tuyệt vời mặc dù thời tiết không tốt lắm.
📍 Địa Điểm và Khu Vực
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Region | die Regionen | Nomen (f.) | [ʁeˈɡi̯oːn] | khu vực, vùng |
verschieden | - | Adjektiv | [fɛɐ̯ˈʃiːdən] | khác nhau, đa dạng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Region (khu vực, vùng)
- Ví dụ: Diese Region ist bekannt für ihre schönen Landschaften, deshalb kommen viele Touristen hierher.
- Giải nghĩa: Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh đẹp, vì vậy nhiều khách du lịch đến đây.
- verschieden (khác nhau, đa dạng)
- Ví dụ: In Deutschland gibt es verschiedene Dialekte, die je nach Region unterschiedlich sind.
- Giải nghĩa: Ở Đức có nhiều phương ngữ khác nhau, tùy thuộc vào từng vùng.
👥 Đại Diện và Cơ Hội
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Vertreter | die Vertreter | Nomen (m.) | [fɛɐ̯ˈtʁɛtɐ] | người đại diện nam |
die Vertreterin | die Vertreterinnen | Nomen (f.) | [fɛɐ̯ˈtʁɛtəʁɪn] | người đại diện nữ |
lohnen (sich) | - | Verb | [ˈloːnən] | đáng giá |
bewerben (sich um) | - | Verb | [bəˈvɛʁbn̩] | nộp đơn ứng tuyển |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- lohnen (sich) (đáng giá)
- Ví dụ: Es lohnt sich, Deutsch zu lernen, weil es viele berufliche Möglichkeiten eröffnet.
- Giải nghĩa: Học tiếng Đức rất đáng giá vì nó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
- bewerben (sich um) (nộp đơn ứng tuyển)
- Ví dụ: Ich habe mich um eine neue Arbeitsstelle beworben, da ich eine bessere Position haben möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đã nộp đơn xin một công việc mới vì tôi muốn có một vị trí tốt hơn.
📆 Thời Gian và Sự Thay Đổi
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
feststehen | - | Verb | [ˈfɛstˌʃteːən] | xác định chắc chắn |
folgende | - | Adjektiv | [ˈfɔlɡəndə] | tiếp theo |
bereits | - | Adverb | [bəˈʁaɪ̯t͡s] | đã, sẵn sàng |
der Wechsel | die Wechsel | Nomen (m.) | [ˈvɛksl̩] | sự thay đổi |
das Mal | die Male | Nomen (n.) | [maːl] | lần |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- feststehen (xác định chắc chắn)
- Ví dụ: Es steht fest, dass wir nächstes Jahr in eine andere Stadt ziehen.
- Giải nghĩa: Chắc chắn là chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố khác vào năm sau.
- der Wechsel (sự thay đổi)
- Ví dụ: Ein Wechsel des Arbeitsplatzes kann schwierig sein, aber auch neue Chancen bringen.
- Giải nghĩa: Việc thay đổi chỗ làm có thể khó khăn nhưng cũng mang lại cơ hội mới.
🎭 Văn Hóa và Sở Thích
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Fan | die Fans | Nomen (m.) | [fɛn] | người hâm mộ |
vorkommen | - | Verb | [ˈfoːɐ̯ˌkɔmən] | xảy ra, xuất hiện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Fan (người hâm mộ)
- Ví dụ: Ich bin ein großer Fan dieser Band, weil ihre Musik mich inspiriert.
- Giải nghĩa: Tôi là một fan lớn của ban nhạc này vì âm nhạc của họ truyền cảm hứng cho tôi.
- vorkommen (xảy ra, xuất hiện)
- Ví dụ: Solche Probleme kommen manchmal vor, aber man kann sie lösen.
- Giải nghĩa: Những vấn đề như thế này đôi khi xảy ra nhưng có thể giải quyết được.