Chuyển tới nội dung chính

Kulturhauptstädte Europas

📌 Trường Hợp và Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Falldie FälleNomen (m.)[fal]trường hợp
das Erlebnisdie ErlebnisseNomen (n.)[ɛɐ̯ˈleːbnɪs]trải nghiệm
gesperrt-Adjektiv[ɡəˈʃpɛʁt]bị chặn, bị cấm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Fall (trường hợp)
    • Ví dụ: In diesem Fall müssen wir eine andere Lösung finden, weil der ursprüngliche Plan nicht funktioniert.
    • Giải nghĩa: Trong trường hợp này, chúng ta phải tìm một giải pháp khác vì kế hoạch ban đầu không hiệu quả.
  2. das Erlebnis (trải nghiệm)
    • Ví dụ: Der Urlaub in den Bergen war ein tolles Erlebnis, obwohl das Wetter nicht so gut war.
    • Giải nghĩa: Kỳ nghỉ trên núi là một trải nghiệm tuyệt vời mặc dù thời tiết không tốt lắm.

📍 Địa Điểm và Khu Vực

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Regiondie RegionenNomen (f.)[ʁeˈɡi̯oːn]khu vực, vùng
verschieden-Adjektiv[fɛɐ̯ˈʃiːdən]khác nhau, đa dạng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Region (khu vực, vùng)
    • Ví dụ: Diese Region ist bekannt für ihre schönen Landschaften, deshalb kommen viele Touristen hierher.
    • Giải nghĩa: Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh đẹp, vì vậy nhiều khách du lịch đến đây.
  2. verschieden (khác nhau, đa dạng)
    • Ví dụ: In Deutschland gibt es verschiedene Dialekte, die je nach Region unterschiedlich sind.
    • Giải nghĩa: Ở Đức có nhiều phương ngữ khác nhau, tùy thuộc vào từng vùng.

👥 Đại Diện và Cơ Hội

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Vertreterdie VertreterNomen (m.)[fɛɐ̯ˈtʁɛtɐ]người đại diện nam
die Vertreterindie VertreterinnenNomen (f.)[fɛɐ̯ˈtʁɛtəʁɪn]người đại diện nữ
lohnen (sich)-Verb[ˈloːnən]đáng giá
bewerben (sich um)-Verb[bəˈvɛʁbn̩]nộp đơn ứng tuyển

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. lohnen (sich) (đáng giá)
    • Ví dụ: Es lohnt sich, Deutsch zu lernen, weil es viele berufliche Möglichkeiten eröffnet.
    • Giải nghĩa: Học tiếng Đức rất đáng giá vì nó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
  2. bewerben (sich um) (nộp đơn ứng tuyển)
    • Ví dụ: Ich habe mich um eine neue Arbeitsstelle beworben, da ich eine bessere Position haben möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nộp đơn xin một công việc mới vì tôi muốn có một vị trí tốt hơn.

📆 Thời Gian và Sự Thay Đổi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
feststehen-Verb[ˈfɛstˌʃteːən]xác định chắc chắn
folgende-Adjektiv[ˈfɔlɡəndə]tiếp theo
bereits-Adverb[bəˈʁaɪ̯t͡s]đã, sẵn sàng
der Wechseldie WechselNomen (m.)[ˈvɛksl̩]sự thay đổi
das Maldie MaleNomen (n.)[maːl]lần

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. feststehen (xác định chắc chắn)
    • Ví dụ: Es steht fest, dass wir nächstes Jahr in eine andere Stadt ziehen.
    • Giải nghĩa: Chắc chắn là chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố khác vào năm sau.
  2. der Wechsel (sự thay đổi)
    • Ví dụ: Ein Wechsel des Arbeitsplatzes kann schwierig sein, aber auch neue Chancen bringen.
    • Giải nghĩa: Việc thay đổi chỗ làm có thể khó khăn nhưng cũng mang lại cơ hội mới.

🎭 Văn Hóa và Sở Thích

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Fandie FansNomen (m.)[fɛn]người hâm mộ
vorkommen-Verb[ˈfoːɐ̯ˌkɔmən]xảy ra, xuất hiện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Fan (người hâm mộ)
    • Ví dụ: Ich bin ein großer Fan dieser Band, weil ihre Musik mich inspiriert.
    • Giải nghĩa: Tôi là một fan lớn của ban nhạc này vì âm nhạc của họ truyền cảm hứng cho tôi.
  2. vorkommen (xảy ra, xuất hiện)
    • Ví dụ: Solche Probleme kommen manchmal vor, aber man kann sie lösen.
    • Giải nghĩa: Những vấn đề như thế này đôi khi xảy ra nhưng có thể giải quyết được.