Uber Vergangenes sprechen
🏪 Địa Điểm và Hoạt Động Hằng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Kiosk | die Kioske | Nomen (m.) | [ˈki̯ɔsk] | quầy bán hàng nhỏ |
die Aktion | die Aktionen | Nomen (f.) | [akˈʦi̯oːn] | chiến dịch, hoạt động |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Kiosk (quầy bán hàng nhỏ)
- Ví dụ: Ich kaufe oft eine Zeitung am Kiosk, weil es praktisch ist.
- Giải nghĩa: Tôi thường mua báo ở quầy báo vì nó tiện lợi.
- die Aktion (chiến dịch, hoạt động)
- Ví dụ: Die Stadt hat eine Aktion gestartet, um die Umwelt zu schützen.
- Giải nghĩa: Thành phố đã khởi động một chiến dịch để bảo vệ môi trường.
🧠 Trí Tuệ và Sáng Tạo
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Genie | die Genies | Nomen (n.) | [ʒəˈniː] | thiên tài |
die Skizze | die Skizzen | Nomen (f.) | [ˈskɪʦə] | bản phác thảo |
forschen | - | Verb | [ˈfɔʁʃn̩] | nghiên cứu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Genie (thiên tài)
- Ví dụ: Albert Einstein war ein Genie, weil er die Relativitätstheorie entwickelte.
- Giải nghĩa: Albert Einstein là một thiên tài vì ông đã phát triển thuyết tương đối.
- die Skizze (bản phác thảo)
- Ví dụ: Der Künstler hat eine Skizze gemacht, bevor er das Gemälde malte.
- Giải nghĩa: Họa sĩ đã vẽ một bản phác thảo trước khi vẽ bức tranh.
📚 Học Thuật và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Jura | - | Nomen (n.) | [ˈjuːʁa] |
der Anwalt | die Anwälte | Nomen (m.) | [ˈʔanvalt] |
die Anwältin | die Anwältinnen | Nomen (f.) | [ˈʔanvɛltɪn] |
die Mathematik | - | Nomen (f.) | [matemaˈtiːk] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- Jura (luật)
- Ví dụ: Er studiert Jura, weil er Anwalt werden möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy học luật vì anh ấy muốn trở thành luật sư.
- die Mathematik (toán học)
- Ví dụ: Mathematik ist schwierig, aber auch sehr logisch.
- Giải nghĩa: Toán học khó nhưng cũng rất logic.
📝 Viết Lách và Văn Học
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Roman | die Romane | Nomen (m.) | [ʁoˈmaːn] | tiểu thuyết |
verfassen | - | Verb | [fɛɐ̯ˈfasn̩] | viết (một văn bản, sách, bài luận) |
der Romanheld | die Romanhelden | Nomen (m.) | [ʁoˈmaːnˌhɛlt] | nhân vật chính nam trong tiểu thuyết |
die Romanheldin | die Romanheldinnen | Nomen (f.) | [ʁoˈmaːnˌhɛltɪn] | nhân vật chính nữ trong tiểu thuyết |
der Vortrag | die Vorträge | Nomen (m.) | [ˈfoːɐ̯ˌtʁaːk] | bài thuyết trình |
halten | - | Verb | [ˈhaltn̩] | giữ, thực hiện (bài thuyết trình) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- verfassen (viết)
- Ví dụ: Er hat einen spannenden Roman verfasst, der ein Bestseller wurde.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã viết một tiểu thuyết hấp dẫn, cái mà trở thành một cuốn sách bán chạy.
- halten (giữ, thực hiện bài thuyết trình)
- Ví dụ: Ich muss morgen einen Vortrag halten, deshalb bereite ich mich heute vor.
- Giải nghĩa: Ngày mai tôi phải thuyết trình, vì vậy hôm nay tôi chuẩn bị.
⚖️ Luật Pháp và Xã Hội
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
das Recht | die Rechte | Nomen (n.) | [ʁɛçt] |
der Teufel | die Teufel | Nomen (m.) | [ˈtɔɪ̯fl̩] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Recht (quyền lợi, luật pháp)
- Ví dụ: Jeder Mensch hat das Recht auf Bildung, weshalb Schulen kostenlos sein sollten.
- Giải nghĩa: Mọi người đều có quyền được học, vì vậy trường học nên miễn phí.
- der Teufel (quỷ)
- Ví dụ: In vielen Märchen kämpft der Held gegen den Teufel, um das Gute zu retten.
- Giải nghĩa: Trong nhiều câu chuyện cổ tích, nhân vật chính chiến đấu chống lại quỷ để cứu điều tốt đẹp.
💖 Cảm Xúc và Cuộc Sống
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
der Tod | die Tode | Nomen (m.) | [toːt] |
tot | - | Adjektiv | [toːt] |
unglücklich | - | Adjektiv | [ʊnˈɡlʏklɪç] |
liebevoll | - | Adjektiv | [ˈliːbəˌfɔl] |
bewundern | - | Verb | [bəˈvʊndɐn] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- bewundern (ngưỡng mộ)
- Ví dụ: Ich bewundere Menschen, die immer positiv bleiben.
- Giải nghĩa: Tôi ngưỡng mộ những người luôn lạc quan.
- liebevoll (tràn đầy tình yêu thương)
- Ví dụ: Sie hat ihre Kinder liebevoll erzogen, damit sie glückliche Menschen werden.
- Giải nghĩa: Cô ấy nuôi dạy con cái với đầy tình yêu thương để chúng trở thành những người hạnh phúc.