Leben und lernen in Europa
🎓 Học Tập và Đại Học
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Auslandssemester | die Auslandssemester | Nomen (n.) | [ˈaʊ̯slantszɛˌmɛstɐ] | kỳ học ở nước ngoài |
das Examen | die Examen | Nomen (n.) | [ɛkˈzaːmən] | kỳ thi tốt nghiệp |
der Intensivkurs | die Intensivkurse | Nomen (m.) | [ɪntɛnˈziːfkʊʁs] | khóa học chuyên sâu |
der Titel | die Titel | Nomen (m.) | [ˈtiːtl̩] | danh hiệu, chức danh |
weiterlernen | - | Verb | [ˈvaɪ̯tɐˌlɛʁnən] | học tiếp |
das Praktikum | die Praktika | Nomen (n.) | [ˈpʁaktɪkʊm] | thực tập |
der Anfang | die Anfänge | Nomen (m.) | [ˈanfaŋ] | sự khởi đầu |
das Semester | die Semester | Nomen (n.) | [zeˈmɛstɐ] | học kỳ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Auslandssemester (kỳ học ở nước ngoài)
- Ví dụ: Ich mache ein Auslandssemester, weil ich meine Sprachkenntnisse verbessern möchte.
- Giải nghĩa: Tôi tham gia một kỳ học ở nước ngoài vì tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
-
das Examen (kỳ thi tốt nghiệp)
- Ví dụ: Er lernt viel für das Examen, damit er eine gute Note bekommt.
- Giải nghĩa: Anh ấy học rất nhiều cho kỳ thi tốt nghiệp để đạt điểm tốt.
-
der Intensivkurs (khóa học chuyên sâu)
- Ví dụ: Ich besuche einen Intensivkurs, denn ich möchte schnell Fortschritte machen.
- Giải nghĩa: Tôi tham gia một khóa học chuyên sâu vì tôi muốn tiến bộ nhanh.
-
der Titel (danh hiệu, chức danh)
- Ví dụ: Er hat den Titel "Doktor", aber er arbeitet nicht als Arzt.
- Giải nghĩa: Anh ấy có danh hiệu "Tiến sĩ", nhưng anh ấy không làm bác sĩ.
-
weiterlernen (học tiếp)
- Ví dụ: Ich möchte weiterlernen, obwohl das Studium manchmal anstrengend ist.
- Giải nghĩa: Tôi muốn tiếp tục học, mặc dù việc học đôi khi rất căng thẳng.
-
das Praktikum (thực tập)
- Ví dụ: Ich mache ein Praktikum, bevor ich mit meiner Arbeit beginne.
- Giải nghĩa: Tôi đi thực tập trước khi bắt đầu công việc của mình.
-
der Anfang (sự khởi đầu)
- Ví dụ: Der Anfang ist schwer, aber später wird es leichter.
- Giải nghĩa: Khởi đầu thì khó, nhưng sau đó sẽ dễ dàng hơn.
-
das Semester (học kỳ)
- Ví dụ: Das Semester beginnt im März, und wir haben viele neue Kurse.
- Giải nghĩa: Học kỳ bắt đầu vào tháng ba, và chúng tôi có nhiều khóa học mới.
💼 Việc Làm và Sự Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Job-Chance | die Job-Chancen | Nomen (f.) | [dʒɔp ʃɑ̃ːs] | cơ hội việc làm |
das Marketing | - | Nomen (n.) | [ˈmaʁkətɪŋ] | tiếp thị |
der Mitarbeiter | die Mitarbeiter | Nomen (m.) | [ˈmɪtʔaʁbaɪ̯tɐ] | nhân viên nam |
der Kooperationspartner | die Kooperationspartner | Nomen (m.) | [koʊ̯oʔpɛʁaˈʦi̯oːnspaʁtnɐ] | đối tác hợp tác |
der Erfolg | die Erfolge | Nomen (m.) | [ɛɐ̯ˈfɔlk] | sự thành công |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Job-Chance (cơ hội việc làm)
- Ví dụ: Ich bewerbe mich auf viele Stellen, damit ich eine bessere Job-Chance habe.
- Giải nghĩa: Tôi nộp đơn xin nhiều công việc để có cơ hội việc làm tốt hơn.
-
das Marketing (tiếp thị)
- Ví dụ: Marketing ist wichtig, weil es die Kunden erreicht.
- Giải nghĩa: Tiếp thị rất quan trọng vì nó giúp tiếp cận khách hàng.
-
der Mitarbeiter (nhân viên nam)
- Ví dụ: Die Firma sucht neue Mitarbeiter, denn sie wächst schnell.
- Giải nghĩa: Công ty đang tìm kiếm nhân viên mới vì nó đang phát triển nhanh chóng.
-
der Kooperationspartner (đối tác hợp tác)
- Ví dụ: Wir brauchen einen Kooperationspartner, weil wir gemeinsam ein Projekt starten möchten.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cần một đối tác hợp tác vì chúng tôi muốn cùng nhau bắt đầu một dự án.
-
der Erfolg (sự thành công)
- Ví dụ: Erfolg kommt, wenn man hart arbeitet.
- Giải nghĩa: Thành công đến khi người ta làm việc chăm chỉ.
🚀 Di Chuyển và Du Lịch
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Flug | die Flüge | Nomen (m.) | [fluːk] | chuyến bay |
reisen | - | Verb | [ˈʁaɪ̯zn̩] | du lịch |
mobil | - | Adjektiv | [moˈbiːl] | di động, linh hoạt |
dorthin | - | Adverb | [dɔʁˈtʰɪn] | đến đó |
zurückgehen | - | Verb | [ʦuˈʁʏkˌɡeːən] | quay lại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Flug (chuyến bay)
- Ví dụ: Der Flug wurde verschoben, weil das Wetter schlecht ist.
- Giải nghĩa: Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu.
-
reisen (du lịch)
- Ví dụ: Wir reisen oft, aber dieses Jahr bleiben wir zu Hause.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thường xuyên đi du lịch, nhưng năm nay chúng tôi ở nhà.
-
mobil (di động, linh hoạt)
- Ví dụ: Mit einem Auto ist man mobil, deshalb kann man flexibel reisen.
- Giải nghĩa: Với một chiếc ô tô, người ta có thể di chuyển linh hoạt, vì vậy có thể du lịch linh hoạt hơn.
-
dorthin (đến đó)
- Ví dụ: Ich möchte nach Berlin ziehen, weil meine Freunde auch dorthin gehen.
- Giải nghĩa: Tôi muốn chuyển đến Berlin vì bạn bè của tôi cũng đến đó.
-
zurückgehen (quay lại)
- Ví dụ: Er muss nach Hause zurückgehen, bevor es dunkel wird.
- Giải nghĩa: Anh ấy phải quay về nhà trước khi trời tối.
🌍 Các Khái Niệm Xã Hội và Cảm Xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Krise | die Krisen | Nomen (f.) | [ˈkʁiːzə] | khủng hoảng |
das Gefühl | die Gefühle | Nomen (n.) | [ɡəˈfyːl] | cảm giác |
herrlich | - | Adjektiv | [ˈhɛʁlɪç] | tuyệt vời |
jung | - | Adjektiv | [jʊŋ] | trẻ |
fantasiereich | - | Adjektiv | [fantaˈziːʁaɪ̯ç] | giàu trí tưởng tượng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Krise (khủng hoảng)
- Ví dụ: Die Krise ist schwer, aber wir finden eine Lösung.
- Giải nghĩa: Cuộc khủng hoảng rất khó khăn, nhưng chúng tôi sẽ tìm ra giải pháp.
-
das Gefühl (cảm giác)
- Ví dụ: Ich habe das Gefühl, dass heute ein guter Tag wird.
- Giải nghĩa: Tôi có cảm giác rằng hôm nay sẽ là một ngày tốt.
-
herrlich (tuyệt vời)
- Ví dụ: Das Wetter ist herrlich, deshalb machen wir ein Picknick.
- Giải nghĩa: Thời tiết thật tuyệt vời, vì vậy chúng tôi đi dã ngoại.
-
jung (trẻ)
- Ví dụ: Er ist noch jung, aber er hat schon viel Erfahrung.
- Giải nghĩa: Anh ấy vẫn còn trẻ, nhưng đã có nhiều kinh nghiệm.
-
fantasiereich (giàu trí tưởng tượng)
- Ví dụ: Kinder sind oft fantasiereich, weil sie die Welt anders sehen.
- Giải nghĩa: Trẻ em thường giàu trí tưởng tượng vì chúng nhìn thế giới theo cách khác.
**🥘 Thức Ăn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Gericht | die Gerichte | Nomen (n.) | [ɡəˈʁɪçt] | món ăn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Gericht (món ăn)
- Ví dụ: Mein Lieblingsgericht ist Spaghetti, weil es so lecker ist.
- Giải nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là mì Ý vì nó rất ngon.