Mehrsprachigkeit oder Englisch fur alle
📢 Truyền Thông và Ngôn Ngữ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Newsletter | die Newsletter | Nomen (m.) | [ˈnjuːzˌlɛtɐ] | bản tin |
der Dialekt | die Dialekte | Nomen (m.) | [di̯aˈlɛkt] | tiếng địa phương |
das Genuesisch | - | Nomen (n.) | [ɡeˈnuːeːzɪʃ] | tiếng Genova |
italienisch | - | Adjektiv | [ɪtaˈli̯eːnɪʃ] | (thuộc về) tiếng Ý |
Lateinisch | - | Adjektiv | [laˈtaɪ̯nɪʃ] | (thuộc về) tiếng Latinh |
die Umgangssprache | die Umgangssprachen | Nomen (f.) | [ˈʊmɡaŋsˌʃpʁaːxə] | ngôn ngữ thông dụng |
das Sprachverständnis | - | Nomen (n.) | [ˈʃpʁaːxfɛɐ̯ˌʃtɛntnɪs] | khả năng hiểu ngôn ngữ |
die Übersetzung | die Übersetzungen | Nomen (f.) | [ˌyːbɐˈzɛʦʊŋ] | bản dịch |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Newsletter (bản tin)
- Ví dụ: Ich abonniere den Newsletter, weil ich immer die neuesten Informationen bekommen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đăng ký nhận bản tin vì tôi muốn luôn nhận được thông tin mới nhất.
-
der Dialekt (tiếng địa phương)
- Ví dụ: Er spricht einen Dialekt, aber ich verstehe ihn trotzdem.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói một phương ngữ, nhưng tôi vẫn hiểu anh ấy.
-
das Genuesisch (tiếng Genova)
- Ví dụ: Genuesisch ist interessant, aber nicht leicht zu lernen.
- Giải nghĩa: Tiếng Genova rất thú vị nhưng không dễ học.
-
italienisch ((thuộc về) tiếng Ý)
- Ví dụ: Sie spricht italienisch, weil sie in Rom aufgewachsen ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy nói tiếng Ý vì cô ấy lớn lên ở Rome.
-
Lateinisch ((thuộc về) tiếng Latinh)
- Ví dụ: Viele lateinische Wörter findet man in der Medizin, deshalb ist Latein nützlich.
- Giải nghĩa: Nhiều từ Latinh có trong y học, vì vậy tiếng Latinh rất hữu ích.
-
die Umgangssprache (ngôn ngữ thông dụng)
- Ví dụ: In Deutschland spricht man oft Umgangssprache, obwohl Hochdeutsch in der Schule gelehrt wird.
- Giải nghĩa: Ở Đức, người ta thường nói tiếng thông dụng, mặc dù tiếng Đức chuẩn được dạy trong trường học.
-
das Sprachverständnis (khả năng hiểu ngôn ngữ)
- Ví dụ: Mein Sprachverständnis wird besser, wenn ich viel lese.
- Giải nghĩa: Khả năng hiểu ngôn ngữ của tôi tốt hơn khi tôi đọc nhiều.
-
die Übersetzung (bản dịch)
- Ví dụ: Die Übersetzung ist nicht perfekt, aber sie hilft mir beim Verstehen.
- Giải nghĩa: Bản dịch không hoàn hảo, nhưng nó giúp tôi hiểu.
👑 Chính Trị và Xã Hội
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der König | die Könige | Nomen (m.) | [ˈkøːnɪç] | vua |
die Königin | die Königinnen | Nomen (f.) | [ˈkøːnɪɡɪn] | nữ hoàng |
der Präsident | die Präsidenten | Nomen (m.) | [pʁɛziˈdɛnt] | tổng thống |
die Gesellschaft | die Gesellschaften | Nomen (f.) | [ɡəˈzɛlʃaft] | xã hội |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der König (vua)
- Ví dụ: Der König regiert das Land, weil er viel Macht hat.
- Giải nghĩa: Nhà vua cai trị đất nước vì ông ấy có nhiều quyền lực.
-
die Königin (nữ hoàng)
- Ví dụ: Die Königin ist klug, aber auch sehr streng.
- Giải nghĩa: Nữ hoàng thông minh nhưng cũng rất nghiêm khắc.
-
der Präsident (tổng thống)
- Ví dụ: Der Präsident hält eine Rede, damit die Menschen seine Pläne verstehen.
- Giải nghĩa: Tổng thống phát biểu để người dân hiểu kế hoạch của ông ấy.
-
die Gesellschaft (xã hội)
- Ví dụ: Die Gesellschaft verändert sich, weil neue Technologien entstehen.
- Giải nghĩa: Xã hội thay đổi vì có những công nghệ mới xuất hiện.
🎨 Nghệ Thuật và Văn Hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Künstler | die Künstler | Nomen (m.) | [ˈkʏnstlɐ] | nghệ sĩ |
die Kultur | die Kulturen | Nomen (f.) | [kʊlˈtuːɐ̯] | văn hóa |
das Festival | die Festivals | Nomen (n.) | [ˈfɛstɪval] | lễ hội |
die Religion | die Religionen | Nomen (f.) | [ʁeliɡi̯oˈn] | tôn giáo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Künstler (nghệ sĩ)
- Ví dụ: Der Künstler malt ein Bild, weil er kreativ ist.
- Giải nghĩa: Nghệ sĩ vẽ một bức tranh vì anh ấy sáng tạo.
-
die Kultur (văn hóa)
- Ví dụ: Jede Kultur ist anders, aber alle sind interessant.
- Giải nghĩa: Mỗi nền văn hóa đều khác nhau, nhưng tất cả đều thú vị.
-
das Festival (lễ hội)
- Ví dụ: Das Festival findet jedes Jahr statt, deshalb kommen viele Besucher.
- Giải nghĩa: Lễ hội diễn ra hàng năm, vì vậy có nhiều du khách đến tham dự.
-
die Religion (tôn giáo)
- Ví dụ: Religion ist ein wichtiger Teil des Lebens, obwohl nicht jeder religiös ist.
- Giải nghĩa: Tôn giáo là một phần quan trọng của cuộc sống, mặc dù không phải ai cũng theo đạo.
🚢 Du Lịch và Phiêu Lưu
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Schiff | die Schiffe | Nomen (n.) | [ʃɪf] | con tàu |
das Abenteuer | die Abenteuer | Nomen (n.) | [ˈaːbəntuːɐ̯] | cuộc phiêu lưu |
die Reise | die Reisen | Nomen (f.) | [ˈʁaɪ̯zə] | chuyến du lịch |
das Hotel | die Hotels | Nomen (n.) | [hoˈtɛl] | khách sạn |
das Ziel | die Ziele | Nomen (n.) | [ʦiːl] | mục tiêu, điểm đến |
die Erfahrung | die Erfahrungen | Nomen (f.) | [ɛɐ̯ˈfaːʁʊŋ] | trải nghiệm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Schiff (con tàu)
- Ví dụ: Das Schiff fährt langsam, aber es ist sehr sicher.
- Giải nghĩa: Con tàu đi chậm, nhưng nó rất an toàn.
-
das Abenteuer (cuộc phiêu lưu)
- Ví dụ: Ein Abenteuer macht Spaß, weil man neue Dinge entdecken kann.
- Giải nghĩa: Một cuộc phiêu lưu rất thú vị vì người ta có thể khám phá những điều mới.
-
die Reise (chuyến du lịch)
- Ví dụ: Die Reise war lang, aber sie hat sich gelohnt.
- Giải nghĩa: Chuyến du lịch dài, nhưng nó rất đáng giá.
-
das Hotel (khách sạn)
- Ví dụ: Wir buchen das Hotel frühzeitig, damit wir ein gutes Zimmer bekommen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đặt khách sạn sớm để có được một phòng tốt.
-
das Ziel (mục tiêu, điểm đến)
- Ví dụ: Unser Ziel ist Paris, deshalb nehmen wir den Zug.
- Giải nghĩa: Điểm đến của chúng tôi là Paris, vì vậy chúng tôi đi tàu.
-
die Erfahrung (trải nghiệm)
- Ví dụ: Reisen bringt viele Erfahrungen, weil man neue Kulturen kennenlernt.
- Giải nghĩa: Du lịch mang lại nhiều trải nghiệm vì người ta có thể tìm hiểu về những nền văn hóa mới.
🛠️ Động Từ Hữu Ích
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
segeln | Verb | [ˈzeːɡl̩n] | đi thuyền buồm |
benutzen | Verb | [bəˈnʊʦn] | sử dụng |
buchen | Verb | [ˈbuːxn̩] | đặt chỗ |
genießen | Verb | [ɡəˈniːsn̩] | tận hưởng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
segeln (đi thuyền buồm)
- Ví dụ: Wir segeln oft am Wochenende, weil das Wetter schön ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thường đi thuyền buồm vào cuối tuần vì thời tiết đẹp.
-
benutzen (sử dụng)
- Ví dụ: Ich benutze mein Handy, wenn ich Informationen brauche.
- Giải nghĩa: Tôi sử dụng điện thoại khi tôi cần thông tin.
-
buchen (đặt chỗ)
- Ví dụ: Wir buchen das Hotel frühzeitig, damit wir ein schönes Zimmer bekommen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đặt khách sạn sớm để có được một phòng đẹp.
-
genießen (tận hưởng)
- Ví dụ: Wir genießen den Urlaub, obwohl es manchmal regnet.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tận hưởng kỳ nghỉ, mặc dù đôi khi trời mưa.