Verb-Adj-Adv 7-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bearbeiten | Động từ | [bəˈʔaʁbaɪ̯tn̩] | Chỉnh sửa |
downloaden | Động từ | [ˈdaʊ̯nˌloʊ̯dn̩] | Tải xuống |
führen | Động từ | [ˈfyːʁən] | Dẫn dắt, thực hiện |
ausleihen | Động từ | [ˈaʊ̯sˌlaɪ̯ən] | Mượn |
stecken | Động từ | [ˈʃtɛkən] | Cắm, nhét vào |
kleben | Động từ | [ˈkleːbn̩] | Dán |
aufkleben | Động từ | [ˈaʊ̯fˌkleːbn̩] | Dán lên |
vorbeilaufen (an etw.) | Động từ | [fɔɐ̯ˈbaɪ̯ˌlaʊ̯fn̩] | Đi ngang qua |
ausziehen | Động từ | [ˈaʊ̯sˌʦiːən] | Cởi ra, chuyển đi |
einwerfen | Động từ | [ˈaɪ̯nˌvɛʁfn̩] | Bỏ vào (hòm thư, thùng) |
nutzen | Động từ | [ˈnʊʦn̩] | Sử dụng |
schicken | Động từ | [ˈʃɪkn̩] | Gửi |
werden | Động từ | [ˈveːʁdn̩] | Trở thành, sẽ |
abrufen | Động từ | [ˈapˌʁuːfn̩] | Truy xuất dữ liệu |
verschicken | Động từ | [fɛɐ̯ˈʃɪkn̩] | Gửi đi |
simsen | Động từ | [ˈzɪmzn̩] | Nhắn tin SMS |
besprechen (etw mit jmdm.) | Động từ | [bəˈʃpʁɛçən] | Thảo luận (với ai về điều gì) |
halten | Động từ | [ˈhaltən] | Giữ, dừng lại |
herunterladen | Động từ | [hɛʁʊnˈteːɐ̯ˌlaːdn̩] | Tải xuống |
löschen | Động từ | [ˈlœʃn̩] | Xóa |
speichern | Động từ | [ˈʃpaɪ̯çɐn] | Lưu trữ |
weiterleiten | Động từ | [ˈvaɪ̯tɐˌlaɪ̯tn̩] | Chuyển tiếp |
Động từ | [ˈdʁʊkn̩] | In ấn | |
abnehmen (etw.) | Động từ | [ˈapˌneːmən] | Giảm cân, lấy xuống |
reklamieren | Động từ | [ʁeklaˈmiːʁən] | Khiếu nại |
umtauschen | Động từ | [ˈʊmˌtaʊ̯ʃn̩] | Đổi hàng |
zurückbekommen (etw.) | Động từ | [ʦuˈʁʏk.bəˌkɔmən] | Nhận lại |
verschenken | Động từ | [fɛɐ̯ˈʃɛŋkn̩] | Tặng, cho đi |
stehen | Động từ | [ʃteːən] | Đứng, nằm (ở vị trí nào đó) |
hinterlassen | Động từ | [hɪntɐˈlasn̩] | Để lại |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ägyptisch | Tính từ | [ɛˈɡʏptɪʃ] | Thuộc về Ai Cập |
unangenehm | Tính từ | [ˈʊnanɡəˌneːm] | Khó chịu |
mehrmals | Trạng từ | [ˈmeːɐ̯maːls] | Nhiều lần |
praktisch | Tính từ | [ˈpʁaktɪʃ] | Thực tế, tiện lợi |
hauptsächlich | Trạng từ | [ˈhaʊ̯ptˌzɛːçlɪç] | Chủ yếu |
elektrisch | Tính từ | [eˈlɛktʁɪʃ] | Thuộc về điện |
modisch | Tính từ | [ˈmoːdɪʃ] | Thời trang, hợp mốt |
unglaublich | Tính từ | [ʊnˈɡlaʊ̯plɪç] | Không thể tin được |
wertvoll | Tính từ | [ˈvɛʁtˌfɔl] | Giá trị, quý giá |