Verb-Adj-Adv 5-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
übermitteln | [ˌyːbɐˈmɪtl̩n] | Truyền đạt, chuyển giao |
fehlen | [ˈfeːlən] | Thiếu, vắng mặt |
merken (sich) | [ˈmɛʁkn̩] | Ghi nhớ |
herkommen | [ˈheːɐ̯ˌkɔmən] | Đến từ đâu đó |
abnehmen | [ˈapˌneːmən] | Giảm cân, giảm xuống |
beobachten | [bəˈoːbaxtən] | Quan sát, theo dõi |
auswandern | [ˈaʊ̯sˌvandɐn] | Di cư |
verändern (sich) | [fɛɐ̯ˈʔɛndɐn] | Thay đổi (bản thân, trạng thái) |
aufnehmen | [ˈaʊ̯fˌneːmən] | Tiếp nhận, thu âm, ghi nhận |
zerstören | [ʦɛʁˈʃtøːʁən] | Phá hủy |
aussprechen | [ˈaʊ̯sˌʃpʁɛçən] | Phát âm |
herausfinden | [hɛˈʁaʊ̯sˌfɪndn̩] | Tìm ra, phát hiện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
merken (sich)
- Ví dụ: Ich kann mir den Namen nicht merken, weil er zu kompliziert ist.
- Giải nghĩa: Tôi không thể ghi nhớ tên đó, vì nó quá phức tạp.
-
abnehmen
- Ví dụ: Er hat 5 Kilo abgenommen, weil er regelmäßig Sport macht.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã giảm 5kg, vì anh ấy tập thể dục thường xuyên.
-
auswandern
- Ví dụ: Viele Menschen sind nach Kanada ausgewandert, weil sie dort bessere Arbeitsmöglichkeiten haben.
- Giải nghĩa: Nhiều người đã di cư đến Canada, vì họ có cơ hội việc làm tốt hơn ở đó.
-
zerstören
- Ví dụ: Das Erdbeben hat viele Häuser zerstört, weil es sehr stark war.
- Giải nghĩa: Trận động đất đã phá hủy nhiều ngôi nhà, vì nó rất mạnh.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
männlich | [ˈmɛnlɪç] | Nam giới |
weiblich | [ˈvaɪ̯plɪç] | Nữ giới |
schlank | [ʃlaŋk] | Gầy, mảnh mai |
anstrengend | [ˈanˌʃtʁɛŋənt] | Mệt mỏi, căng thẳng |
komplett | [kɔmˈplɛt] | Hoàn toàn, đầy đủ |
mehrsprachig | [ˈmeːɐ̯ˌʃpʁaːxɪç] | Nói nhiều ngôn ngữ |
antik | [anˈtiːk] | Cổ đại |
damals | [ˈdaːmals] | Hồi đó, ngày xưa |
während | [ˈvɛːʁənt] | Trong khi, trong suốt |
skandinavisch | [ˌskandiˈnaːvɪʃ] | Thuộc về Bắc Âu |
deutschsprachig | [ˈdɔʏ̯ʧˌʃpʁaːxɪç] | Nói tiếng Đức |
überall | [ˈyːbɐʔal] | Khắp mọi nơi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
mehrsprachig
- Ví dụ: Er ist mehrsprachig, weil er in verschiedenen Ländern gelebt hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói nhiều ngôn ngữ, vì anh ấy đã sống ở nhiều nước khác nhau.
-
damals
- Ví dụ: Damals gab es keine Handys, aber die Leute kommunizierten anders.
- Giải nghĩa: Hồi đó không có điện thoại di động, nhưng mọi người vẫn giao tiếp theo cách khác.
-
überall
- Ví dụ: Ich suche meine Schlüssel überall, aber ich kann sie nicht finden.
- Giải nghĩa: Tôi tìm chìa khóa khắp nơi, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.