📱 Thiết Bị Công Nghệ và Tài Liệu
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Tablet | die Tablets | Nomen (n.) | [ˈtɛblɛt] | máy tính bảng |
das Smartphone | die Smartphones | Nomen (n.) | [ˈsmaʁtfoːn] | điện thoại thông minh |
der Messekatalog | die Messekataloge | Nomen (m.) | [ˈmɛsəˌkatəloːɡ] | danh mục hội chợ |
der Museumskatalog | die Museumskataloge | Nomen (m.) | [muˈzeːʊ̯msˌkatəloːɡ] | danh mục bảo tàng |
der Katalog | die Kataloge | Nomen (m.) | [ˌkatəˈloːɡ] | danh mục |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Tablet (máy tính bảng)
- Ví dụ: Ich benutze mein Tablet, weil es praktischer als ein Laptop ist.
- Giải nghĩa: Tôi sử dụng máy tính bảng vì nó tiện lợi hơn một chiếc laptop.
- der Messekatalog (danh mục hội chợ)
- Ví dụ: Ich habe den Messekatalog gelesen, damit ich die wichtigsten Firmen finde.
- Giải nghĩa: Tôi đã đọc danh mục hội chợ để tìm các công ty quan trọng nhất.
🌇 Du Lịch và Định Hướng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Stadtplan | die Stadtpläne | Nomen (m.) | [ˈʃtatˌplaːn] | bản đồ thành phố |
die Sonnenbrille | die Sonnenbrillen | Nomen (f.) | [ˈzɔnənˌbʁɪlə] | kính râm |
die Postkarte | die Postkarten | Nomen (f.) | [ˈpɔstˌkaʁtə] | bưu thiếp |
der Flyer | die Flyer | Nomen (m.) | [ˈflaɪ̯ɐ] | tờ rơi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Stadtplan (bản đồ thành phố)
- Ví dụ: Ich habe einen Stadtplan dabei, damit ich mich nicht verirre.
- Giải nghĩa: Tôi mang theo bản đồ thành phố để không bị lạc.
- die Sonnenbrille (kính râm)
- Ví dụ: Ich trage meine Sonnenbrille, weil die Sonne sehr stark scheint.
- Giải nghĩa: Tôi đeo kính râm vì mặt trời chiếu rất mạnh.
- die Postkarte (bưu thiếp)
- Ví dụ: Ich schicke eine Postkarte an meine Familie, obwohl ich schon viele Fotos geschickt habe.
- Giải nghĩa: Tôi gửi một bưu thiếp cho gia đình mặc dù tôi đã gửi nhiều ảnh.
💼 Công Việc và Hội Chợ Thương Mại
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Messeausweis | die Messeausweise | Nomen (m.) | [ˈmɛsəʔaʊ̯sˌvaɪ̯s] | thẻ hội chợ |
die Visitenkarte | die Visitenkarten | Nomen (f.) | [viˈziːtn̩ˌkaʁtə] | danh thiếp |
beruflich | - | Adjektiv | [bəˈʁuːflɪç] | liên quan đến công việc |
die Geschäftsreise | die Geschäftsreisen | Nomen (f.) | [ɡəˈʃɛftsˌʁaɪ̯zə] | chuyến công tác |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Messeausweis (thẻ hội chợ)
- Ví dụ: Ich brauche meinen Messeausweis, damit ich Zutritt zur Messe bekomme.
- Giải nghĩa: Tôi cần thẻ hội chợ để được vào hội chợ.
- die Visitenkarte (danh thiếp)
- Ví dụ: Ich gebe ihm meine Visitenkarte, weil wir geschäftlich in Kontakt bleiben möchten.
- Giải nghĩa: Tôi đưa danh thiếp của mình cho anh ấy vì chúng tôi muốn giữ liên lạc trong công việc.
- beruflich (liên quan đến công việc)
- Ví dụ: Ich reise viel beruflich, aber ich habe selten Zeit für Sightseeing.
- Giải nghĩa: Tôi đi công tác nhiều, nhưng hiếm khi có thời gian tham quan.
🚌 Phương Tiện Giao Thông và Tính Thường Xuyên
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Verkehrsmittel | die Verkehrsmittel | Nomen (n.) | [fɛɐ̯ˈkeːɐ̯sˌmɪtl̩] | phương tiện giao thông |
wahrscheinlich | - | Adjektiv | [vaˈʁʃaɪ̯n̩lɪç] | có lẽ, có thể |
selten | - | Adverb | [ˈzɛltn̩] | hiếm khi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Verkehrsmittel (phương tiện giao thông)
- Ví dụ: Der Bus ist ein praktisches Verkehrsmittel, weil man kein Parkplatzproblem hat.
- Giải nghĩa: Xe buýt là một phương tiện giao thông tiện lợi vì bạn không phải lo chỗ đậu xe.
- wahrscheinlich (có lẽ, có thể)
- Ví dụ: Es wird wahrscheinlich regnen, deshalb nehme ich meinen Regenschirm mit.
- Giải nghĩa: Có lẽ trời sẽ mưa, vì vậy tôi mang theo ô.
- selten (hiếm khi)
- Ví dụ: Ich fahre selten mit dem Auto, weil ich lieber mit dem Fahrrad fahre.
- Giải nghĩa: Tôi hiếm khi đi ô tô vì tôi thích đi xe đạp hơn.