Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 4-A2

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
äußern[ˈɔʏ̯sɐn]Bày tỏ, thể hiện ý kiến
umsteigen[ˈʊmˌʃtaɪ̯ɡn̩]Chuyển xe, đổi tàu
abfahren[ˈapˌfaːʁən]Khởi hành (xe, tàu)
ankommen[ˈanˌkɔmən]Đến nơi
ausdrucken[ˈaʊ̯sˌdʁʊkn̩]In ra
recherchieren[ʁeʃɛʁˈʃiːʁən]Nghiên cứu, tìm kiếm thông tin
dauern[ˈdaʊ̯ɐn]Kéo dài (thời gian)
aussteigen[ˈaʊ̯sˌʃtaɪ̯ɡn̩]Xuống xe, xuống tàu
sollen[ˈzɔlən]Nên, cần phải
verbeifahren (an etw.)[fɛɐ̯ˈbaɪ̯ˌfaːʁən]Lái xe/đi ngang qua (cái gì đó)
schauen[ˈʃaʊ̯ən]Nhìn, xem
beschließen[bəˈʃliːsn̩]Quyết định
verreisen[fɛɐ̯ˈʁaɪ̯zn̩]Đi du lịch
verzichten[fɛɐ̯ˈʦɪçtn̩]Từ bỏ, không nhận
vorhaben (etw.)[ˈfoːɐ̯ˌhaːbn̩]Dự định làm gì
hinfliegen[ˈhɪnˌfliːɡn̩]Bay đến
zurückfliegen[ʦuˈʁʏkˌfliːɡn̩]Bay trở về
zurückfahren[ʦuˈʁʏkˌfaːʁən]Lái xe/trở về bằng phương tiện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. äußern

    • Ví dụ: Ich möchte meine Meinung äußern, weil das Thema wichtig ist.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn bày tỏ ý kiến của mình, chủ đề này quan trọng.
  2. umsteigen

    • Ví dụ: Wir müssen in München umsteigen, damit wir nach Berlin kommen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải đổi tàu ở Munich, để đến Berlin.
  3. beschließen

    • Ví dụ: Sie hat beschlossen, nach Italien zu reisen, weil sie das Land liebt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã quyết định đi du lịch Ý, cô ấy yêu đất nước này.
  4. verreisen

    • Ví dụ: Wir möchten im Sommer verreisen, aber wir wissen noch nicht wohin.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi muốn đi du lịch vào mùa hè, nhưng chưa biết đi đâu.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
beruflich[bəˈʁuːflɪç]Thuộc về công việc
wahrscheinlich[vaˈʁʃaɪ̯nˌlɪç]Có lẽ
selten[ˈzɛltn̩]Hiếm khi
hin[hɪn]Đến đó
zurück[ʦuˈʁʏk]Quay lại
bar[baːʁ]Trả bằng tiền mặt
planmäßig[ˈplaːnˌmɛːsɪç]Theo kế hoạch
meist[maɪ̯st]Phần lớn, thường xuyên
sofort[zoˈfɔʁt]Ngay lập tức
schwierig[ˈʃviːʁɪç]Khó khăn
weise[ˈvaɪ̯zə]Khôn ngoan

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wahrscheinlich

    • Ví dụ: Es wird wahrscheinlich regnen, weil der Himmel dunkel ist.
    • Giải nghĩa: Có lẽ trời sẽ mưa, bầu trời tối.
  2. selten

    • Ví dụ: Ich esse selten Fast Food, weil es ungesund ist.
    • Giải nghĩa: Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh, nó không tốt cho sức khỏe.
  3. sofort

    • Ví dụ: Bitte ruf mich sofort an, wenn du angekommen bist.
    • Giải nghĩa: Làm ơn gọi cho tôi ngay lập tức, khi bạn đến nơi.