🎵 Âm Nhạc và Giải Trí
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Rockmusik | - | Nomen (f.) | [ˈʁɔkmuˌziːk] | nhạc rock |
die Volksmusik | - | Nomen (f.) | [ˈfɔlksmuˌziːk] | nhạc dân gian |
der Song | die Songs | Nomen (m.) | [sɔŋ] | bài hát |
das Album | die Alben | Nomen (n.) | [ˈalbʊm] | album |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Rockmusik (nhạc rock)
- Ví dụ: Ich höre gerne Rockmusik, weil sie mich energiegeladen macht.
- Giải nghĩa: Tôi thích nghe nhạc rock vì nó khiến tôi tràn đầy năng lượng.
- das Album (album)
- Ví dụ: Ihr neues Album ist ausverkauft, deshalb müssen sie eine zweite Auflage produzieren.
- Giải nghĩa: Album mới của họ đã bán hết, vì vậy họ phải sản xuất thêm một đợt nữa.
🎤 Biểu Diễn và Sự Nổi Bật
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
ausverkauft | Adjektiv | [ˈaʊ̯s.fɛɐ̯ˌkaʊ̯ft] | bán hết |
auffallen | Verb | [ˈaʊ̯fˌfalən] | gây chú ý |
eigene, eigener, eigenes | Adjektiv | [ˈaɪ̯ɡənə] | của riêng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- auffallen (gây chú ý)
- Ví dụ: Seine Musik fällt sofort auf, weil sie einen einzigartigen Stil hat.
- Giải nghĩa: Âm nhạc của anh ấy ngay lập tức thu hút sự chú ý vì nó có phong cách độc đáo.
- eigene, eigener, eigenes (của riêng)
- Ví dụ: Sie hat ihr eigenes Lied geschrieben, um ihre Gefühle auszudrücken.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã viết một bài hát của riêng mình để bày tỏ cảm xúc.
🤝 Quan Hệ Xã Hội và Hợp Tác
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Streit | die Streite | Nomen (m.) | [ʃtʁaɪ̯t] | cuộc cãi vã |
zusammenhalten | - | Verb | [t͡suˈzamənˌhaltn̩] | đoàn kết, gắn kết |
ankommen (auf etw) | - | Verb | [ˈanˌkɔmən] | phụ thuộc vào điều gì |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Streit (cuộc cãi vã)
- Ví dụ: Wir hatten einen Streit, aber wir haben uns wieder versöhnt.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã có một cuộc cãi vã nhưng đã làm hòa lại với nhau.
- zusammenhalten (đoàn kết)
- Ví dụ: Eine Band muss zusammenhalten, damit sie erfolgreich bleibt.
- Giải nghĩa: Một ban nhạc phải đoàn kết để có thể duy trì thành công.
🏃 Hành Động và Biến Đổi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
weglaufen | Verb | [ˈvɛkˌlaʊ̯fn̩] | chạy trốn |
fallen | Verb | [ˈfalən] | rơi, ngã |
dreckig | Adjektiv | [ˈdʁɛkɪç] | bẩn thỉu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- weglaufen (chạy trốn)
- Ví dụ: Er wollte weglaufen, weil er Angst hatte.
- Giải nghĩa: Anh ấy muốn chạy trốn vì anh ấy sợ hãi.
- fallen (rơi, ngã)
- Ví dụ: Die Gitarre ist vom Tisch gefallen, weil jemand sie aus Versehen gestoßen hat.
- Giải nghĩa: Cây đàn đã rơi xuống từ bàn vì ai đó vô tình đụng phải.
💰 Quản Lý Tài Chính và Quyên Góp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
anlegen | - | Verb | [ˈanˌleːɡən] | đầu tư, đặt nền móng |
die Spende | die Spenden | Nomen (f.) | [ˈʃpɛndə] | quyên góp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- anlegen (đầu tư)
- Ví dụ: Er hat sein Geld in Musikprojekte angelegt, weil er talentierte Künstler unterstützen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã đầu tư tiền vào các dự án âm nhạc vì anh ấy muốn hỗ trợ những nghệ sĩ tài năng.
- die Spende (quyên góp)
- Ví dụ: Die Band hat eine Spende gesammelt, um bedürftige Kinder zu unterstützen.
- Giải nghĩa: Ban nhạc đã quyên góp tiền để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
🎯 Tính Cách và Phản Ứng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
gelassen | Adjektiv | [ɡəˈlasn̩] | bình tĩnh |
gescheit | Adjektiv | [ɡəˈʃaɪ̯t] | thông minh, sáng suốt |
zufällig | Adjektiv | [ʦuˈfɛlɪç] | tình cờ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- gelassen (bình tĩnh)
- Ví dụ: Er bleibt gelassen, obwohl die Situation stressig ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù tình huống rất căng thẳng.
- zufällig (tình cờ)
- Ví dụ: Ich habe zufällig einen alten Freund getroffen, den ich seit Jahren nicht gesehen habe.
- Giải nghĩa: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.
🏢 Thành Lập và Xây Dựng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
gründen | Verb | [ˈɡʁʏndn̩] | thành lập |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- gründen (thành lập)
- Ví dụ: Sie haben eine Band gegründet, weil sie ihre eigene Musik machen wollten.
- Giải nghĩa: Họ đã thành lập một ban nhạc vì họ muốn tạo ra âm nhạc của riêng mình.