Fit fur A2
🗣️ Giao Tiếp và Cuộc Sống Hằng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Situation | die Situationen | Nomen (f.) | [zituˈaːʦi̯oːn] | tình huống |
die Wendung | die Wendungen | Nomen (f.) | [ˈvɛndʊŋ] | cụm từ, cách diễn đạt |
der Kellner | die Kellner | Nomen (m.) | [ˈkɛlnɐ] | bồi bàn nam |
die Kellnerin | die Kellnerinnen | Nomen (f.) | [ˈkɛlnəʁɪn] | bồi bàn nữ |
begrüßen | - | Verb | [bəˈɡʁyːsn̩] | chào đón |
der Mini-Dialog | die Mini-Dialoge | Nomen (m.) | [ˈmini diˈaːloːk] | đoạn hội thoại ngắn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Situation (tình huống)
- Ví dụ: Die Situation ist schwierig, aber wir finden eine Lösung.
- Giải nghĩa: Tình huống này khó khăn, nhưng chúng tôi sẽ tìm ra giải pháp.
-
die Wendung (cụm từ, cách diễn đạt)
- Ví dụ: Diese Wendung ist nützlich, weil man sie oft im Alltag benutzt.
- Giải nghĩa: Cách diễn đạt này hữu ích vì người ta thường sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
-
der Kellner (bồi bàn nam)
- Ví dụ: Der Kellner bringt das Essen, sobald es fertig ist.
- Giải nghĩa: Bồi bàn mang đồ ăn ra ngay khi nó được chuẩn bị xong.
-
die Kellnerin (bồi bàn nữ)
- Ví dụ: Die Kellnerin lächelt freundlich, damit die Gäste sich wohlfühlen.
- Giải nghĩa: Nữ bồi bàn cười thân thiện để khách cảm thấy thoải mái.
-
begrüßen (chào đón)
- Ví dụ: Wir begrüßen unsere Gäste, bevor sie Platz nehmen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi chào đón khách trước khi họ ngồi vào chỗ.
-
der Mini-Dialog (đoạn hội thoại ngắn)
- Ví dụ: Wir üben einen Mini-Dialog, damit wir besser sprechen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi luyện tập một đoạn hội thoại ngắn để có thể nói tốt hơn.
🏡 Cuộc Sống Sinh Viên và Chia Sẻ Nhà Ở
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Abschnitt | die Abschnitte | Nomen (m.) | [ˈapʃnɪt] | đoạn, phần |
der Mitbewohner | die Mitbewohner | Nomen (m.) | [ˈmɪtbəˌvoːnɐ] | bạn cùng nhà (nam) |
die Mitbewohnerin | die Mitbewohnerinnen | Nomen (f.) | [ˈmɪtbəˌvoːnəʁɪn] | bạn cùng nhà (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Abschnitt (đoạn, phần)
- Ví dụ: Dieser Abschnitt ist besonders wichtig, weil er die Hauptidee erklärt.
- Giải nghĩa: Phần này đặc biệt quan trọng vì nó giải thích ý chính.
- der Mitbewohner / die Mitbewohnerin (bạn cùng nhà)
- Ví dụ: Mein Mitbewohner ist sehr ordentlich, aber manchmal auch laut.
- Giải nghĩa: Bạn cùng nhà của tôi rất gọn gàng nhưng đôi khi cũng ồn ào.
⚽ Bóng Đá và Thể Thao
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die National-Elf | - | Nomen (f.) | [natsi̯oˈnaːl ɛlf] | đội tuyển quốc gia (11 người) |
die Fußballnationalmannschaft | - | Nomen (f.) | [ˈfuːsbalnatsi̯oˈnaːlmanʃaft] | đội tuyển bóng đá quốc gia |
der Weltmeister | die Weltmeister | Nomen (m.) | [ˈvɛltˌmaɪ̯stɐ] | nhà vô địch thế giới (nam) |
die Weltmeisterin | die Weltmeisterinnen | Nomen (f.) | [ˈvɛltˌmaɪ̯stəʁɪn] | nhà vô địch thế giới (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die National-Elf (đội tuyển quốc gia)
- Ví dụ: Die National-Elf trainiert hart, damit sie die Meisterschaft gewinnen kann.
- Giải nghĩa: Đội tuyển quốc gia luyện tập chăm chỉ để có thể giành chức vô địch.
-
die Fußballnationalmannschaft (đội tuyển bóng đá quốc gia)
- Ví dụ: Die Fußballnationalmannschaft spielt heute, aber ich habe keine Zeit, das Spiel zu sehen.
- Giải nghĩa: Đội tuyển bóng đá quốc gia thi đấu hôm nay, nhưng tôi không có thời gian để xem trận đấu.
-
der Weltmeister (nhà vô địch thế giới - nam)
- Ví dụ: Der Weltmeister feiert seinen Sieg, weil er das Finale gewonnen hat.
- Giải nghĩa: Nhà vô địch thế giới ăn mừng chiến thắng vì anh ấy đã giành chiến thắng trong trận chung kết.
-
die Weltmeisterin (nhà vô địch thế giới - nữ)
- Ví dụ: Die Weltmeisterin ist sehr talentiert, deshalb hat sie viele Fans.
- Giải nghĩa: Nhà vô địch thế giới nữ rất tài năng, vì vậy cô ấy có nhiều người hâm mộ.
☕ Đồ Uống và Nhà Tài Trợ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Energy Drink | die Energy Drinks | Nomen (m.) | [ˈɛnɚdʒi dʁɪŋk] | nước tăng lực |
der Sponsor | die Sponsoren | Nomen (m.) | [ʃpɔnˈzoːɐ̯] | nhà tài trợ (nam) |
die Sponsorin | die Sponsorinnen | Nomen (f.) | [ʃpɔnˈzoːʁɪn] | nhà tài trợ (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Energy Drink (nước tăng lực)
- Ví dụ: Ich trinke einen Energy Drink, weil ich müde bin.
- Giải nghĩa: Tôi uống nước tăng lực vì tôi thấy mệt.
- der Sponsor / die Sponsorin (nhà tài trợ)
- Ví dụ: Der Sponsor unterstützt das Team, damit sie besser trainieren können.
- Giải nghĩa: Nhà tài trợ hỗ trợ đội bóng để họ có thể tập luyện tốt hơn.
💳 Thanh Toán và Ăn Uống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Hauptmahlzeit | die Hauptmahlzeiten | Nomen (f.) | [ˈhaʊ̯ptˌmaːltsaɪ̯t] | bữa chính |
die Brotzeit | die Brotzeiten | Nomen (f.) | [ˈbʁoːtˌtsaɪ̯t] | bữa ăn nhẹ kiểu Đức |
die Kreditkarte | die Kreditkarten | Nomen (f.) | [kʁeˈdiːtˌkaʁtə] | thẻ tín dụng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Hauptmahlzeit (bữa chính)
- Ví dụ: Die Hauptmahlzeit ist wichtig, weil sie den Körper mit Energie versorgt.
- Giải nghĩa: Bữa ăn chính rất quan trọng vì nó cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- die Kreditkarte (thẻ tín dụng)
- Ví dụ: Ich bezahle mit der Kreditkarte, weil ich kein Bargeld habe.
- Giải nghĩa: Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng vì tôi không có tiền mặt.