Uhrzeiten
🌍 Địa Lý và Kiến Trúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Kilometer | die Kilometer | Nomen (m.) | [ˌkiːloˈmeːtɐ] | kilômét |
der Kontinent | die Kontinente | Nomen (m.) | [ˈkɔntinɛnt] | lục địa |
das Landeskundequiz | die Landeskundequiz | Nomen (n.) | [ˈlantəsˌkʊndəˌkvɪts] | câu đố về văn hóa và địa lý |
das Quiz | die Quiz | Nomen (n.) | [kvɪts] | câu đố |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Kilometer (kilômét)
- Ví dụ: Die Stadt ist nicht nur 10 Kilometer entfernt, sondern 20.
- Giải nghĩa: Thành phố không chỉ cách 10 km mà là 20 km.
- der Kontinent (lục địa)
- Ví dụ: Europa ist ein kleiner Kontinent, aber sehr vielfältig.
- Giải nghĩa: Châu Âu là một lục địa nhỏ nhưng rất đa dạng.
- das Landeskundequiz (câu đố về văn hóa và địa lý)
- Ví dụ: Wir spielen ein Landeskundequiz, weil wir Deutschland besser kennenlernen wollen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi chơi câu đố về văn hóa vì muốn hiểu hơn về nước Đức.
- das Quiz (câu đố)
- Ví dụ: Das Quiz war schwierig, aber interessant.
- Giải nghĩa: Câu đố rất khó nhưng thú vị.
🏗️ Cầu và Vật Liệu Xây Dựng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Straßenbrücke | die Straßenbrücken | Nomen (f.) | [ˈʃtʁaːsn̩ˌbʁʏkə] | cầu đường bộ |
das Aquädukt | die Aquädukte | Nomen (n.) | [akveˈdʊkt] | cầu máng nước |
die Original-Brücke | die Original-Brücken | Nomen (f.) | [oʁiɡiˈnaːlˌbʁʏkə] | cây cầu nguyên bản |
das Holz | - | Nomen (n.) | [hɔlts] | gỗ |
der Stein | die Steine | Nomen (m.) | [ʃtaɪ̯n] | đá |
der Stahl | - | Nomen (m.) | [ʃtaːl] | thép |
das Metall | die Metalle | Nomen (n.) | [meˈtal] | kim loại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Straßenbrücke (cầu đường bộ)
- Ví dụ: Die neue Straßenbrücke ist sehr stabil, weil sie aus Stahl gebaut wurde.
- Giải nghĩa: Cây cầu đường bộ mới rất vững chắc vì nó được xây bằng thép.
-
das Aquädukt (cầu máng nước)
- Ví dụ: Früher bauten die Römer Aquädukte, damit sie Wasser in die Stadt bringen konnten.
- Giải nghĩa: Ngày xưa, người La Mã xây cầu máng nước để có thể dẫn nước vào thành phố.
-
die Original-Brücke (cây cầu nguyên bản)
- Ví dụ: Die Original-Brücke ist alt, aber sie wird immer noch genutzt.
- Giải nghĩa: Cây cầu nguyên bản đã cũ, nhưng nó vẫn được sử dụng.
-
das Holz (gỗ)
- Ví dụ: Diese Möbel sind aus Holz, deshalb sind sie sehr teuer.
- Giải nghĩa: Những món đồ nội thất này được làm từ gỗ, vì vậy chúng rất đắt.
-
der Stein (đá)
- Ví dụ: Die Burg wurde aus Stein gebaut, sodass sie sehr lange hält.
- Giải nghĩa: Lâu đài được xây bằng đá, vì vậy nó rất bền.
-
der Stahl (thép)
- Ví dụ: Brücken aus Stahl sind stark, aber sie rosten manchmal.
- Giải nghĩa: Những cây cầu bằng thép rất chắc chắn, nhưng đôi khi chúng bị rỉ sét.
-
das Metall (kim loại)
- Ví dụ: Dieses Dach ist aus Metall, deshalb ist es sehr robust.
- Giải nghĩa: Mái nhà này được làm bằng kim loại, vì vậy nó rất bền chắc.
🏛️ Lịch Sử và Kiến Trúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Mittelalter | - | Nomen (n.) | [ˈmɪtl̩ˌʔaltɐ] | thời Trung cổ |
faszinierend | - | Adjektiv | [ˈfasʦiˌniːʁɛnt] | hấp dẫn, lôi cuốn |
bauen | - | Verb | [ˈbaʊ̯ən] | xây dựng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Mittelalter (thời Trung cổ)
- Ví dụ: Viele Burgen stammen aus dem Mittelalter, obwohl sie heute modernisiert wurden.
- Giải nghĩa: Nhiều lâu đài có từ thời Trung cổ, mặc dù ngày nay đã được hiện đại hóa.
- faszinierend (hấp dẫn, lôi cuốn)
- Ví dụ: Die Architektur ist so faszinierend, dass viele Touristen sie bewundern.
- Giải nghĩa: Kiến trúc hấp dẫn đến mức nhiều du khách ngưỡng mộ.
- bauen (xây dựng)
- Ví dụ: Man kann ein Haus aus Holz oder Stein bauen.
- Giải nghĩa: Người ta có thể xây nhà bằng gỗ hoặc đá.
🏙️ Thành Phố và Con Người
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Stadtteil | die Stadtteile | Nomen (m.) | [ˈʃtatˌtaɪ̯l] | quận, khu phố |
der Fußgänger | die Fußgänger | Nomen (m.) | [ˈfuːsˌɡɛŋɐ] | người đi bộ (nam) |
die Fußgängerin | die Fußgängerinnen | Nomen (f.) | [ˈfuːsˌɡɛŋəʁɪn] | người đi bộ (nữ) |
die Bahnbrücke | die Bahnbrücken | Nomen (f.) | [ˈbaːnˌbʁʏkə] | cầu đường sắt |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Stadtteil (quận, khu phố)
- Ví dụ: Mein Stadtteil ist sehr lebendig, weil es viele Geschäfte gibt.
- Giải nghĩa: Khu phố của tôi rất nhộn nhịp vì có nhiều cửa hàng.
- der Fußgänger / die Fußgängerin (người đi bộ)
- Ví dụ: Fußgänger dürfen die Straße nur überqueren, wenn die Ampel grün ist.
- Giải nghĩa: Người đi bộ chỉ được băng qua đường khi đèn giao thông màu xanh.
- die Bahnbrücke (cầu đường sắt)
- Ví dụ: Die Bahnbrücke wurde erst letztes Jahr renoviert.
- Giải nghĩa: Cầu đường sắt mới được cải tạo năm ngoái.