Giới thiệu về ngữ pháp B2
Trình độ B2 trong tiếng Đức là một cột mốc quan trọng, đánh dấu khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách độc lập, linh hoạt và chính xác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ở cấp độ này, bạn không chỉ học cách giao tiếp hiệu quả, mà còn diễn đạt ý kiến, tranh luận, phản biện, và viết học thuật một cách mạch lạc và đúng ngữ pháp.
🎯 Mục tiêu chính của ngữ pháp B2 (theo CEFR)
-
Phát triển khả năng giao tiếp độc lập và chuyên sâu:
-
Sử dụng thành thạo tiếng Đức trong công việc, học tập và cuộc sống thường ngày.
-
Tham gia vào các cuộc hội thoại chuyên sâu với cấu trúc câu phức và lập luận rõ ràng.
-
-
Sản xuất ngôn ngữ học thuật và chính xác:
-
Viết bài luận, thư trang trọng hoặc báo cáo với cấu trúc câu mạch lạc và từ ngữ phù hợp.
-
Biết sử dụng các dạng bị động, giả định, rút gọn mệnh đề và danh từ hóa đúng chuẩn.
-
-
Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao:
- Giao tiếp tự nhiên với các mẫu câu phức hợp, cấu trúc bị động đa thì, mệnh đề quan hệ có giới từ, Konjunktiv I & II, và Infinitiv phức tạp.
🧩 Bảng Tổng Hợp Ngữ Pháp B2
Bài số | Chủ đề ngữ pháp | Nội dung chính |
---|---|---|
1 | Konjunktiv I – Câu gián tiếp | Dùng trong tường thuật khách quan (văn viết, báo chí); chia theo Konjunktiv I; chú ý dạng bị trùng với Präsens. |
2 | Adjektiv mit Präpositionen | Tính từ đi kèm với giới từ + cách; cần học theo cụm; dùng nhiều trong văn viết và phỏng vấn. |
3 | Verben mit zwei Objekten (cơ bản) | Các động từ có tân ngữ Dativ + Akkusativ; quy tắc thứ tự tân ngữ; dạng bị động và danh từ hóa. |
4 | Infinitiv mit „zu“ (cơ bản) | Dùng sau động từ, tính từ, danh từ; mẫu „um…zu“, „ohne…zu“, „anstatt…zu“. |
5 | Relativsätze mit Präpositionen | Mệnh đề quan hệ đi kèm giới từ; giới từ đứng trước đại từ quan hệ; phân biệt theo cách và số. |
6 | Konjunktiv I & II – Câu gián tiếp và giả định | Konjunktiv I cho câu gián tiếp; Konjunktiv II cho điều kiện không thật và lịch sự. |
7 | Passiv nâng cao (Perfekt, Plusquamperfekt, Modal) | Các dạng bị động đa thì; với Modalverben; Zustandspassiv và bị động không rõ chủ thể. |
8 | Nominalstil – Danh từ hóa câu động từ | Chuyển động từ thành danh từ học thuật; tăng độ trang trọng và súc tích trong viết. |
9 | Partizipien als Adjektive & Satzverkürzung | Dùng Partizip I/II như tính từ; rút gọn mệnh đề phụ (với gleichzeitigkeit / Vorzeitigkeit). |
10 | Konjunktionaladverbien | Trạng từ liên kết học thuật như deshalb, dennoch, infolgedessen; gây đảo ngữ; giúp nối ý trôi chảy. |
11 | Redemittel für Argumentationen | Mẫu câu dùng để trình bày ý kiến, phản biện, kết luận trong bài luận học thuật. |
12 | Wortbildung – Tạo từ bằng Präfix/Suffix/Komposita | Tiền tố, hậu tố, từ ghép giúp mở rộng vốn từ; nhận biết cấu trúc từ phức. |
13 | Konjunktiv II nâng cao | Câu điều kiện (hiện tại & quá khứ), giả định, cấu trúc lịch sự và văn viết trang trọng. |
✅ Sau khi học xong ngữ pháp B2, bạn sẽ đạt được gì?
-
Viết & nói học thuật, mạch lạc và chính xác:
-
Tự tin viết bài luận, thư xin việc, thư trang trọng, bài báo cáo bằng tiếng Đức.
-
Phản biện và diễn đạt suy nghĩ bằng cấu trúc logic, chuyên sâu.
-
-
Hiểu và sử dụng ngôn ngữ đa chiều:
- Nắm được sắc thái lịch sự, khách quan, bị động, cảm xúc và lập luận.
-
Phân tích cấu trúc câu phức một cách tự nhiên:
- Không chỉ học thuộc ngữ pháp, mà còn hiểu bản chất và áp dụng linh hoạt.
-
Sẵn sàng cho C1 hoặc môi trường học/việc tiếng Đức:
- Với nền tảng vững chắc, bạn hoàn toàn có thể học lên C1 hoặc làm việc bằng tiếng Đức ở mức chuyên nghiệp.
📌 Những năng lực bắt buộc cần đạt được ở trình độ B2 (theo CEFR)
-
Hiểu nội dung chính của văn bản phức tạp, cả trừu tượng và chuyên môn.
-
Tự viết luận văn rõ ràng, có cấu trúc logic, trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân.
-
Giao tiếp linh hoạt với người bản ngữ mà không gây hiểu nhầm nghiêm trọng.
-
Sử dụng chính xác nhiều thì, cách, và cấu trúc câu nâng cao trong nói và viết.
-
Hiểu rõ sắc thái ngôn ngữ – từ lịch sự, trang trọng đến thông thường và gián tiếp.