Nomen Verb Verbindungen Teil 12
📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 12
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
die Kosten tragen für | etw. bezahlen | chịu chi phí cho điều gì |
auf dem Laufenden sein über | informiert sein | được cập nhật thông tin về |
etw. auf den Markt bringen | neu verkaufen | đưa ra thị trường |
sich Mühe geben bei/mit | sich bemühen | cố gắng, nỗ lực trong việc gì |
Ruhe bewahren | ruhig bleiben | giữ bình tĩnh |
Schluss machen mit | etw. beenden | chấm dứt điều gì đó |
jdn. in Schutz nehmen vor | jdn. verteidigen / beschützen | bảo vệ ai khỏi điều gì |
etw. aufs Spiel setzen | riskieren | đặt cược / mạo hiểm điều gì đó |
etw. zur Sprache bringen | ansprechen | nêu ra, đề cập đến điều gì đó |
auf dem Standpunkt stehen | eine Meinung haben | giữ vững quan điểm |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
die Kosten tragen für
Wer trägt die Kosten für den Unfall?
Ai sẽ chịu chi phí cho tai nạn này?
👉 Phổ biến trong bối cảnh pháp luật, bảo hiểm, hợp đồng. -
auf dem Laufenden sein über
Bist du über die neuen Entwicklungen auf dem Laufenden?
Bạn có nắm được thông tin mới nhất không?
👉 Dùng trong công việc, tin tức, học tập… -
etw. auf den Markt bringen
Viele neue Geräte werden auf den Markt gebracht.
Nhiều thiết bị mới được tung ra thị trường.
👉 Diễn tả hành động ra mắt sản phẩm mới. -
sich Mühe geben bei/mit
Er gibt sich Mühe beim Vokabellernen.
Cậu ấy rất cố gắng học từ vựng.
👉 Cấu trúc phổ biến khi khen hoặc đánh giá sự cố gắng. -
Ruhe bewahren
Auch in Prüfungen soll man Ruhe bewahren.
Trong kỳ thi cũng nên giữ bình tĩnh.
👉 Dùng trong các tình huống áp lực, quan trọng. -
Schluss machen mit
Wir müssen Schluss machen mit Wasserverschwendung.
Chúng ta phải chấm dứt việc lãng phí nước.
👉 Dùng khi kêu gọi kết thúc hành vi tiêu cực. -
jdn. in Schutz nehmen vor
Du nimmst ihn wieder in Schutz!
Cậu lại bảo vệ anh ta nữa rồi!
👉 Dùng khi một người bênh vực ai đó trong tình huống bị chỉ trích. -
etw. aufs Spiel setzen
Setz nicht deine Zukunft aufs Spiel!
Đừng đánh cược tương lai của bạn!
👉 Diễn tả hành động mạo hiểm một điều gì có giá trị. -
etw. zur Sprache bringen
Dieses Thema sollte zur Sprache gebracht werden.
Chủ đề này nên được nêu ra.
👉 Dùng trong bối cảnh thảo luận, phản hồi, phê bình. -
auf dem Standpunkt stehen
Ich stehe auf dem Standpunkt, dass…
Tôi giữ quan điểm rằng…
👉 Cách diễn đạt quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, tự tin.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate