Nomen Verb Verbindungen Teil 14
📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 14
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
sich im Irrtum befinden / im Irrtum sein | sich irren | sai lầm, hiểu nhầm |
auf Kritik stoßen | kritisiert werden | gặp phải sự chỉ trích |
sich in Verbindung setzen mit | jdn. kontaktieren | liên hệ với ai đó |
in Verbindung stehen | Kontakt haben | có liên hệ, giữ liên lạc |
(eine Lösung) finden / lösen | etw. lösen | tìm ra giải pháp cho vấn đề |
Protokoll führen / schreiben | protokollieren | ghi biên bản, ghi lại cuộc họp |
einen Rat erteilen / geben | jdm. raten | đưa ra lời khuyên |
eine Rede halten | öffentlich sprechen | phát biểu trước công chúng |
das Wort ergreifen | anfangen zu reden | bắt đầu phát biểu |
Unterstützung genießen / finden | unterstützt werden | nhận được sự hỗ trợ |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
sich im Irrtum befinden / im Irrtum sein
Der Gutachter befand sich im Irrtum.
Chuyên gia đã đánh giá sai.
👉 Cách nói lịch sự, khách quan để chỉ lỗi sai. -
auf Kritik stoßen
Die Regierung stößt auf Kritik der Opposition.
Chính phủ bị phe đối lập chỉ trích dữ dội.
👉 Dùng khi hành động nào đó gây tranh cãi, phản ứng tiêu cực. -
sich in Verbindung setzen mit
Bitte setzen Sie sich mit Herrn Krause in Verbindung.
Vui lòng liên hệ với ông Krause.
👉 Rất phổ biến trong email công việc. -
in Verbindung stehen
Ich stehe mit ihm in Verbindung.
Tôi vẫn giữ liên lạc với anh ấy.
👉 Dùng cho các mối quan hệ đang tồn tại, thường xuyên. -
(eine Lösung) finden / lösen
Wir haben noch keine Lösung gefunden.
Chúng tôi vẫn chưa tìm ra giải pháp.
👉 Diễn tả quá trình giải quyết vấn đề. -
Protokoll führen / schreiben
Wer führt heute Protokoll?
Ai ghi biên bản hôm nay?
👉 Rất quen thuộc trong các cuộc họp hành chính. -
einen Rat geben / erteilen
Kannst du mir einen Rat geben?
Bạn có thể cho mình lời khuyên không?
👉 Dùng trong giao tiếp thường ngày hoặc học thuật. -
eine Rede halten
Die Ministerin hielt eine Rede...
Bộ trưởng đã phát biểu...
👉 Trang trọng, dùng cho chính trị, hội nghị, lễ hội... -
das Wort ergreifen
Er ergriff sofort das Wort.
Anh ấy lập tức phát biểu.
👉 Diễn tả hành động chủ động lên tiếng trước đám đông. -
Unterstützung genießen / finden
Die Aktion fand große Unterstützung.
Chiến dịch nhận được nhiều sự ủng hộ.
👉 Dùng để nói về sự đồng thuận, giúp đỡ từ cộng đồng.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate