Nomen Verb Verbindungen Teil 3
📘 Vokabular
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
seine Grenzen überwinden | erfolgreich über die eigenen Grenzen hinausgehen | vượt qua giới hạn của bản thân |
etw. im Griff haben | beherrschen / kontrollieren können | kiểm soát tốt điều gì đó |
Hilfe leisten | helfen | giúp đỡ |
auf eine Idee kommen | eine Idee haben | nảy ra một ý tưởng |
in Konkurrenz stehen zu | konkurrieren | cạnh tranh với |
Kontakt aufnehmen | kontaktieren | liên hệ với ai |
Kontakt knüpfen | Kontakt herstellen | tạo mối quan hệ |
etw. unter Kontrolle haben | kontrollieren können | kiểm soát điều gì |
in der Lage sein | Fähigkeit / Möglichkeit haben | có khả năng, có điều kiện làm gì đó |
Leistung bringen | leisten | đạt được thành tích, hiệu suất |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
seine Grenzen überwinden
Den meisten geht es darum, die eigenen Grenzen zu überwinden.
Phần lớn mọi người đều muốn vượt qua giới hạn của chính mình.
👉 Dùng để diễn tả sự phát triển cá nhân, chiến thắng nỗi sợ hay khó khăn. -
etw. im Griff haben
Barbara hat das Essen total im Griff.
Barbara hoàn toàn kiểm soát được việc ăn uống.
👉 Một cách nói thành thạo, quen dùng trong đời sống hàng ngày. -
Hilfe leisten
Dabei leistet Milo Hansen Hilfe.
Milo Hansen đã hỗ trợ trong việc đó.
👉 Cách nói trang trọng hơn "helfen", thường thấy trong văn viết hoặc tin tức. -
auf eine Idee kommen
Wie kommen Sie denn auf diese Idee?
Sao bạn lại nảy ra ý tưởng đó?
👉 Biểu đạt quá trình tư duy hoặc cảm hứng bất chợt. -
zu jdm./etw. in Konkurrenz stehen
Wir stehen immer mehr in Konkurrenz zu anderen Bäckereien.
Chúng tôi ngày càng cạnh tranh với các tiệm bánh khác.
👉 Diễn tả quan hệ cạnh tranh trong kinh doanh, học tập... -
Kontakt aufnehmen
Ulla hat Kontakt zu einem Berater aufgenommen.
Ulla đã liên hệ với một chuyên gia tư vấn.
👉 Dùng khi bắt đầu liên hệ chính thức, thường thấy trong công việc. -
Kontakt knüpfen
Online kann man leicht Kontakte zu Nachbarn knüpfen.
Trên mạng có thể dễ dàng kết nối với hàng xóm.
👉 Nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ mới, không chỉ đơn thuần liên lạc. -
etw. unter Kontrolle haben
Gesundesser haben beim Essen alles unter Kontrolle.
Người ăn uống lành mạnh luôn kiểm soát được mọi thứ khi ăn.
👉 Dùng để nói ai đó quản lý tốt tình huống, cảm xúc, thói quen… -
in der Lage sein
Jaro war damals gar nicht in der Lage, auf Bosnisch zu schreiben.
Hồi đó Jaro hoàn toàn không có khả năng viết bằng tiếng Bosnia.
👉 Cách nói phổ biến để biểu đạt năng lực, thường kết hợp với „zu + Verb“. -
Leistung bringen
Barbara gibt ihrem Körper das, was er braucht, um Leistung zu bringen.
Barbara cung cấp cho cơ thể những gì cần thiết để đạt hiệu suất tốt.
👉 Dùng trong bối cảnh thể thao, học tập, công việc.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate