Passiv - Thể bị động trong tiếng Đức
- Thể bị động (Passiv) được sử dụng khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện hành động.
- Câu bị động nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái của sự vật, thay vì người thực hiện hành động.
1. Cách sử dụng thể bị động
Khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện:
- Das Buch wird gelesen. (Quyển sách đang được đọc.)
Khi không biết hoặc không muốn nhắc đến người thực hiện hành động:
- Das Auto wurde gestohlen. (Chiếc xe đã bị đánh cắp.)
Trong văn bản trang trọng, thông báo hoặc quy định:
- Hier darf nicht geparkt werden. (Không được đỗ xe ở đây.)
2. Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
:::cautionWarning!
🔹 Câu chủ động có thể có tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt) hoặc tân ngữ gián tiếp (Dativobjekt).
🔹 Chỉ có tân ngữ trực tiếp (Akkusativ) mới có thể chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.
:::
2.1. Tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt)
📌 Câu có tân ngữ Akkusativ có thể chuyển thành bị động.
Ví dụ:
-
Aktiv: Der Lehrer erklärt die Grammatik. (Giáo viên giải thích ngữ pháp.)
-
Passiv: Die Grammatik wird erklärt. (Ngữ pháp được giải thích.)
2.2. Tân ngữ gián tiếp (Dativobjekt)
📌 Nếu câu chỉ có tân ngữ gián tiếp (Dativ), thì nó không thể trở thành chủ ngữ của câu bị động.
Ví dụ:
-
Aktiv: Der Lehrer gibt dem Schüler ein Buch. (Giáo viên đưa cho học sinh một quyển sách.)
-
Passiv: Ein Buch wird dem Schüler gegeben. (Một quyển sách được đưa cho học sinh.)
(Dativobjekt "dem Schüler" vẫn giữ nguyên.)
2.3. Ý nghĩa của tân ngữ trong câu bị động
📌 Nếu vẫn muốn nhắc đến người thực hiện hành động, có thể dùng giới từ "von" hoặc "durch".
Ví dụ:
- Das Buch wird von dem Lehrer gelesen. (Cuốn sách được đọc bởi giáo viên.)
- Die Tür wurde durch den Wind geöffnet. (Cánh cửa được mở bởi gió.)
"Von" dùng cho chủ thể là người, "durch" dùng khi tác nhân là một yếu tố phi nhân.
3. Cách xây dựng câu bị động điển hình ở thì hiện tại (Präsens)
Subjekt (Akkusativ im Aktiv) + werden (Präsens) + Partizip II + (von + Urheber)
Aktiv (Chủ động) | Passiv (Bị động) |
---|---|
Der Lehrer erklärt die Regel. (Giáo viên giải thích quy tắc.) | Die Regel wird erklärt. (Quy tắc được giải thích.) |
Der Koch bereitet das Essen zu. (Đầu bếp chuẩn bị thức ăn.) | Das Essen wird zubereitet. (Thức ăn được chuẩn bị.) |
Lưu ý:
- "werden" là trợ động từ, chia theo chủ ngữ.
- Partizip II luôn đứng cuối câu.
4. Câu chủ động không có tân ngữ trực tiếp (chỉ có tân ngữ gián tiếp)
📌 Nếu câu chủ động chỉ có tân ngữ Dativ, nó vẫn giữ nguyên khi chuyển sang câu bị động.
Ví dụ:
-
Aktiv: Man hilft dem Kind. (Người ta giúp đỡ đứa trẻ.)
-
Passiv: Dem Kind wird geholfen. (Đứa trẻ được giúp đỡ.)
Lưu ý:
- Tân ngữ Dativ không thể trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
- Chủ ngữ giả "es" có thể được thêm vào khi cần thiết.
5. Câu chủ động có tân ngữ trực tiếp nhưng vẫn dùng chủ ngữ giả "es"
📌 Khi không có chủ ngữ thực tế hoặc cần nhấn mạnh hành động, ta dùng chủ ngữ giả "es".
Ví dụ:
- Aktiv: Man hat die Straße gesperrt. (Người ta đã chặn con đường.)
- Passiv: Es wurde die Straße gesperrt. (Con đường đã bị chặn lại.)
Lưu ý:
- "Es" chỉ là chủ ngữ giả, không có nghĩa thực sự.
- Câu bị động không nhất thiết phải có "es", nhưng nó làm cho câu rõ ràng hơn.
6. Hai dạng câu bị động: Vorgangspassiv và Zustandspassiv
📌 Có hai loại bị động trong tiếng Đức:
Loại bị động | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Vorgangspassiv (Bị động quá trình) | Nhấn mạnh quá trình của hành động | Das Buch wird gelesen. (Quyển sách đang được đọc.) |
Zustandspassiv (Bị động trạng thái) | Nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái sau hành động | Das Buch ist gelesen. (Cuốn sách đã được đọc xong.) |
Lưu ý:
- Vorgangspassiv dùng "werden", Zustandspassiv dùng "sein".
- Vorgangspassiv nhấn mạnh quá trình, Zustandspassiv nhấn mạnh trạng thái kết quả.
7. Tổng hợp các công thức xây dựng câu bị động
🔹 Vorgangspassiv (Bị động quá trình)
Thì | Công thức |
---|---|
Präsens | werden (Präsens) + Partizip II |
Präteritum | wurden (Präteritum) + Partizip II |
Perfekt | ist / sind + Partizip II + worden |
Plusquamperfekt | war / waren + Partizip II + worden |
Futur I | wird + Partizip II + werden |
🔹 Vorgangspassiv với động từ khiếm khuyết (Modalverben)
Subjekt + Modalverb + Partizip II + werden (Infinitiv)
Ví dụ:
- Das Problem muss gelöst werden. (Vấn đề phải được giải quyết.)
🔹 Zustandspassiv (Bị động trạng thái)
Subjekt + sein + Partizip II
Ví dụ:
- Die Tür ist geöffnet. (Cánh cửa đã mở.)
🔹 Zustandspassiv với động từ khiếm khuyết
Subjekt + Modalverb + Partizip II + sein (Infinitiv)
Ví dụ:
- Das Haus muss renoviert sein. (Ngôi nhà phải được cải tạo xong.)
🎯 8. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng
- Chỉ có tân ngữ Akkusativ mới trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
- Nếu chỉ có tân ngữ Dativ, nó vẫn giữ nguyên trong câu bị động.
- "Vorgangspassiv" nhấn mạnh quá trình, "Zustandspassiv" nhấn mạnh trạng thái.
- "Von" chỉ người thực hiện hành động, "durch" chỉ tác nhân phi nhân.
- Bị động có thể kết hợp với động từ khuyết thiếu.