📄️ Adjektivdeklination - Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức
📌 Trong tiếng Đức, tính từ (Adjektiv) khi đứng trước danh từ phải thay đổi đuôi để phù hợp với giống (der, die, das), số (số ít, số nhiều) và cách (Kasus) của danh từ đó.
📄️ So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất trong tiếng Đức
📌 Trong tiếng Đức, tính từ có thể được chia thành ba cấp độ so sánh:
📄️ Perfekt - Quá khứ hoàn thành
📌 Thì Perfekt được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết không trang trọng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để hình thành Perfekt, chúng ta cần hai thành phần chính: trợ động từ (haben/sein) và Partizip II của động từ chính.
📄️ Präteritum - Thì Quá khứ đơn trong tiếng Đức
📌 Thì Präteritum (còn gọi là Imperfekt) được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
📄️ Plusquamperfekt - Thì Quá khứ Hoàn thành trong tiếng Đức
📌 Thì Plusquamperfekt (còn gọi là Quá khứ Hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
📄️ Die Nebensätze - Các loại câu phụ trong tiếng Đức
- Câu phụ (Nebensätze) là loại câu không thể đứng một mình, mà phải bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
📄️ Passiv - Thể bị động trong tiếng Đức
- Thể bị động (Passiv) được sử dụng khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện hành động.
📄️ Das Futur I & Futur II - Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Hoàn Thành trong tiếng Đức
- Thì Futur I (Tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong tương lai hoặc để diễn tả suy đoán về hiện tại.
📄️ Các dạng thay thế của thể bị động trong tiếng Đức
- Trong tiếng Đức, có nhiều cách để diễn đạt câu bị động mà không cần sử dụng trực tiếp dạng bị động (Passiv).
📄️ Die Possessivpronomen - Đại từ sở hữu trong tiếng Đức
- Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) giúp chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật.
📄️ Đại từ phản thân và động từ phản thân
- Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật.
📄️ Genitiv - Cách sở hữu trong tiếng Đức
- Genitiv là một trong bốn cách (Kasus) trong tiếng Đức, chủ yếu dùng để thể hiện sự sở hữu.