50 adj pho bien 2-A2
⏰ Chủ đề: Thời gian và Tốc độ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
früh | - | adjective | [fruː] | sớm |
spät | - | adjective | [ʃpɛːt] | muộn |
schnell | - | adjective | [ʃnɛl] | nhanh |
langsam | - | adjective | [ˈlaŋzam] | chậm |
plötzlich | - | adjective | [ˈplœt͡slɪç] | đột ngột |
regelmäßig | - | adjective | [ˈʁeːɡəlˌmɛːsɪç] | đều đặn |
unregelmäßig | - | adjective | [ʊnˈʁeːɡəlˌmɛːsɪç] | không đều |
altmodisch | - | adjective | [ˈʔaltˌmoːdɪʃ] | lỗi thời |
modern | - | adjective | [ˈmɔdɛʁn] | hiện đại |
aktuell | - | adjective | [akˈtʏɛl] | hiện tại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
früh
- Ví dụ: Ich stehe früh auf, damit ich mehr Zeit für meine Arbeit habe.
- Giải nghĩa: Tôi dậy sớm, để có nhiều thời gian hơn cho công việc.
-
spät
- Ví dụ: Er kommt immer zu spät, obwohl er nur fünf Minuten entfernt wohnt.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn đến muộn, mặc dù anh ấy sống cách đó chỉ năm phút.
-
schnell
- Ví dụ: Die Lieferung war sehr schnell, deshalb bin ich zufrieden.
- Giải nghĩa: Việc giao hàng rất nhanh, vì vậy tôi hài lòng.
-
langsam
- Ví dụ: Er spricht sehr langsam, damit jeder ihn verstehen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rất chậm, để mọi người có thể hiểu anh ấy.
-
plötzlich
- Ví dụ: Plötzlich begann es zu regnen, also mussten wir nach Hause gehen.
- Giải nghĩa: Đột ngột trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải về nhà.
-
regelmäßig
- Ví dụ: Ich mache regelmäßig Sport, weil es gesund ist.
- Giải nghĩa: Tôi tập thể dục đều đặn, vì nó tốt cho sức khỏe.
-
unregelmäßig
- Ví dụ: Er arbeitet unregelmäßig, weil er oft auf Reisen ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy làm việc không đều đặn, vì anh ấy thường xuyên đi công tác.
-
altmodisch
- Ví dụ: Sein Kleidungsstil ist altmodisch, aber er mag ihn.
- Giải nghĩa: Phong cách ăn mặc của anh ấy lỗi thời, nhưng anh ấy thích nó.
-
modern
- Ví dụ: Das Hotel ist sehr modern, weil es erst letztes Jahr gebaut wurde.
- Giải nghĩa: Khách sạn này rất hiện đại, vì nó mới được xây dựng vào năm ngoái.
-
aktuell
- Ví dụ: Ich lese täglich die aktuellen Nachrichten, damit ich informiert bleibe.
- Giải nghĩa: Tôi đọc tin tức hiện tại hàng ngày, để luôn cập nhật thông tin.
💼 Chủ đề: Công việc và Học tập
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
fleißig | - | adjective | [ˈflɛɪ̯sɪç] | chăm chỉ |
faul | - | adjective | [faʊ̯l] | lười biếng |
klug | - | adjective | [klʊk] | thông minh |
dumm | - | adjective | [dʊm] | ngu ngốc |
kreativ | - | adjective | [kʁeˈaːtɪf] | sáng tạo |
logisch | - | adjective | [ˈloːɡɪʃ] | hợp lý |
praktisch | - | adjective | [ˈpʁaktɪʃ] | thực tế |
theoretisch | - | adjective | [teˈoːʁɛtɪʃ] | lý thuyết |
kompliziert | - | adjective | [kɔmˈplɪˌt͡sɪʁt] | phức tạp |
einfach | - | adjective | [ˈaɪ̯nfaχ] | đơn giản |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
fleißig
- Ví dụ: Er ist sehr fleißig, weil er jeden Tag viele Stunden lernt.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất chăm chỉ, vì anh ấy học nhiều giờ mỗi ngày.
-
faul
- Ví dụ: Manchmal bin ich faul, weil ich keine Motivation habe.
- Giải nghĩa: Đôi khi tôi lười biếng, vì tôi không có động lực.
-
klug
- Ví dụ: Sie ist klug, weil sie schnell neue Dinge versteht.
- Giải nghĩa: Cô ấy thông minh, vì cô ấy nhanh chóng hiểu được những điều mới.
-
dumm
- Ví dụ: Ich habe einen dummen Fehler gemacht, weil ich nicht richtig aufgepasst habe.
- Giải nghĩa: Tôi đã mắc một lỗi ngu ngốc, vì tôi không chú ý đúng cách.
-
kreativ
- Ví dụ: Er ist sehr kreativ, deshalb kann er tolle Kunstwerke schaffen.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất sáng tạo, vì vậy anh ấy có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
-
logisch
- Ví dụ: Diese Lösung ist logisch, weil sie auf Fakten basiert.
- Giải nghĩa: Giải pháp này hợp lý, vì nó dựa trên sự thật.
-
praktisch
- Ví dụ: Das ist eine praktische Idee, weil sie einfach umzusetzen ist.
- Giải nghĩa: Đây là một ý tưởng thực tế, vì nó dễ thực hiện.
-
theoretisch
- Ví dụ: Das Konzept ist theoretisch interessant, aber schwer in der Praxis anzuwenden.
- Giải nghĩa: Khái niệm này thú vị về mặt lý thuyết, nhưng khó áp dụng vào thực tế.
-
kompliziert
- Ví dụ: Die Aufgabe ist kompliziert, weil sie viele Details hat.
- Giải nghĩa: Bài tập này phức tạp, vì nó có nhiều chi tiết.
-
einfach
- Ví dụ: Deutsch lernen ist nicht einfach, aber mit Übung wird es besser.
- Giải nghĩa: Học tiếng Đức không đơn giản, nhưng với sự luyện tập, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn.
💪 Chủ đề: Sức khỏe và Cơ thể
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
gesund | - | adjective | [ɡəˈzʊnt] | khỏe mạnh |
krank | - | adjective | [kʁaŋk] | ốm |
fit | - | adjective | [fɪt] | có thể lực tốt |
müde | - | adjective | [ˈmyːdə] | mệt mỏi |
erschöpft | - | adjective | [ɛʁˈʃœpt] | kiệt sức |
verletzt | - | adjective | [fɛʁˈlɛtst] | bị thương |
stark | - | adjective | [ʃtaʁk] | mạnh |
schwach | - | adjective | [ʃvaχ] | yếu |
entspannt | - | adjective | [ʔɛntˈʃpant] | thư giãn |
gestresst | - | adjective | [ɡəˈʃtʁɛst] | căng thẳng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gesund
- Ví dụ: Ich esse viel Obst und Gemüse, damit ich gesund bleibe.
- Giải nghĩa: Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ, để giữ sức khỏe.
-
krank
- Ví dụ: Er ist krank, weil er im Regen ohne Jacke gelaufen ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị ốm, vì anh ấy đã đi dưới mưa mà không mặc áo khoác.
-
fit
- Ví dụ: Sie geht jeden Tag joggen, damit sie fit bleibt.
- Giải nghĩa: Cô ấy chạy bộ mỗi ngày, để giữ thể lực tốt.
-
müde
- Ví dụ: Ich bin müde, weil ich letzte Nacht schlecht geschlafen habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy mệt mỏi, vì tôi ngủ không ngon đêm qua.
-
erschöpft
- Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag bin ich völlig erschöpft.
- Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.
-
verletzt
- Ví dụ: Er hat sich beim Fußball verletzt, deshalb kann er nicht spielen.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi đá bóng, vì vậy anh ấy không thể chơi được.
-
stark
- Ví dụ: Er ist sehr stark, weil er regelmäßig ins Fitnessstudio geht.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất mạnh, vì anh ấy thường xuyên đến phòng gym.
-
schwach
- Ví dụ: Ich fühle mich schwach, weil ich den ganzen Tag nichts gegessen habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy yếu, vì tôi chưa ăn gì cả ngày.
-
entspannt
- Ví dụ: Nach dem Yoga-Kurs fühle ich mich entspannt und ruhig.
- Giải nghĩa: Sau buổi học yoga, tôi cảm thấy thư giãn và bình tĩnh.
-
gestresst
- Ví dụ: Ich bin gestresst, weil ich viele Prüfungen habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy căng thẳng, vì tôi có nhiều kỳ thi.
🍽 Chủ đề: Thực phẩm và Mùi vị
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
lecker | - | adjective | [ˈlɛkɐ] | ngon |
ekelhaft | - | adjective | [ˈʔeːkəlˌhaft] | kinh tởm |
süß | - | adjective | [zyːs] | ngọt |
sauer | - | adjective | [ˈzaʊɐ] | chua |
salzig | - | adjective | [ˈzaltsɪç] | mặn |
bitter | - | adjective | [ˈbɪtɐ] | đắng |
würzig | - | adjective | [ˈvʏʁt͡sɪç] | đậm đà, có gia vị |
fettig | - | adjective | [ˈfɛtɪç] | nhiều dầu mỡ |
frisch | - | adjective | [fʁɪʃ] | tươi |
verdorben | - | adjective | [fɛʁˈdɔʁbn̩] | hỏng, ôi thiu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
lecker
- Ví dụ: Das Essen schmeckt lecker, weil es mit frischen Zutaten gekocht wurde.
- Giải nghĩa: Món ăn này rất ngon, vì nó được nấu từ nguyên liệu tươi.
-
ekelhaft
- Ví dụ: Ich finde den Geschmack von rohem Fisch ekelhaft, weil er so stark riecht.
- Giải nghĩa: Tôi thấy vị của cá sống thật kinh tởm, vì nó có mùi rất nồng.
-
süß
- Ví dụ: Die Schokolade ist sehr süß, aber ich mag sie trotzdem.
- Giải nghĩa: Sô cô la rất ngọt, nhưng tôi vẫn thích nó.
-
sauer
- Ví dụ: Diese Zitrone ist zu sauer, deshalb kann ich sie nicht essen.
- Giải nghĩa: Quả chanh này quá chua, vì vậy tôi không thể ăn nó.
-
salzig
- Ví dụ: Die Suppe ist zu salzig, weil ich zu viel Salz hinzugefügt habe.
- Giải nghĩa: Món súp này quá mặn, vì tôi đã cho quá nhiều muối.
-
bitter
- Ví dụ: Kaffee schmeckt bitter, wenn man keinen Zucker hinzufügt.
- Giải nghĩa: Cà phê có vị đắng, nếu bạn không thêm đường.
-
würzig
- Ví dụ: Ich mag würzige Speisen, weil sie mehr Geschmack haben.
- Giải nghĩa: Tôi thích món ăn đậm đà, vì chúng có nhiều hương vị hơn.
-
fettig
- Ví dụ: Fast Food ist oft fettig, aber viele Menschen mögen es trotzdem.
- Giải nghĩa: Đồ ăn nhanh thường nhiều dầu mỡ, nhưng nhiều người vẫn thích nó.
-
frisch
- Ví dụ: Das Obst ist frisch, weil es gerade vom Markt kommt.
- Giải nghĩa: Trái cây này rất tươi, vì nó vừa được mua từ chợ về.
-
verdorben
- Ví dụ: Das Fleisch riecht verdorben, also sollten wir es nicht essen.
- Giải nghĩa: Thịt này có mùi ôi thiu, vì vậy chúng ta không nên ăn nó.
🧑🤝🧑 Chủ đề: Tính cách và Thái độ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
mutig | - | adjective | [ˈmuːtɪç] | dũng cảm |
ängstlich | - | adjective | [ˈɛŋstlɪç] | sợ hãi |
ehrlich | - | adjective | [ˈɛʁlɪç] | thành thật |
unehrlich | - | adjective | [ʊnˈɛʁlɪç] | không trung thực |
stolz | - | adjective | [ʃtɔlts] | tự hào |
bescheiden | - | adjective | [bəˈʃaɪ̯dən] | khiêm tốn |
hilfsbereit | - | adjective | [ˈhɪlfsbəˌʁaɪ̯t] | sẵn sàng giúp đỡ |
egoistisch | - | adjective | [ˈeːɡoˌɪʃtɪʃ] | ích kỷ |
zuverlässig | - | adjective | [tsuˈfɛʁlɛsɪç] | đáng tin cậy |
verantwortungsbewusst | - | adjective | [fɛʁˈʔantvɔʁtʊŋsbəˌvʊst] | có trách nhiệm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
mutig
- Ví dụ: Er war mutig, weil er dem gefährlichen Hund geholfen hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã dũng cảm, vì anh ấy giúp đỡ con chó nguy hiểm.
-
ängstlich
- Ví dụ: Sie ist ängstlich, wenn sie allein im Dunkeln ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy cảm thấy sợ hãi, khi ở một mình trong bóng tối.
-
ehrlich
- Ví dụ: Ein ehrlicher Mensch sagt immer die Wahrheit, weil Lügen schlecht sind.
- Giải nghĩa: Một người trung thực luôn nói sự thật, vì nói dối là điều xấu.
-
unehrlich
- Ví dụ: Er war unehrlich, weil er seine Fehler nicht zugegeben hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy không trung thực, vì anh ấy không thừa nhận lỗi lầm của mình.
-
stolz
- Ví dụ: Ich bin stolz auf meine Arbeit, weil ich viel Mühe investiert habe.
- Giải nghĩa: Tôi tự hào về công việc của mình, vì tôi đã đầu tư rất nhiều công sức.
-
bescheiden
- Ví dụ: Obwohl sie sehr erfolgreich ist, bleibt sie bescheiden.
- Giải nghĩa: Mặc dù cô ấy rất thành công, cô ấy vẫn khiêm tốn.
-
hilfsbereit
- Ví dụ: Mein Kollege ist sehr hilfsbereit, weil er immer unterstützt, wenn jemand Hilfe braucht.
- Giải nghĩa: Đồng nghiệp của tôi rất sẵn sàng giúp đỡ, vì anh ấy luôn hỗ trợ khi ai đó cần.
-
egoistisch
- Ví dụ: Er denkt nur an sich selbst, deshalb ist er egoistisch.
- Giải nghĩa: Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, vì vậy anh ấy ích kỷ.
-
zuverlässig
- Ví dụ: Ein zuverlässiger Freund hält immer sein Wort, weil Vertrauen wichtig ist.
- Giải nghĩa: Một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa, vì sự tin tưởng rất quan trọng.
-
verantwortungsbewusst
- Ví dụ: Sie ist sehr verantwortungsbewusst, weil sie ihre Aufgaben immer ernst nimmt.
- Giải nghĩa: Cô ấy rất có trách nhiệm, vì cô ấy luôn coi trọng nhiệm vụ của mình.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.