Zum Hauptinhalt springen

50 verb pho bien 3-A2

📝 Động từ cơ bản và hành động hàng ngày (Grundverben & Alltägliche Handlungen)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
aufstehenverb[ˈaʊ̯fˌʃteːən]thức dậy
sich anziehenverb[zɪç anˈʦiːən]mặc quần áo
sich ausziehenverb[zɪç ˈaʊ̯sˌʦiːən]cởi quần áo
sich umziehenverb[zɪç ˈʊmˌʦiːən]thay quần áo
duschenverb[ˈduːʃn̩]tắm vòi sen
badenverb[ˈbaːdn̩]tắm bồn
sich kämmenverb[zɪç ˈkɛːmən]chải tóc
sich rasierenverb[zɪç ʁaˈziːʁən]cạo râu
putzenverb[ˈpʊt͡sən]làm sạch
sich schminkenverb[zɪç ˈʃmɪŋkən]trang điểm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. aufstehen (thức dậy)

    • Ví dụ: Ich stehe jeden Tag um 6 Uhr auf, weil ich früh zur Arbeit muss.
    • Giải nghĩa: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày, tôi phải đi làm sớm.
  2. sich anziehen (mặc quần áo)

    • Ví dụ: Sie zieht sich schnell an, damit sie den Bus nicht verpasst.
    • Giải nghĩa: Cô ấy mặc quần áo nhanh, để không bị lỡ xe buýt.
  3. sich ausziehen (cởi quần áo)

    • Ví dụ: Er zieht sich aus, weil er ins Bett gehen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cởi quần áo, anh ấy muốn đi ngủ.
  4. sich umziehen (thay quần áo)

    • Ví dụ: Ich ziehe mich um, weil ich zu einer Party gehe.
    • Giải nghĩa: Tôi thay quần áo, tôi đi dự tiệc.
  5. duschen (tắm vòi sen)

    • Ví dụ: Er duscht jeden Morgen, damit er sich frisch fühlt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tắm vòi sen mỗi sáng, để cảm thấy sảng khoái.
  6. baden (tắm bồn)

    • Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag bade ich, um mich zu entspannen.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi tắm bồn, để thư giãn.
  7. sich kämmen (chải tóc)

    • Ví dụ: Sie kämmt sich die Haare, bevor sie zur Schule geht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chải tóc, trước khi đi học.
  8. sich rasieren (cạo râu)

    • Ví dụ: Er rasiert sich jeden Morgen, weil er glatt rasiert sein möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cạo râu mỗi sáng, anh ấy muốn có khuôn mặt nhẵn nhụi.
  9. putzen (làm sạch)

    • Ví dụ: Ich putze meine Wohnung einmal pro Woche, damit sie ordentlich bleibt.
    • Giải nghĩa: Tôi dọn dẹp căn hộ của mình mỗi tuần một lần, để nó luôn gọn gàng.
  10. sich schminken (trang điểm)

    • Ví dụ: Sie schminkt sich leicht, weil sie natürlich aussehen möchte.
    • Giải nghĩa: Cô ấy trang điểm nhẹ, cô ấy muốn trông tự nhiên.

🏡 Động từ liên quan đến nhà cửa và gia đình (Verben für Zuhause & Familie)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
wohnenverb[ˈvoːnən]sống, cư trú
mietenverb[ˈmiːtən]thuê
vermietenverb[fɛʁˈmiːtən]cho thuê
renovierenverb[ʁɛnoˈviːʁən]cải tạo, sửa chữa
einrichtenverb[ˈaɪnʁɪçtn̩]bố trí nội thất
ausziehenverb[ˈaʊ̯sˌʦiːən]chuyển đi
einziehenverb[ˈaɪnˌʦiːən]chuyển vào
umziehenverb[ˈʊmˌʦiːən]chuyển nhà
reparierenverb[ʁɛpaˈʁiːʁən]sửa chữa
streichenverb[ˈʃtʁaɪ̯çən]sơn tường

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wohnen (sống, cư trú)

    • Ví dụ: Ich wohne seit fünf Jahren in dieser Stadt, weil ich hier arbeite.
    • Giải nghĩa: Tôi sống ở thành phố này 5 năm rồi, tôi làm việc ở đây.
  2. mieten (thuê)

    • Ví dụ: Wir mieten eine Wohnung im Zentrum, weil es praktischer ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thuê một căn hộ ở trung tâm, nó tiện lợi hơn.
  3. vermieten (cho thuê)

    • Ví dụ: Er vermietet sein Haus, weil er ins Ausland zieht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cho thuê nhà của mình, anh ấy chuyển ra nước ngoài.
  4. renovieren (cải tạo, sửa chữa)

    • Ví dụ: Wir renovieren unser Wohnzimmer, damit es moderner aussieht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cải tạo phòng khách, để nó trông hiện đại hơn.
  5. einrichten (bố trí nội thất)

    • Ví dụ: Sie richtet ihre neue Wohnung ein, weil sie umgezogen ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đang bố trí nội thất cho căn hộ mới, cô ấy vừa chuyển nhà.
  6. ausziehen (chuyển đi)

    • Ví dụ: Ich ziehe aus, weil ich eine größere Wohnung gefunden habe.
    • Giải nghĩa: Tôi chuyển ra ngoài, tôi đã tìm được căn hộ lớn hơn.
  7. einziehen (chuyển vào)

    • Ví dụ: Sie zieht nächste Woche in ihr neues Haus ein, damit sie näher an der Arbeit ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy sẽ chuyển vào nhà mới vào tuần tới, để gần chỗ làm hơn.
  8. umziehen (chuyển nhà)

    • Ví dụ: Wir ziehen im Sommer um, weil unsere alte Wohnung zu klein ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào mùa hè, căn hộ cũ quá nhỏ.
  9. reparieren (sửa chữa)

    • Ví dụ: Er repariert die kaputte Heizung, damit es im Winter warm bleibt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy sửa hệ thống sưởi bị hỏng, để giữ ấm vào mùa đông.
  10. streichen (sơn tường)

    • Ví dụ: Wir streichen die Wände weiß, weil die alte Farbe nicht mehr schön aussieht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sơn tường màu trắng, màu sơn cũ trông không còn đẹp nữa.

💬 Động từ liên quan đến cảm xúc và trạng thái (Verben für Emotionen & Zustände)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sich entspannenverb[zɪç ɛntˈʃpanən]thư giãn
sich erholenverb[zɪç ɛʁˈhoːlən]hồi phục
sich erschreckenverb[zɪç ɛʁˈʃrɛkən]hoảng sợ
sich sorgen umverb[zɪç ˈzɔʁɡən ʊm]lo lắng về
sich konzentrierenverb[zɪç kɔnt͡sɛnˈtʁiːrən]tập trung
sich wundernverb[zɪç ˈvʊndɐn]ngạc nhiên

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich entspannen (thư giãn)

    • Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag entspannt sie sich mit einem Buch, weil das hilft, Stress abzubauen.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thư giãn bằng một cuốn sách, điều đó giúp giảm căng thẳng.
  2. sich erholen (hồi phục)

    • Ví dụ: Er erholt sich langsam von seiner Erkältung, aber er fühlt sich schon besser.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đang hồi phục dần sau cơn cảm lạnh, nhưng anh ấy đã cảm thấy khá hơn.
  3. sich erschrecken (hoảng sợ)

    • Ví dụ: Ich habe mich erschreckt, weil plötzlich ein lautes Geräusch zu hören war.
    • Giải nghĩa: Tôi đã hoảng sợ, đột nhiên có một tiếng động lớn vang lên.
  4. sich sorgen um (lo lắng về)

    • Ví dụ: Sie sorgt sich um die Gesundheit ihres Kindes, weil es oft krank ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy lo lắng về sức khỏe của con mình, bé hay bị ốm.
  5. sich konzentrieren (tập trung)

    • Ví dụ: Ich kann mich nicht auf meine Arbeit konzentrieren, weil es zu laut ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không thể tập trung vào công việc, quá ồn ào.
  6. sich wundern (ngạc nhiên)

    • Ví dụ: Er wundert sich über die schnelle Lösung des Problems, weil er dachte, es wäre komplizierter.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ngạc nhiên về cách giải quyết vấn đề nhanh chóng, anh ấy nghĩ rằng nó sẽ phức tạp hơn.

📚 Động từ liên quan đến công việc và học tập (Verben für Arbeit & Studium)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
recherchierenverb[ʁɛʃɛʁˈʃiːʁən]nghiên cứu, tra cứu
korrigierenverb[kɔʁɪˈɡiːʁən]sửa lỗi
analysierenverb[ˌanalyˈziːʁən]phân tích
planenverb[ˈplaːnən]lên kế hoạch
sich vorbereiten aufverb[zɪç fɔʁˈbeːʁaɪ̯tən aʊ̯f]chuẩn bị cho
übenverb[ˈyːbən]luyện tập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. recherchieren (nghiên cứu, tra cứu)

    • Ví dụ: Ich recherchiere für meine Bachelorarbeit, weil ich zuverlässige Quellen brauche.
    • Giải nghĩa: Tôi nghiên cứu cho luận văn cử nhân của mình, tôi cần các nguồn đáng tin cậy.
  2. korrigieren (sửa lỗi)

    • Ví dụ: Der Lehrer korrigiert die Hausaufgaben, damit die Schüler aus ihren Fehlern lernen können.
    • Giải nghĩa: Giáo viên sửa bài tập về nhà, để học sinh có thể học từ những lỗi sai.
  3. analysieren (phân tích)

    • Ví dụ: Wir analysieren die Daten, um bessere Entscheidungen zu treffen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phân tích dữ liệu, để đưa ra quyết định tốt hơn.
  4. planen (lên kế hoạch)

    • Ví dụ: Er plant eine Präsentation, weil er nächste Woche ein wichtiges Meeting hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình, tuần tới anh ấy có một cuộc họp quan trọng.
  5. sich vorbereiten auf (chuẩn bị cho)

    • Ví dụ: Sie bereitet sich intensiv auf die Prüfung vor, damit sie gute Noten bekommt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, để đạt điểm cao.
  6. üben (luyện tập)

    • Ví dụ: Ich übe jeden Tag Deutsch, weil ich meine Sprachkenntnisse verbessern möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi luyện tập tiếng Đức mỗi ngày, tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

💬 Động từ liên quan đến giao tiếp (Verben für Kommunikation)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sprechenverb[ˈʃpʁɛçən]nói
redenverb[ˈʁeːdən]trò chuyện
erzählenverb[ɛʁˈtsɛːlən]kể
diskutierenverb[dɪskuˈtiːʁən]thảo luận
wiederholenverb[ˈviːdɐˌhoːlən]nhắc lại
zustimmenverb[ˈʦuːʃtɪmən]đồng ý

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sprechen (nói)

    • Ví dụ: Ich spreche jeden Tag Deutsch, damit ich fließend werde.
    • Giải nghĩa: Tôi nói tiếng Đức mỗi ngày, để tôi có thể nói trôi chảy.
  2. reden (trò chuyện)

    • Ví dụ: Wir reden oft über unsere Pläne, weil wir uns gegenseitig motivieren wollen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thường trò chuyện về kế hoạch của mình, chúng tôi muốn động viên lẫn nhau.
  3. erzählen (kể)

    • Ví dụ: Er erzählt eine lustige Geschichte, damit wir alle lachen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy kể một câu chuyện hài hước, để chúng tôi có thể cười.
  4. diskutieren (thảo luận)

    • Ví dụ: Wir diskutieren über das neue Projekt, weil wir verschiedene Meinungen haben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về dự án mới, chúng tôi có nhiều ý kiến khác nhau.
  5. wiederholen (nhắc lại)

    • Ví dụ: Könnten Sie bitte die Frage wiederholen, damit ich sie besser verstehe?
    • Giải nghĩa: Ngài có thể vui lòng nhắc lại câu hỏi, để tôi hiểu rõ hơn không?
  6. zustimmen (đồng ý)

    • Ví dụ: Ich stimme deinem Vorschlag zu, weil er sinnvoll ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đồng ý với đề xuất của bạn, nó hợp lý.

🧠 Động từ liên quan đến cảm xúc và trạng thái (Verben für Emotionen & Zustände)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sich freuenverb[zɪç ˈfʁɔʏ̯ən]vui mừng
sich ärgernverb[zɪç ˈɛʁɡɐn]tức giận
sich langweilenverb[zɪç ˈlaŋɡvɑɪ̯lən]chán nản
weinenverb[ˈvaɪ̯nən]khóc
lachenverb[ˈlaχən]cười
träumenverb[ˈtʁɔʏmən]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich freuen (vui mừng)

    • Ví dụ: Ich freue mich auf den Urlaub, weil ich endlich entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ, tôi cuối cùng có thể thư giãn.
  2. sich ärgern (tức giận)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er zu spät zur Arbeit kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì kẹt xe, anh ấy đến chỗ làm muộn.
  3. sich langweilen (chán nản)

    • Ví dụ: Sie langweilt sich zu Hause, weil sie nichts zu tun hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chán ở nhà, cô ấy không có gì để làm.
  4. weinen (khóc)

    • Ví dụ: Das Kind weint, weil es seinen Teddy verloren hat.
    • Giải nghĩa: Đứa trẻ khóc, nó làm mất con gấu bông của mình.
  5. lachen (cười)

    • Ví dụ: Wir lachen viel, weil der Film sehr lustig ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cười rất nhiều, bộ phim rất hài hước.
  6. träumen (mơ)

    • Ví dụ: Ich träume oft von einer Weltreise, weil ich neue Länder entdecken möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi thường mơ về một chuyến du lịch vòng quanh thế giới, tôi muốn khám phá những quốc gia mới.