50 verb pho bien 4-A2
🛍️ Động từ liên quan đến mua sắm và tài chính (Verben für Einkaufen & Finanzen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
einkaufen | verb | [ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fn̩] | mua sắm |
ausgeben | verb | [ˈaʊ̯sˌɡeːbn̩] | chi tiêu |
wechseln | verb | [ˈvɛʦl̩n̩] | đổi tiền |
sparen | verb | [ˈʃpaːrən] | tiết kiệm |
verdienen | verb | [fɛʁˈdiːnən] | kiếm tiền |
leihen | verb | [ˈlaɪ̯ən] | mượn, cho mượn |
zurückzahlen | verb | [t͡suˈʁʏkˌʦaːlən] | trả lại tiền |
investieren | verb | [ɪnveʁsˈtiːʁən] | đầu tư |
versichern | verb | [fɛʁˈzɪçɐn] | bảo hiểm |
gewinnen | verb | [ɡəˈvɪnən] | thắng, kiếm được |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
einkaufen (mua sắm)
- Ví dụ: Ich gehe jeden Samstag einkaufen, weil ich frische Lebensmittel brauche.
- Giải nghĩa: Tôi đi mua sắm mỗi thứ Bảy, vì tôi cần thực phẩm tươi.
-
ausgeben (chi tiêu)
- Ví dụ: Er gibt zu viel Geld für Kleidung aus, deshalb hat er am Monatsende nichts mehr.
- Giải nghĩa: Anh ấy chi quá nhiều tiền cho quần áo, vì vậy cuối tháng anh ấy không còn gì nữa.
-
wechseln (đổi tiền)
- Ví dụ: Bevor ich in den Urlaub fliege, wechsle ich Geld, damit ich vor Ort bezahlen kann.
- Giải nghĩa: Trước khi bay đi du lịch, tôi đổi tiền, để có thể thanh toán tại chỗ.
-
sparen (tiết kiệm)
- Ví dụ: Wir sparen jeden Monat etwas Geld, weil wir ein Haus kaufen möchten.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tiết kiệm một chút tiền mỗi tháng, vì chúng tôi muốn mua một căn nhà.
-
verdienen (kiếm tiền)
- Ví dụ: Sie verdient gut, weil sie eine hohe Position in der Firma hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy kiếm được nhiều tiền, vì cô ấy có vị trí cao trong công ty.
-
leihen (mượn, cho mượn)
- Ví dụ: Kannst du mir 10 Euro leihen, weil ich gerade kein Bargeld habe?
- Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi mượn 10 Euro không, vì tôi không có tiền mặt lúc này?
-
zurückzahlen (trả lại tiền)
- Ví dụ: Ich zahle dir das Geld morgen zurück, weil ich dann meinen Lohn bekomme.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn vào ngày mai, vì lúc đó tôi nhận được lương.
-
investieren (đầu tư)
- Ví dụ: Er investiert in Immobilien, weil er langfristig Gewinne erzielen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đầu tư vào bất động sản, vì anh ấy muốn thu lợi nhuận dài hạn.
-
versichern (bảo hiểm)
- Ví dụ: Wir haben unser Auto versichert, damit wir im Schadensfall abgesichert sind.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã mua bảo hiểm xe hơi, để được bảo vệ trong trường hợp có sự cố.
-
gewinnen (thắng, kiếm được)
- Ví dụ: Sie hat 1.000 Euro in der Lotterie gewonnen, aber sie spielt nicht oft.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã thắng 1.000 Euro trong xổ số, nhưng cô ấy không chơi thường xuyên.
✈️ Động từ liên quan đến du lịch và giao thông (Verben für Reisen & Verkehr)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
abfahren | verb | [ˈapˌfaːʁən] | khởi hành |
abholen | verb | [ˈapˌhoːlən] | đón |
landen | verb | [ˈlantn̩] | hạ cánh |
starten | verb | [ˈʃtaʁtn̩] | bắt đầu hành trình |
überqueren | verb | [ˌʊbɐˈkveːʁən] | băng qua |
sich verirren | verb | [zɪç fɛˈʁɪʁən] | lạc đường |
besichtigen | verb | [bəˈzɪçtɪɡən] | tham quan |
reservieren | verb | [ʁɛzeʁˈvɪʁən] | đặt chỗ |
übernachten | verb | [ˌyːbɐˈnaxtən] | qua đêm |
sich anmelden | verb | [zɪç ˈanˌmɛldən] | đăng ký |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
abfahren (khởi hành)
- Ví dụ: Der Zug fährt um 8 Uhr ab, also sollten wir pünktlich sein.
- Giải nghĩa: Tàu khởi hành lúc 8 giờ, vì vậy chúng ta nên đúng giờ.
-
abholen (đón)
- Ví dụ: Ich hole dich am Flughafen ab, damit du nicht alleine warten musst.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ đón bạn ở sân bay, để bạn không phải chờ một mình.
-
landen (hạ cánh)
- Ví dụ: Das Flugzeug landet in 20 Minuten, weil das Wetter gut ist.
- Giải nghĩa: Máy bay sẽ hạ cánh trong 20 phút, vì thời tiết tốt.
-
starten (bắt đầu hành trình)
- Ví dụ: Wir starten unsere Reise morgen früh, weil wir den Stau vermeiden wollen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi vào sáng mai, vì chúng tôi muốn tránh tắc đường.
-
überqueren (băng qua)
- Ví dụ: Bitte überqueren Sie die Straße nur an der Ampel, damit es sicher ist.
- Giải nghĩa: Vui lòng chỉ băng qua đường ở đèn giao thông, để đảm bảo an toàn.
-
sich verirren (lạc đường)
- Ví dụ: Ich habe mich in der Stadt verirrt, weil ich die Karte nicht dabei hatte.
- Giải nghĩa: Tôi bị lạc trong thành phố, vì tôi không mang theo bản đồ.
-
besichtigen (tham quan)
- Ví dụ: Wir besichtigen heute das Schloss, weil es eine berühmte Sehenswürdigkeit ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ tham quan lâu đài hôm nay, vì nó là một địa điểm nổi tiếng.
-
reservieren (đặt chỗ)
- Ví dụ: Ich habe ein Zimmer im Hotel reserviert, damit wir nicht lange suchen müssen.
- Giải nghĩa: Tôi đã đặt một phòng khách sạn, để chúng ta không phải tìm kiếm lâu.
-
übernachten (qua đêm)
- Ví dụ: Wir übernachten in einer Jugendherberge, weil sie günstiger ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ qua đêm tại một nhà trọ thanh niên, vì nó rẻ hơn.
-
sich anmelden (đăng ký)
- Ví dụ: Man muss sich für die Stadtführung anmelden, damit die Gruppe nicht zu groß wird.
- Giải nghĩa: Mọi người phải đăng ký tour tham quan thành phố, để nhóm không quá đông.
🧑⚕️ Động từ liên quan đến sức khỏe và thể chất (Verben für Gesundheit & Körper)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich verletzen | verb | [zɪç fɛˈʁɛlt͡sən] | bị thương |
heilen | verb | [ˈhaɪ̯lən] | chữa lành |
bluten | verb | [ˈbluːtən] | chảy máu |
husten | verb | [ˈhʊstən] | ho |
niesen | verb | [ˈniːzən] | hắt hơi |
frieren | verb | [ˈfʁiːrən] | lạnh cóng |
schwitzen | verb | [ˈʃvɪtsən] | đổ mồ hôi |
sich wiegen | verb | [zɪç ˈviːɡən] | cân đo |
sich dehnen | verb | [zɪç ˈdeːnən] | giãn cơ |
sich ernähren | verb | [zɪç ɛʁˈnɛːʁən] | ăn uống theo chế độ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich verletzen (bị thương)
- Ví dụ: Er hat sich beim Fußball verletzt, weil er unglücklich gestürzt ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá, vì anh ấy bị ngã không may.
-
heilen (chữa lành)
- Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, aber es gibt keine Infektion.
- Giải nghĩa: Vết thương đang lành chậm, nhưng không có nhiễm trùng.
-
bluten (chảy máu)
- Ví dụ: Sein Knie blutet, weil er auf den Boden gefallen ist.
- Giải nghĩa: Đầu gối anh ấy đang chảy máu, vì anh ấy bị ngã xuống đất.
-
husten (ho)
- Ví dụ: Ich huste stark, weil ich eine Erkältung habe.
- Giải nghĩa: Tôi ho nhiều, vì tôi bị cảm lạnh.
-
niesen (hắt hơi)
- Ví dụ: Er niest oft, weil er eine Allergie gegen Pollen hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy hay hắt hơi, vì anh ấy bị dị ứng với phấn hoa.
-
frieren (lạnh cóng)
- Ví dụ: Sie friert draußen, weil sie keine warme Jacke trägt.
- Giải nghĩa: Cô ấy lạnh cóng bên ngoài, vì cô ấy không mặc áo ấm.
-
schwitzen (đổ mồ hôi)
- Ví dụ: Ich schwitze viel beim Training, weil es sehr anstrengend ist.
- Giải nghĩa: Tôi đổ nhiều mồ hôi khi tập luyện, vì nó rất mệt mỏi.
-
sich wiegen (cân đo)
- Ví dụ: Er wiegt sich jeden Morgen, weil er seine Diät kontrollieren möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy tự cân mỗi sáng, vì anh ấy muốn kiểm soát chế độ ăn uống của mình.
-
sich dehnen (giãn cơ)
- Ví dụ: Vor dem Sport dehne ich mich, damit ich keine Verletzungen bekomme.
- Giải nghĩa: Trước khi tập thể thao, tôi giãn cơ, để không bị chấn thương.
-
sich ernähren (ăn uống theo chế độ)
- Ví dụ: Sie ernährt sich gesund, weil sie fit bleiben möchte.
- Giải nghĩa: Cô ấy ăn uống lành mạnh, vì cô ấy muốn giữ vóc dáng.
🌿 Động từ liên quan đến thiên nhiên và môi trường (Verben für Natur & Umwelt)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
regnen | verb | [ˈʁɛɡnən] | mưa |
schneien | verb | [ˈʃnaɪ̯ən] | tuyết rơi |
wehen | verb | [ˈveːən] | gió thổi |
scheinen | verb | [ˈʃaɪ̯nən] | mặt trời chiếu sáng |
blühen | verb | [ˈblʏːən] | hoa nở |
wachsen | verb | [ˈvaːxən] | phát triển, lớn lên |
schützen | verb | [ˈʃʏʦn̩] | bảo vệ |
zerstören | verb | [ʦɛʁˈʃtøːʁən] | phá hủy |
recyceln | verb | [ʁɛˈʦaɪ̯kələn] | tái chế |
verschwenden | verb | [fɛʁˈʃvɛndən] | lãng phí |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
regnen (mưa)
- Ví dụ: Es regnet heute den ganzen Tag, deshalb nehme ich meinen Regenschirm mit.
- Giải nghĩa: Hôm nay trời mưa cả ngày, vì vậy tôi mang theo ô.
-
schneien (tuyết rơi)
- Ví dụ: Im Winter schneit es oft, deshalb tragen wir warme Kleidung.
- Giải nghĩa: Vào mùa đông tuyết rơi thường xuyên, vì vậy chúng tôi mặc quần áo ấm.
-
wehen (gió thổi)
- Ví dụ: Der Wind weht stark, weil ein Sturm kommt.
- Giải nghĩa: Gió thổi mạnh, vì cơn bão đang đến.
-
scheinen (mặt trời chiếu sáng)
- Ví dụ: Die Sonne scheint heute sehr stark, deshalb brauchen wir Sonnencreme.
- Giải nghĩa: Mặt trời hôm nay chiếu sáng rất mạnh, vì vậy chúng ta cần kem chống nắng.
-
blühen (hoa nở)
- Ví dụ: Im Frühling blühen viele Blumen, weil das Wetter wärmer wird.
- Giải nghĩa: Vào mùa xuân, nhiều hoa nở, vì thời tiết trở nên ấm áp hơn.
-
wachsen (phát triển, lớn lên)
- Ví dụ: Die Bäume wachsen schnell, weil es viel regnet.
- Giải nghĩa: Cây phát triển nhanh, vì trời mưa nhiều.
-
schützen (bảo vệ)
- Ví dụ: Wir müssen die Natur schützen, damit zukünftige Generationen sie genießen können.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải bảo vệ thiên nhiên, để thế hệ tương lai có thể tận hưởng nó.
-
zerstören (phá hủy)
- Ví dụ: Die Umwelt wird durch Abholzung zerstört, deshalb brauchen wir mehr Schutzmaßnahmen.
- Giải nghĩa: Môi trường đang bị phá hủy do nạn phá rừng, vì vậy chúng ta cần thêm biện pháp bảo vệ.
-
recyceln (tái chế)
- Ví dụ: Ich recycle Papier und Plastik, weil ich die Umwelt schützen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi tái chế giấy và nhựa, vì tôi muốn bảo vệ môi trường.
-
verschwenden (lãng phí)
- Ví dụ: Wir sollten weniger Wasser verschwenden, damit die Ressourcen nicht ausgehen.
- Giải nghĩa: Chúng ta nên lãng phí ít nước hơn, để tài nguyên không cạn kiệt.
⚙️ Động từ khác hữu ích (Sonstige nützliche Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich beeilen | verb | [zɪç bəˈaɪ̯lən] | vội vã |
speichern | verb | [ˈʃpaɪ̯çɐn] | lưu trữ |
löschen | verb | [ˈlœʃn̩] | xóa |
enttäuschen | verb | [ɛntˈʦɔʏ̯ʃən] | làm thất vọng |
vermuten | verb | [fɛʁˈmuːtən] | phỏng đoán |
zusammenfassen | verb | [t͡suˈzamənˌfasn̩] | tóm tắt |
verbessern | verb | [fɛʁˈbɛsɐn] | cải thiện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich beeilen (vội vã)
- Ví dụ: Wir müssen uns beeilen, weil der Zug bald abfährt.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải vội lên, vì tàu sắp khởi hành.
-
speichern (lưu trữ)
- Ví dụ: Vergiss nicht, deine Datei zu speichern, damit du sie nicht verlierst.
- Giải nghĩa: Đừng quên lưu tệp của bạn, để bạn không bị mất nó.
-
löschen (xóa)
- Ví dụ: Ich habe die E-Mail versehentlich gelöscht, aber ich kann sie wiederherstellen.
- Giải nghĩa: Tôi đã vô tình xóa email, nhưng tôi có thể khôi phục nó.
-
enttäuschen (làm thất vọng)
- Ví dụ: Er hat mich enttäuscht, weil er sein Versprechen nicht gehalten hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy làm tôi thất vọng, vì anh ấy không giữ lời hứa.
-
vermuten (phỏng đoán)
- Ví dụ: Ich vermute, dass es morgen regnen wird, weil der Himmel heute sehr dunkel ist.
- Giải nghĩa: Tôi đoán rằng ngày mai sẽ mưa, vì bầu trời hôm nay rất tối.
-
zusammenfassen (tóm tắt)
- Ví dụ: Können Sie den Text zusammenfassen, damit ich die wichtigsten Informationen bekomme?
- Giải nghĩa: Bạn có thể tóm tắt văn bản, để tôi nhận được thông tin quan trọng nhất không?
-
verbessern (cải thiện)
- Ví dụ: Er will sein Deutsch verbessern, deshalb lernt er jeden Tag neue Wörter.
- Giải nghĩa: Anh ấy muốn cải thiện tiếng Đức của mình, vì vậy anh ấy học từ mới mỗi ngày.