Verb-Adj-Adv 3-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
taufen | [ˈtaʊ̯fn̩] | Làm lễ rửa tội |
mitbringen | [ˈmɪtˌbʁɪŋən] | Mang theo |
schenken | [ˈʃɛŋkn̩] | Tặng, biếu |
singen | [ˈzɪŋən] | Hát |
basteln | [ˈbastl̩n] | Làm thủ công |
aufräumen | [ˈaʊ̯fˌʁɔɪ̯mən] | Dọn dẹp |
spülen | [ˈʃpyːlən] | Rửa |
staubsaugen | [ˈʃtaʊ̯pˌzaʊ̯ɡən] | Hút bụi |
bügeln | [ˈbyːɡl̩n] | Là, ủi quần áo |
betragen | [bəˈtʁaːɡn̩] | Lên tới (chi phí, số tiền) |
zusammenpassen | [ʦuˈzamənˌpasn̩] | Hợp nhau |
wohlfühlen (sich) | [ˈvoːlˌfyːlən] | Cảm thấy thoải mái |
auftauchen | [ˈaʊ̯fˌtaʊ̯xn̩] | Xuất hiện, nổi lên |
beschreiben | [bəˈʃʁaɪ̯bn̩] | Miêu tả |
reagieren (auf etw) | [ʁeaˈɡiːʁən] | Phản ứng (với cái gì đó) |
weitergehen | [ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən] | Tiếp tục đi |
vermissen | [fɛɐ̯ˈmɪsn̩] | Nhớ (ai đó, điều gì) |
weg (sein) | [vɛk] | Biến mất, không có mặt |
zurückkommen | [ʦuˈʁʏkˌkɔmən] | Quay trở lại |
alarmieren | [alaʁˈmiːʁən] | Báo động |
zusammenwohnen | [ʦuˈzamənˌvoːnən] | Sống chung |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
taufen
- Ví dụ: Das Kind wurde gestern getauft, weil seine Eltern religiös sind.
- Giải nghĩa: Đứa trẻ đã được làm lễ rửa tội hôm qua, vì bố mẹ nó theo đạo.
-
mitbringen
- Ví dụ: Ich werde eine Flasche Wein mitbringen, weil es eine Party gibt.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ mang theo một chai rượu, vì có một bữa tiệc.
-
aufräumen
- Ví dụ: Wir müssen das Zimmer aufräumen, bevor die Gäste kommen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi phải dọn dẹp phòng, trước khi khách đến.
-
vermissen
- Ví dụ: Ich vermisse meine Familie, weil ich im Ausland studiere.
- Giải nghĩa: Tôi nhớ gia đình mình, vì tôi học ở nước ngoài.
-
zusammenwohnen
- Ví dụ: Sie möchten zusammenwohnen, weil sie bald heiraten.
- Giải nghĩa: Họ muốn sống chung, vì họ sắp kết hôn.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
stolz | [ʃtɔlʦ] | Tự hào |
ledig | [ˈleːdɪç] | Độc thân |
geschieden | [ɡəˈʃiːdn̩] | Đã ly hôn |
verwitwet | [fɛɐ̯ˈvɪtvɛt] | Góa chồng/góa vợ |
herzlich | [ˈhɛʁʦlɪç] | Chân thành |
circa | [ˈʦɪʁka] | Khoảng, xấp xỉ |
maximal | [ˈmaksimaːl] | Tối đa |
inklusive | [ɪŋkluˈziːvə] | Bao gồm |
kostenlos | [ˈkɔstn̩ˌloːs] | Miễn phí |
alleinerziehend | [aˈlaɪ̯nɐʦiːənd] | Nuôi con một mình |
einsam | [ˈaɪ̯nzaːm] | Cô đơn |
grau-weiß | [ɡʁaʊ̯ vaɪ̯s] | Màu xám trắng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
stolz
- Ví dụ: Die Eltern sind stolz, weil ihr Sohn das Examen bestanden hat.
- Giải nghĩa: Bố mẹ rất tự hào, vì con trai họ đã đỗ kỳ thi.
-
ledig
- Ví dụ: Er ist noch ledig, aber er hat eine Freundin.
- Giải nghĩa: Anh ấy vẫn độc thân, nhưng anh ấy có bạn gái.
-
kostenlos
- Ví dụ: Der Eintritt ist kostenlos, weil es eine öffentliche Veranstaltung ist.
- Giải nghĩa: Vé vào cửa là miễn phí, vì đây là một sự kiện công cộng.
-
einsam
- Ví dụ: Sie fühlt sich manchmal einsam, weil sie weit weg von ihrer Familie wohnt.
- Giải nghĩa: Cô ấy đôi khi cảm thấy cô đơn, vì cô ấy sống xa gia đình.