Verb-Adj-Adv 6-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
reiten | Động từ | [ˈʁaɪ̯tn̩] | Cưỡi ngựa |
wandern | Động từ | [ˈvandɐn] | Đi bộ đường dài |
heimwerken | Động từ | [ˈhaɪ̯mˌvɛʁkn̩] | Làm đồ thủ công, sửa chữa tại nhà |
nachforschen | Động từ | [ˈnaːχˌfɔʁʃn̩] | Tìm hiểu kỹ, điều tra |
verstellen | Động từ | [fɛɐ̯ˈʃtɛlən] | Điều chỉnh, giả vờ |
teilnehmen | Động từ | [ˈtaɪ̯lˌneːmən] | Tham gia |
unterhalten (sich) | Động từ | [ʊntɐˈhaltən] | Trò chuyện, giải trí |
fortsetzen (sich) | Động từ | [ˈfɔʁtˌzɛʦn̩] | Tiếp tục |
sparen | Động từ | [ˈʃpaːʁən] | Tiết kiệm |
umziehen | Động từ | [ˈʊmˌʦiːən] | Chuyển nhà |
schminken (sich) | Động từ | [ˈʃmɪŋkn̩] | Trang điểm |
rasieren (sich) | Động từ | [ʁaˈziːʁən] | Cạo râu |
eincremen (sich) | Động từ | [ˈaɪ̯nˌkʁeːmən] | Thoa kem dưỡng da |
abtrocknen (sich) | Động từ | [ˈapˌtʁɔknən] | Lau khô |
surfen | Động từ | [ˈzʊʁfən] | Lướt web, lướt sóng |
verbessern | Động từ | [fɛɐ̯ˈbɛsɐn] | Cải thiện |
betreiben | Động từ | [bəˈtʁaɪ̯bn̩] | Vận hành, điều hành |
renovieren | Động từ | [ʁenoˈviːʁən] | Cải tạo, sửa chữa |
gründen | Động từ | [ˈɡʁʏndn̩] | Thành lập |
verbieten | Động từ | [fɛɐ̯ˈbiːtn̩] | Cấm |
engagieren (sich) | Động từ | [ɑ̃ɡaˈʒiːʁən] | Dấn thân, tham gia hoạt động |
verbringen | Động từ | [fɛɐ̯ˈbʁɪŋən] | Dành thời gian |
erzählen | Động từ | [ɛɐ̯ˈʦɛːlən] | Kể chuyện |
aufregen (sich) | Động từ | [ˈaʊ̯fˌʁeːɡn̩] | Tức giận, kích động |
zusammenfassen (etw.) | Động từ | [ʦuˈzamənˌfasn̩] | Tóm tắt |
entlangfahren | Động từ | [ɛntˈlaŋˌfaːʁən] | Lái xe dọc theo |
zuhören | Động từ | [ˈʦuˌhøːʁən] | Lắng nghe |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
teilnehmen
- Ví dụ: Ich möchte am Marathon teilnehmen, weil ich fit bleiben will.
- Giải nghĩa: Tôi muốn tham gia cuộc thi marathon, vì tôi muốn giữ dáng.
-
schminken (sich)
- Ví dụ: Sie hat sich schön geschminkt, weil sie auf eine Party geht.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã trang điểm đẹp, vì cô ấy đi dự tiệc.
-
verbringen
- Ví dụ: Wir haben das Wochenende am Strand verbracht, weil das Wetter schön war.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bãi biển, vì thời tiết đẹp.
-
aufregen (sich)
- Ví dụ: Er hat sich aufgeregt, weil der Bus zu spät kam.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã bực bội, vì xe buýt đến muộn.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
aktuell | Tính từ | [ʔaktʊˈɛl] | Hiện tại, mới nhất |
elektronisch | Tính từ | [ʔelɛkˈtʁoːnɪʃ] | Điện tử |
stressig | Tính từ | [ˈʃtʁɛsɪç] | Căng thẳng |
sozial | Tính từ | [zoˈʦi̯aːl] | Xã hội |
hektisch | Tính từ | [ˈhɛktɪʃ] | Vội vã, gấp gáp |
ungesund | Tính từ | [ˈʊnɡəˌzʊnt] | Không tốt cho sức khỏe |
sicher | Tính từ | [ˈzɪçɐ] | An toàn, chắc chắn |
wütend | Tính từ | [ˈvyːtn̩t] | Tức giận |
furchtbar | Tính từ | [ˈfʊʁçtbaːʁ] | Khủng khiếp |
peinlich | Tính từ | [ˈpaɪ̯nlɪç] | Xấu hổ |
traurig | Tính từ | [ˈtʁaʊ̯ʁɪç] | Buồn bã |
aufgeregt | Tính từ | [ˈaʊ̯fɡəʁeːɡt] | Hào hứng, lo lắng |
erfreut | Tính từ | [ɛɐ̯ˈfʁɔʏ̯t] | Vui mừng |
ständig | Trạng từ | [ˈʃtɛndɪç] | Liên tục |