🌍 Du Lịch và Trải Nghiệm Văn Hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Kulturreise | die Kulturreisen | Nomen (f.) | [ˈkʊlˌtuːʁˌʁaɪ̯zə] | chuyến du lịch văn hóa |
die Reise | die Reisen | Nomen (f.) | [ˈʁaɪ̯zə] | chuyến du lịch |
abreisen | - | Verb | [ˈʔaːpˌʁaɪ̯zn̩] | khởi hành, rời đi |
das Stadtschloss | die Stadtschlösser | Nomen (n.) | [ˈʃtatˌʃlɔs] | lâu đài trong thành phố |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Kulturreise (chuyến du lịch văn hóa)
- Ví dụ: Ich mache eine Kulturreise nach Italien, weil ich die Kunst und Geschichte dort liebe.
- Giải nghĩa: Tôi thực hiện một chuyến du lịch văn hóa đến Ý vì tôi yêu nghệ thuật và lịch sử ở đó.
- abreisen (khởi hành, rời đi)
- Ví dụ: Wir reisen morgen früh ab, damit wir nicht im Stau stehen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi khởi hành vào sáng mai để tránh bị tắc đường.
👀 Ấn Tượng và Cảm Xúc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Eindruck | die Eindrücke | Nomen (m.) | [ˈʔaɪ̯nˌdʁʏk] |
die Reaktion | die Reaktionen | Nomen (f.) | [ʁeˈakʦi̯oːn] |
fantastisch | - | Adjektiv | [fanˈtas.tɪʃ] |
schade | - | Adjektiv | [ˈʃaːdə] |
neugierig | - | Adjektiv | [ˈnɔʏ̯ɡiːʁɪç] |
verlieben (sich in) | - | Verb | [fɛɐ̯ˈliːbn̩] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Eindruck (ấn tượng)
- Ví dụ: Mein erster Eindruck von der Stadt war sehr positiv, weil die Menschen hier freundlich sind.
- Giải nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của tôi về thành phố rất tích cực vì người dân ở đây thân thiện.
- verlieben (sich in) (phải lòng, yêu ai đó)
- Ví dụ: Er hat sich in seine Kollegin verliebt, obwohl sie am Anfang nur Freunde waren.
- Giải nghĩa: Anh ấy phải lòng đồng nghiệp của mình mặc dù ban đầu họ chỉ là bạn bè.
🏛️ Kiến Trúc và Địa Điểm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Wohnhaus | die Wohnhäuser | Nomen (n.) | [ˈvoːnˌhaʊ̯s] | tòa nhà dân cư |
das Werk | die Werke | Nomen (n.) | [vɛʁk] | tác phẩm, công trình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Wohnhaus (tòa nhà dân cư)
- Ví dụ: Mein Wohnhaus ist alt, aber sehr gemütlich.
- Giải nghĩa: Tòa nhà tôi sống khá cũ nhưng rất ấm cúng.
- das Werk (tác phẩm, công trình)
- Ví dụ: Dieses Werk wurde von einem berühmten Künstler geschaffen, deshalb ist es sehr wertvoll.
- Giải nghĩa: Tác phẩm này được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, vì vậy nó rất có giá trị.
🎭 Nghệ Thuật và Giải Trí
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Autor | die Autoren | Nomen (m.) | [aʊ̯ˈtoːɐ̯] |
die Autorin | die Autorinnen | Nomen (f.) | [aʊ̯ˈtoːʁɪn] |
der Profi | die Profis | Nomen (m.) | [ˈpʁoːfi] |
das Publikum | die Publika | Nomen (n.) | [ˈpuːblɪkʊm] |
klasse | - | Adjektiv | [ˈklasə] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Autor (tác giả nam)
- Ví dụ: Der Autor dieses Buches hat viele Preise gewonnen, weil seine Geschichten spannend sind.
- Giải nghĩa: Tác giả của cuốn sách này đã giành được nhiều giải thưởng vì truyện của ông rất hấp dẫn.
- das Publikum (khán giả)
- Ví dụ: Das Publikum hat laut applaudiert, weil die Vorstellung fantastisch war.
- Giải nghĩa: Khán giả đã vỗ tay rất to vì buổi biểu diễn thật tuyệt vời.
🚀 Hành Động và Mục Tiêu
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
starten | Verb | [ˈʃtaʁtn̩] | bắt đầu |
unternehmen | Verb | [ˌʊntɐˈneːmən] | thực hiện |
unbedingt | Adverb | [ˈʊnbəˌdɪŋt] | nhất định, chắc chắn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- starten (bắt đầu)
- Ví dụ: Wir starten unser neues Projekt nächste Woche, damit wir keine Zeit verlieren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi bắt đầu dự án mới vào tuần tới để không lãng phí thời gian.
- unbedingt (nhất định, chắc chắn)
- Ví dụ: Du musst dieses Museum unbedingt besuchen, weil es eine beeindruckende Sammlung hat.
- Giải nghĩa: Bạn nhất định phải ghé thăm bảo tàng này vì nó có một bộ sưu tập ấn tượng.
👵 Đời Sống và Cảm Xúc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Rentner | die Rentner | Nomen (m.) | [ˈʁɛntnɐ] |
die Rentnerin | die Rentnerinnen | Nomen (f.) | [ˈʁɛntnəʁɪn] |
leise | Adjektiv | [ˈlaɪ̯zə] | nhẹ nhàng, yên tĩnh |
dramatisch | Adjektiv | [dʁaˈmaːtɪʃ] | đầy kịch tính |
fröhlich | Adjektiv | [ˈfʁøːlɪç] | vui vẻ |