Verb-Adj-Adv 2-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
weiterlernen | [ˈvaɪ̯tɐˌlɛʁnən] | Học tiếp, tiếp tục học |
überfliegen | [ˈyːbɐˌfliːɡn̩] | Đọc lướt, xem qua |
ziehen zu | [ˈʦiːən ʦuː] | Chuyển đến (chỗ ai đó) |
berichten | [bəˈʁɪçtn̩] | Tường thuật, báo cáo |
verlassen | [fɛɐ̯ˈlasn̩] | Rời bỏ, rời đi |
nennen | [ˈnɛnən] | Gọi tên, đặt tên |
reisen | [ˈʁaɪ̯zn̩] | Du lịch |
zurückgehen | [ʦuˈʁʏkˌɡeːən] | Quay lại, trở về |
heiraten | [ˈhaɪ̯ʁaːtn̩] | Kết hôn |
abschließen | [ˈapˌʃliːsn̩] | Hoàn thành, kết thúc |
faszinieren | [fasʦiˈniːʁən] | Làm say mê, thu hút |
einsetzen | [ˈaɪ̯nˌzɛʦn̩] | Áp dụng, sử dụng |
buchen | [ˈbuːxən] | Đặt chỗ, đặt vé |
tun | [tuːn] | Làm, thực hiện |
segeln | [ˈzeːɡl̩n] | Đi thuyền buồm |
benutzen | [bəˈnʊʦn̩] | Sử dụng |
genießen | [ɡəˈniːsn̩] | Tận hưởng |
dazwischenkommen | [daˈʦvɪʃn̩ˌkɔmən] | Bị chen ngang, bị gián đoạn |
zusammenleben | [ʦuˈzamənˌleːbn̩] | Sống chung |
träumen | [ˈtʁɔɪ̯mən] | Mơ, mơ ước |
besuchen | [bəˈzuːxn̩] | Thăm, đến thăm |
treffen | [ˈtʁɛfn̩] | Gặp gỡ |
erleben | [ɛɐ̯ˈleːbn̩] | Trải nghiệm |
feiern | [ˈfaɪ̯ɐn] | Ăn mừng, tổ chức tiệc |
verstehen | [fɛɐ̯ˈʃteːən] | Hiểu |
vorbereiten | [ˈfoːɐ̯bəˌʁaɪ̯tn̩] | Chuẩn bị |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
weiterlernen
- Ví dụ: Ich will Deutsch weiterlernen, weil ich in Deutschland studieren möchte.
- Giải nghĩa: Tôi muốn tiếp tục học tiếng Đức, vì tôi muốn học ở Đức.
-
verlassen
- Ví dụ: Er hat seine Heimat verlassen, weil er eine neue Arbeit gefunden hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã rời bỏ quê hương, vì anh ấy tìm được công việc mới.
-
buchen
- Ví dụ: Wir haben ein Hotelzimmer gebucht, weil wir morgen in den Urlaub fahren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn, vì ngày mai chúng tôi đi du lịch.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
staatlich | [ˈʃtaːtlɪç] | Thuộc về nhà nước |
herrlich | [ˈhɛʁlɪç] | Tuyệt vời, tuyệt đẹp |
jung | [jʊŋ] | Trẻ |
fantasiereich | [fantaˈziːʁaɪ̯ç] | Giàu trí tưởng tượng |
schnell | [ʃnɛl] | Nhanh |
komplex | [kɔmˈplɛks] | Phức tạp |
mobil | [moˈbiːl] | Di động, linh hoạt |
gratis | [ˈɡʁaːtɪs] | Miễn phí |
nützlich | [ˈnʏʦlɪç] | Hữu ích |
dorthin | [ˈdɔʁtˌhɪn] | Tới đó |
darüber | [daˈʁyːbɐ] | Về điều đó |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
herrlich
- Ví dụ: Das Wetter ist heute herrlich, weil die Sonne scheint.
- Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay tuyệt vời, vì trời nắng.
-
schnell
- Ví dụ: Er läuft sehr schnell, weil er gut trainiert ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy chạy rất nhanh, vì anh ấy tập luyện tốt.
-
gratis
- Ví dụ: Das WLAN ist gratis, aber die Verbindung ist langsam.
- Giải nghĩa: Wifi là miễn phí, nhưng kết nối chậm.