Der Umzug
📦 Chuyển Nhà và Chuẩn Bị
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Checkliste | die Checklisten | Nomen (f.) | [ˈʧɛklɪstə] | danh sách kiểm tra |
die Umzugscheckliste | die Umzugschecklisten | Nomen (f.) | [ˈʊmʦuːksˌʧɛklɪstə] | danh sách kiểm tra khi chuyển nhà |
der Babysitter | die Babysitter | Nomen (m.) | [ˈbeɪ̯biˌzɪtɐ] | người trông trẻ nam |
die Babysitterin | die Babysitterinnen | Nomen (f.) | [ˈbeɪ̯biˌzɪtərɪn] | người trông trẻ nữ |
der Hausrat | - | Nomen (m.) | [ˈhaʊ̯sˌʁaːt] | đồ dùng gia đình |
der Karton | die Kartons | Nomen (m.) | [kaʁˈtɔŋ] | thùng carton |
der Helfer | die Helfer | Nomen (m.) | [ˈhɛlfɐ] | người giúp đỡ nam |
die Helferin | die Helferinnen | Nomen (f.) | [ˈhɛlfəʁɪn] | người giúp đỡ nữ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Umzugscheckliste (danh sách kiểm tra khi chuyển nhà)
- Ví dụ: Ich erstelle eine Umzugscheckliste, damit ich nichts vergesse.
- Giải nghĩa: Tôi lập một danh sách kiểm tra khi chuyển nhà để không quên gì cả.
- der Karton (thùng carton)
- Ví dụ: Wir haben viele Kartons gepackt, weil wir bald umziehen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã đóng gói nhiều thùng carton vì sắp chuyển nhà.
🏠 Sắp Xếp và Dọn Dẹp
Từ vựng | Từ nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
einräumen | - | Verb | [ˈaɪ̯nʁɔɪ̯mən] | sắp xếp đồ vào chỗ |
auspacken | - | Verb | [ˈaʊ̯sˌpakən] | mở đồ, tháo đồ |
erledigen | - | Verb | [ɛɐ̯ˈleːdɪɡən] | hoàn thành |
reinigen | - | Verb | [ˈʁaɪ̯nɪɡən] | làm sạch |
das Geschirr | - | Nomen (n.) | [ɡəˈʃɪʁ] | bát đĩa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- einräumen (sắp xếp đồ vào chỗ)
- Ví dụ: Ich räume die Küche ein, nachdem wir umgezogen sind.
- Giải nghĩa: Tôi sắp xếp lại bếp sau khi chúng tôi chuyển nhà.
- auspacken (mở đồ)
- Ví dụ: Wir müssen alle Kartons auspacken, bevor wir die Möbel aufstellen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi phải mở tất cả các thùng carton trước khi sắp xếp nội thất.
🚑 Cấp Cứu và Sơ Cứu
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Wunde | die Wunden | Nomen (f.) | [ˈvʊndə] | vết thương |
das Pflaster | die Pflaster | Nomen (n.) | [ˈp͡flastɐ] | băng dán vết thương |
der Unfall | die Unfälle | Nomen (m.) | [ˈʊnfal] | tai nạn |
verletzen (sich) | - | Verb | [fɛɐ̯ˈlɛʦən] | bị thương |
verbrennen (sich) | - | Verb | [fɛɐ̯ˈbʁɛnən] | bị bỏng |
stoßen | - | Verb | [ˈʃtoːsn̩] | đụng phải, va chạm |
rufen | - | Verb | [ˈʁuːfn̩] | gọi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Wunde (vết thương)
- Ví dụ: Die Wunde muss desinfiziert werden, damit sie sich nicht entzündet.
- Giải nghĩa: Vết thương cần được khử trùng để không bị nhiễm trùng.
- stoßen (đụng phải, va chạm)
- Ví dụ: Ich habe mich an der Tür gestoßen, weil ich nicht aufgepasst habe.
- Giải nghĩa: Tôi va vào cửa vì tôi không chú ý.
🩺 Dụng Cụ Y Tế và Chăm Sóc Sức Khỏe
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Nasenspray | die Nasensprays | Nomen (n.) | [ˈnaːzn̩ʃpʁaɪ̯] | thuốc xịt mũi |
die Schere | die Scheren | Nomen (f.) | [ˈʃeːʁə] | cái kéo |
der Tropfen | die Tropfen | Nomen (m.) | [ˈtʁɔpfən] | giọt thuốc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Nasenspray (thuốc xịt mũi)
- Ví dụ: Ich benutze Nasenspray, weil meine Nase verstopft ist.
- Giải nghĩa: Tôi dùng thuốc xịt mũi vì mũi tôi bị nghẹt.
- die Schere (cái kéo)
- Ví dụ: Kannst du mir die Schere geben, damit ich das Pflaster schneiden kann?
- Giải nghĩa: Bạn có thể đưa tôi cái kéo để tôi cắt băng dán không?
🛑 Phòng Ngừa và Bảo Vệ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
aufpassen | Verb | [ˈaʊ̯fˌpasn̩] | chú ý, trông coi |
schützen | Verb | [ˈʃʏʦn̩] | bảo vệ |
glücklicherweise | Adverb | [ˈɡlʏklɪçʁaɪ̯zə] | may mắn thay |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- aufpassen (chú ý, trông coi)
- Ví dụ: Du musst aufpassen, damit du dich nicht verletzt.
- Giải nghĩa: Bạn phải chú ý để không bị thương.
- schützen (bảo vệ)
- Ví dụ: Sonnencreme schützt die Haut, wenn die Sonne stark scheint.
- Giải nghĩa: Kem chống nắng bảo vệ da khi mặt trời chiếu gắt.