Stadtleben oder Landluft
🏡 Cuộc Sống Thành Phố và Nông Thôn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Landluft | - | Nomen (f.) | [ˈlantˌlʊft] | không khí vùng quê |
die Luftverschmutzung | die Luftverschmutzungen | Nomen (f.) | [ˈlʊftfɛɐ̯ˌʃmʊt͡sʊŋ] | ô nhiễm không khí |
die Kleinstadt | die Kleinstädte | Nomen (f.) | [ˈklaɪ̯nˌʃtat] | thị trấn nhỏ |
der Großstädter | die Großstädter | Nomen (m.) | [ˈɡʁoːsʃtɛːtɐ] | người sống ở thành phố lớn |
die Großstädterin | die Großstädterinnen | Nomen (f.) | [ˈɡʁoːsʃtɛːtəʁɪn] | người sống ở thành phố lớn (nữ) |
der Bewohner | die Bewohner | Nomen (m.) | [bəˈvoːnɐ] | cư dân nam |
die Bewohnerin | die Bewohnerinnen | Nomen (f.) | [bəˈvoːnəʁɪn] | cư dân nữ |
der Wohnort | die Wohnorte | Nomen (m.) | [ˈvoːnˌʔɔʁt] | nơi ở |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Landluft (không khí vùng quê)
- Ví dụ: Ich genieße die frische Landluft, weil sie viel gesünder ist als in der Stadt.
- Giải nghĩa: Tôi tận hưởng không khí trong lành của vùng quê vì nó lành mạnh hơn nhiều so với trong thành phố.
- die Luftverschmutzung (ô nhiễm không khí)
- Ví dụ: Die Luftverschmutzung in Großstädten nimmt zu, deshalb suchen viele Menschen ein Leben auf dem Land.
- Giải nghĩa: Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng tăng, vì vậy nhiều người tìm kiếm cuộc sống ở vùng quê.
🚗 Giao Thông và Di Chuyển
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Radfahren | - | Nomen (n.) | [ˈʁaːtˌfaːʁən] | đi xe đạp |
der Verkehrsstau | die Verkehrsstaus | Nomen (m.) | [fɛɐ̯ˈkeːʁsˌʃtaʊ̯] | ùn tắc giao thông |
nahe | - | Adjektiv/Adverb | [ˈnaːə] | gần |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Radfahren (đi xe đạp)
- Ví dụ: Radfahren ist umweltfreundlich, während Autofahren oft zu Staus führt.
- Giải nghĩa: Đi xe đạp thân thiện với môi trường, trong khi đi ô tô thường dẫn đến tắc đường.
- der Verkehrsstau (ùn tắc giao thông)
- Ví dụ: Morgens gibt es immer einen Verkehrsstau, weil viele Menschen zur Arbeit fahren.
- Giải nghĩa: Vào buổi sáng luôn có tắc đường vì nhiều người đi làm.
📋 Báo Cáo và Đánh Giá
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Bericht | die Berichte | Nomen (m.) | [bəˈʁɪçt] | báo cáo, bản tin |
eindeutig | - | Adjektiv | [ˈaɪ̯nˌdɔʏ̯tɪç] | rõ ràng, không thể nhầm lẫn |
konkret | - | Adjektiv | [kɔŋˈkʁeːt] | cụ thể |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Bericht (báo cáo, bản tin)
- Ví dụ: Der Bericht zeigt eindeutig, dass die Stadt mehr Grünflächen braucht.
- Giải nghĩa: Bản báo cáo cho thấy rõ ràng rằng thành phố cần nhiều không gian xanh hơn.
- konkret (cụ thể)
- Ví dụ: Kannst du mir ein konkretes Beispiel geben, damit ich es besser verstehe?
- Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể để tôi hiểu rõ hơn không?
💼 Công Việc và Sự Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Arbeitsstelle | die Arbeitsstellen | Nomen (f.) | [ˈaʁbaɪ̯t͡sˌʃtɛlə] | vị trí công việc |
verkürzen | - | Verb | [fɛɐ̯ˈkʏʁt͡sən] | rút ngắn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Arbeitsstelle (vị trí công việc)
- Ví dụ: Ich habe eine neue Arbeitsstelle gefunden, weil ich umgezogen bin.
- Giải nghĩa: Tôi đã tìm được một công việc mới vì tôi đã chuyển nhà.
- verkürzen (rút ngắn)
- Ví dụ: Durch Homeoffice kann man den Arbeitsweg verkürzen, was viel Zeit spart.
- Giải nghĩa: Làm việc tại nhà có thể rút ngắn thời gian đi làm, điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian.
👍 Lợi Ích và So Sánh
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
beides | Pronomen | [ˈbaɪ̯dəs] | cả hai |
der Pluspunkt | die Pluspunkte | Nomen (m.) | [ˈplʊsˌpʊŋkt] |
ebenso | - | Adverb | [ˈeːbn̩ˌzoː] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- beides (cả hai)
- Ví dụ: Ich mag sowohl das Stadtleben als auch das Landleben, weil beides seine Vorteile hat.
- Giải nghĩa: Tôi thích cả cuộc sống thành phố lẫn vùng quê vì cả hai đều có lợi ích riêng.
- der Pluspunkt (điểm cộng)
- Ví dụ: Ein Pluspunkt des Landlebens ist die Ruhe, während in der Stadt immer viel los ist.
- Giải nghĩa: Một điểm cộng của cuộc sống ở quê là sự yên tĩnh, trong khi thành phố luôn nhộn nhịp.