🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|
grillen | Động từ | [ˈɡʁɪlən] | Nướng (thịt, thức ăn) |
verkürzen | Động từ | [fɛɐ̯ˈkʏʁʦn̩] | Rút ngắn |
begründen | Động từ | [bəˈɡʁʏndn̩] | Giải thích, lập luận |
umziehen | Động từ | [ˈʊmˌʦiːən] | Chuyển nhà |
steigen | Động từ | [ˈʃtaɪ̯ɡn̩] | Tăng lên |
argumentieren | Động từ | [aʁɡʊmɛnˈtiːʁən] | Tranh luận |
verbieten | Động từ | [fɛɐ̯ˈbiːtn̩] | Cấm |
besorgen | Động từ | [bəˈzɔʁɡn̩] | Mua, lo liệu |
bitten | Động từ | [ˈbɪtn̩] | Yêu cầu, đề nghị |
erledigen | Động từ | [ɛɐ̯ˈleːdɪɡn̩] | Hoàn thành, giải quyết |
brechen | Động từ | [ˈbʁɛçn̩] | Gãy, làm vỡ |
verbrennen (sich) | Động từ | [fɛɐ̯ˈbʁɛnən] | Bị bỏng |
rufen | Động từ | [ˈʁuːfn̩] | Gọi |
halten | Động từ | [ˈhaltən] | Giữ, dừng lại |
kühlen | Động từ | [ˈkyːlən] | Làm mát |
reinigen | Động từ | [ˈʁaɪ̯nɪɡn̩] | Làm sạch |
einräumen | Động từ | [ˈaɪ̯nˌʁɔɪ̯mən] | Sắp xếp vào (tủ, kệ) |
auspacken | Động từ | [ˈaʊ̯sˌpakn̩] | Mở ra, dỡ đồ |
aufpassen | Động từ | [ˈaʊ̯fˌpasn̩] | Chú ý, cẩn thận |
stoßen | Động từ | [ˈʃtoːsn̩] | Va vào, đâm vào |
verletzen (sich) | Động từ | [fɛɐ̯ˈlɛʦn̩] | Bị thương |
schützen | Động từ | [ˈʃʏʦn̩] | Bảo vệ |
gründen | Động từ | [ˈɡʁʏndn̩] | Thành lập |
auffallen | Động từ | [ˈaʊ̯fˌfalən] | Nổi bật, gây chú ý |
ankommen (auf etw.) | Động từ | [ˈanˌkɔmən] | Phụ thuộc vào điều gì |
zusammenhalten | Động từ | [ʦuˈzamənˌhaltən] | Đoàn kết, gắn bó |
weglaufen | Động từ | [ˈvɛkl̩ˌlaʊ̯fn̩] | Chạy đi, bỏ trốn |
anlegen | Động từ | [ˈanˌleːɡn̩] | Đặt, đầu tư |
fallen | Động từ | [ˈfalən] | Rơi, ngã |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|
eindeutig | Tính từ | [ˈaɪ̯nˌdɔɪ̯tɪç] | Rõ ràng |
zufrieden | Tính từ | [ʦuˈfʁiːdən] | Hài lòng |
zahlreich | Tính từ | [ˈʦaːlʁaɪ̯ç] | Nhiều, phong phú |
ebenso | Trạng từ | [ˈeːbn̩ˌzoː] | Tương tự như vậy |
nahe | Trạng từ | [ˈnaːə] | Gần |
konkret | Tính từ | [kɔŋˈkʁeːt] | Cụ thể |
unbekannt | Tính từ | [ˈʊnbəkant] | Không quen biết |
kulturell | Tính từ | [kʊlˈtuːʁɛl] | Thuộc về văn hóa |
kaum | Trạng từ | [kaʊ̯m] | Hầu như không |
eigentlich | Trạng từ | [ˈaɪ̯ɡn̩tlɪç] | Thực ra |
endlich | Trạng từ | [ˈɛntlɪç] | Cuối cùng |
dauernd | Trạng từ | [ˈdaʊ̯ɐnt] | Liên tục |
nervig | Tính từ | [ˈnɛʁvɪç] | Gây khó chịu |
unwichtig | Tính từ | [ˈʊnˌvɪçtɪç] | Không quan trọng |
ausverkauft | Tính từ | [ˈaʊ̯sfɐˌkaʊ̯ft] | Hết hàng |
eigene, eigener, eigenes | Tính từ | [ˈaɪ̯ɡənə] | Riêng, của mình |
gelassen | Tính từ | [ɡəˈlasn̩] | Bình tĩnh |
gescheit | Tính từ | [ɡəˈʃaɪ̯t] | Thông minh, khôn ngoan |
dreckig | Tính từ | [ˈdʁɛkɪç] | Bẩn |
zufällig | Trạng từ | [ʦuˈfɛlɪç] | Ngẫu nhiên |
glücklicherweise | Trạng từ | [ˈɡlʏklɪçɐˌvaɪ̯zə] | May mắn thay |