Giới thiệu về ngữ pháp B1
Trình độ B1 trong tiếng Đức là cột mốc quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đây là giai đoạn bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về các chủ đề thông thường và thể hiện ý kiến cá nhân một cách mạch lạc. Bạn sẽ học cách diễn đạt ý tưởng, mô tả sự kiện, và đưa ra giải pháp cho vấn đề một cách tự nhiên hơn.
🎯 Mục tiêu chính của ngữ pháp B1 (theo CEFR)
-
Phát triển khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả:
-
Sử dụng tiếng Đức trong các tình huống hàng ngày, đi lại, mua sắm, du lịch và công việc.
-
Tạo ra các câu đơn giản đến phức tạp để giao tiếp với người bản ngữ mà không gặp phải sự hiểu nhầm lớn.
-
-
Sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các tình huống thực tế:
-
Viết thư, email, hoặc đoạn văn mô tả với cấu trúc câu rõ ràng.
-
Đưa ra các lời khuyên, giải pháp hoặc quan điểm một cách có logic.
-
-
Cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp cơ bản:
- Thực hành các cấu trúc câu thông dụng như các thì trong quá khứ, hiện tại, và tương lai, so sánh và điều kiện.
🧩 Bảng Tổng Hợp Ngữ Pháp B1
Bài số | Chủ đề ngữ pháp | Nội dung chính |
---|---|---|
1 | Các thì trong quá khứ | Cách sử dụng các thì quá khứ (Präteritum và Perfekt) để mô tả sự kiện đã xảy ra. |
2 | Các câu điều kiện | Diễn đạt các điều kiện trong quá khứ và hiện tại, với cấu trúc "wenn". |
3 | Đại từ phản thân và các cấu trúc reflexive | Cách sử dụng đại từ phản thân trong các hành động làm cho chính mình hoặc ảnh hưởng đến bản thân. |
4 | Các mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân và kết quả | Dùng các liên từ để nối các mệnh đề với nhau: weil, dass, deswegen |
5 | Giới từ chỉ thời gian và địa điểm | Học cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian và địa điểm một cách chính xác trong câu. |
6 | Các thì tương lai | Cấu trúc câu với tương lai (Futur I) để diễn đạt dự đoán hoặc kế hoạch. |
7 | Câu điều kiện (2 cấp độ) | Câu điều kiện trong tình huống giả định và tương lai, bao gồm các câu có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra. |
8 | So sánh tính từ và trạng từ | Cách so sánh và sử dụng dạng so sánh hơn và nhất trong tiếng Đức. |
9 | Các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày | Các câu sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để yêu cầu, đề nghị, hoặc thông báo. |
10 | Chủ ngữ giả và câu bị động | Cách sử dụng cấu trúc câu bị động và chủ ngữ giả để nói về hành động và sự việc không có chủ thể xác định. |
11 | Các động từ có tính cách đặc biệt | Những động từ có thể đi kèm với các giới từ hoặc có nghĩa đặc biệt trong câu. |
12 | Động từ phân tách | Cách sử dụng động từ phân tách (trennbare Verben) trong câu với các giới từ. |
13 | Mệnh đề quan hệ | Mệnh đề quan hệ trong câu để mô tả sự vật, người, hoặc sự kiện trong một câu phức tạp. |
14 | Câu hỏi gián tiếp | Cách sử dụng câu hỏi gián tiếp trong tiếng Đức với các câu hỏi có hoặc không có từ để hỏi. |
15 | Tính từ và trạng từ trong câu phức | Làm quen với cách sử dụng tính từ và trạng từ trong các câu phức để mô tả chi tiết và phức tạp hơn. |
✅ Sau khi học xong ngữ pháp B1, bạn sẽ đạt được gì?
-
Viết & nói tự tin hơn:
-
Viết email, thư mời, bài mô tả về các chủ đề gần gũi với cuộc sống.
-
Thực hành khả năng diễn đạt và phản biện ý tưởng trong các tình huống giao tiếp.
-
-
Giao tiếp dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày:
- Sử dụng tiếng Đức tự nhiên trong các tình huống thực tế như đi du lịch, làm việc, và giao tiếp xã hội.
-
Hiểu rõ và áp dụng các cấu trúc câu cơ bản:
- Sử dụng đúng các thì và các dạng câu thông dụng trong giao tiếp và văn viết.
-
Chuẩn bị sẵn sàng cho trình độ B2 hoặc môi trường giao tiếp nâng cao:
- Với nền tảng B1, bạn sẽ có đủ khả năng học lên trình độ B2 để giao tiếp chuyên sâu hơn trong môi trường học và làm việc.
📌 Những năng lực bắt buộc cần đạt được ở trình độ B1 (theo CEFR)
-
Hiểu được các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, công việc và học tập.
-
Có thể viết thư, email, và các đoạn văn mô tả sự kiện hoặc tình huống.
-
Giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng với người bản ngữ về các chủ đề quen thuộc.
-
Sử dụng các thì và cấu trúc câu cơ bản trong các tình huống giao tiếp.
-
Hiểu và sử dụng các từ vựng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.