📄️ Chia đuôi danh từ và quy tắc N-Deklination trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành hai nhóm chính khi biến đổi theo cách (Kasus):
📄️ Verben mit festen Präpositionen – Động từ đi với giới từ cố định (nâng cao) trong tiếng Đức
🔍 1. Khái niệm & lưu ý quan trọng
📄️ Adjektiv mit Präposition – Tính từ đi với giới từ (nâng cao) trong tiếng Đức
🔍 1. Khái niệm & điểm cần nắm rõ
📄️ Đại từ quan hệ và câu quan hệ trong tiếng Đức
Đại từ quan hệ (Relativpronomen) dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó và giúp nối câu chính với mệnh đề quan hệ.
📄️ Verben mit zwei Objekten – Động từ với hai tân ngữ trong tiếng Đức
🔍 1. Tổng quan
📄️ Die Doppelkonjunktionen - Liên từ đôi trong tiếng Đức
- Liên từ đôi (Doppelkonjunktionen) giúp kết nối hai vế câu có quan hệ logic với nhau.
📄️ Động từ và tính từ đi kèm giới từ trong tiếng Đức
- Trong tiếng Đức, nhiều động từ và tính từ luôn đi kèm với một giới từ cụ thể.
📄️ Konjunktiv II - Thể giả định trong tiếng Đức
- Konjunktiv II là một dạng thức ngữ pháp được sử dụng để diễn tả các tình huống không có thật, ước muốn, khả năng hoặc yêu cầu lịch sự.
📄️ Động từ lassen, brauchen và werden trong tiếng Đức
- Các động từ "lassen", "brauchen" và "werden" có thể hoạt động như một động từ thường hoặc như một trợ động từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
📄️ Trật tự từ trong tiếng Đức - Wortstellung im Deutschen
- Trật tự từ trong tiếng Đức không hoàn toàn tự do mà tuân theo một số quy tắc nhất định.
📄️ Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức
- Trong tiếng Đức, có nhiều từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự nhau nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
📄️ Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức - Phần 2
- Nhiều từ trong tiếng Đức có nghĩa gần giống nhau nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
📄️ Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức - Phần 3
- Trong tiếng Đức, nhiều từ có nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại khác biệt.
📄️ Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức - Phần 4
- Trong tiếng Đức, nhiều từ có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về cách sử dụng.
📄️ Partizip I & Partizip II trong tiếng Đức
- Partizip I và Partizip II là hai hình thức đặc biệt của động từ, có thể hoạt động như tính từ hoặc được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
📄️ Konjunktiv I - Thể giả định trong tiếng Đức
- Konjunktiv I là một dạng thức ngữ pháp chủ yếu được sử dụng trong văn phong gián tiếp (Indirekte Rede), mệnh lệnh và một số cấu trúc đặc biệt.
📄️ Câu với “zu + Infinitiv” và “um... zu” trong tiếng Đức
- “zu + Infinitiv” là một cấu trúc phổ biến để diễn đạt mục đích, mong muốn, hoặc hành động có liên hệ với động từ chính.