50 adj pho bien 4-A2
🧑💼 Tính từ về công việc và học tập (Arbeit & Bildung)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ambitioniert | adjective | [ambɪt͡si̯oˈnɪɐt] | tham vọng |
sorgfältig | adjective | [ˈzɔʁkˌfɛltɪç] | tỉ mỉ |
oberflächlich | adjective | [ˈoːbɐˌflɛçlɪç] | cẩu thả |
routiniert | adjective | [ʁuˈtiːnɪɐt] | có kinh nghiệm |
ungeschickt | adjective | [ʊnɡəˈʃɪkt] | vụng về |
praxisnah | adjective | [ˈpʁaksɪsˌnaː] | có tính thực tiễn |
theoretisch | adjective | [teˈɔːʁəˌtɪʃ] | thuộc lý thuyết |
innovativ | adjective | [ˌɪnɔvaˈtiːf] | đổi mới |
analytisch | adjective | [ˌanalyˈtɪʃ] | phân tích |
kooperativ | adjective | [ˌkoːʁpɛˈʁaːtɪf] | hợp tác |
📖 Ví dụ và Giải nghĩa về Tính từ mô tả công việc và học tập (Arbeit & Bildung)
-
ambitioniert (tham vọng)
- Ví dụ: Er ist ein sehr ambitionierter Student.
- Giải nghĩa: Anh ấy là một sinh viên rất tham vọng.
-
sorgfältig (tỉ mỉ, cẩn thận)
- Ví dụ: Die Arbeit wurde sehr sorgfältig erledigt.
- Giải nghĩa: Công việc đã được hoàn thành rất tỉ mỉ.
-
oberflächlich (cẩu thả, hời hợt)
- Ví dụ: Sein Bericht war sehr oberflächlich und ungenau.
- Giải nghĩa: Báo cáo của anh ấy rất hời hợt và không chính xác.
-
routiniert (có kinh nghiệm, thành thạo)
- Ví dụ: Sie ist eine routinierte Lehrerin mit viel Erfahrung.
- Giải nghĩa: Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm với nhiều kiến thức thực tiễn.
-
ungeschickt (vụng về)
- Ví dụ: Er ist ungeschickt im Umgang mit technischen Geräten.
- Giải nghĩa: Anh ấy vụng về khi sử dụng các thiết bị kỹ thuật.
-
praxisnah (có tính thực tiễn)
- Ví dụ: Diese Ausbildung ist sehr praxisnah und bereitet gut auf den Beruf vor.
- Giải nghĩa: Chương trình đào tạo này có tính thực tiễn cao và chuẩn bị tốt cho công việc.
-
theoretisch (thuộc lý thuyết)
- Ví dụ: Theoretisches Wissen allein reicht nicht aus, man braucht auch Praxis.
- Giải nghĩa: Kiến thức lý thuyết không đủ, người ta cũng cần thực hành.
-
innovativ (đổi mới, sáng tạo)
- Ví dụ: Sein Unternehmen ist für seine innovativen Ideen bekannt.
- Giải nghĩa: Công ty của anh ấy nổi tiếng với những ý tưởng đổi mới.
-
analytisch (phân tích)
- Ví dụ: Sie hat eine sehr analytische Denkweise.
- Giải nghĩa: Cô ấy có tư duy phân tích rất tốt.
-
kooperativ (hợp tác, có tinh thần làm việc nhóm)
- Ví dụ: In diesem Projekt müssen wir kooperativ arbeiten.
- Giải nghĩa: Trong dự án này, chúng ta phải làm việc một cách hợp tác.
⏱️ Tính từ về thời gian và tốc độ (Zeit & Geschwindigkeit)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
zeitlos | adjective | [ˈtsaɪ̯tˌloːs] | vượt thời gian |
veraltet | adjective | [fɛʁˈalˌtət] | lỗi thời |
schleppend | adjective | [ˈʃlɛpənd] | chậm rãi |
hektisch | adjective | [ˈhɛktɪʃ] | bận rộn, vội vã |
blitzschnell | adjective | [ˈblɪt͡sˌʃnɛl] | nhanh như chớp |
zügig | adjective | [ˈt͡suːɡɪç] | nhanh nhẹn |
gemächlich | adjective | [ɡəˈmɛːçlɪç] | thư thái, chậm rãi |
überstürzt | adjective | [ˈʏbɐʁˌʃtʏʁt͡st] | vội vàng |
langatmig | adjective | [ˈlaŋˌʔaːtmɪç] | dài dòng |
kurzfristig | adjective | [ˈkʊʁtsˌfʁɪstɪç] | ngắn hạn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
zeitlos (vượt thời gian)
- Ví dụ: Dieses Buch ist zeitlos, weil seine Themen immer aktuell bleiben.
- Giải nghĩa: Cuốn sách này vượt thời gian, bởi vì các chủ đề của nó luôn mang tính thời sự.
-
veraltet (lỗi thời)
- Ví dụ: Seine Technik ist veraltet, deshalb muss er neue Methoden lernen.
- Giải nghĩa: Kỹ thuật của anh ấy đã lỗi thời, vì vậy anh ấy phải học những phương pháp mới.
-
schleppend (chậm rãi)
- Ví dụ: Der Fortschritt war sehr schleppend, obwohl das Team hart gearbeitet hat.
- Giải nghĩa: Tiến độ rất chậm, mặc dù đội đã làm việc chăm chỉ.
-
hektisch (bận rộn, vội vã)
- Ví dụ: Er lebt ein hektisches Leben, weil er immer viele Termine hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy có một cuộc sống bận rộn, bởi vì anh ấy luôn có nhiều cuộc hẹn.
-
blitzschnell (nhanh như chớp)
- Ví dụ: Er reagierte blitzschnell, damit er den Ball noch fangen konnte.
- Giải nghĩa: Anh ấy phản ứng nhanh như chớp, để có thể bắt được quả bóng.
-
zügig (nhanh nhẹn)
- Ví dụ: Wir müssen zügig arbeiten, damit wir das Projekt rechtzeitig abschließen können.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải làm việc nhanh nhẹn, để có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
-
gemächlich (thư thái, chậm rãi)
- Ví dụ: Er trinkt seinen Kaffee gemächlich, während er die Zeitung liest.
- Giải nghĩa: Anh ấy nhâm nhi cà phê một cách thư thái, trong khi đọc báo.
-
überstürzt (vội vàng)
- Ví dụ: Die Entscheidung war überstürzt, weil sie nicht alle Fakten berücksichtigt haben.
- Giải nghĩa: Quyết định đó đã quá vội vàng, bởi vì họ không xem xét tất cả các dữ kiện.
-
langatmig (dài dòng)
- Ví dụ: Seine Rede war langatmig, sodass viele Zuhörer gelangweilt waren.
- Giải nghĩa: Bài phát biểu của anh ấy quá dài dòng, đến nỗi nhiều người nghe cảm thấy chán.
-
kurzfristig (ngắn hạn)
- Ví dụ: Wir haben nur eine kurzfristige Lösung gefunden, aber wir brauchen eine langfristige Strategie.
- Giải nghĩa: Chúng tôi chỉ tìm được một giải pháp ngắn hạn, nhưng chúng tôi cần một chiến lược dài hạn.
🥗 Tính từ về thực phẩm và sức khỏe (Essen & Gesundheit)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sättigend | adjective | [ˈzɛtɪɡənt] | no lâu |
ungenießbar | adjective | [ʊnɡəˈniːsbaʁ] | không ăn được |
schmackhaft | adjective | [ˈʃmakhaft] | ngon |
fade | adjective | [ˈfaːdə] | nhạt |
allergisch | adjective | [alˈɛʁɡɪʃ] | bị dị ứng |
bekömmlich | adjective | [bəˈkœmːlɪç] | dễ tiêu hóa |
verdorben | adjective | [fɛʁˈdɔʁbən] | bị hỏng, ôi thiu |
immun | adjective | [ɪˈmuːn] | miễn dịch |
anfällig | adjective | [ˈʔanfɛlɪç] | dễ mắc bệnh |
krankheitsanfällig | adjective | [ˈkʁaŋkhaɪ̯tsʔanfɛlɪç] | dễ bị bệnh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sättigend (no lâu)
- Ví dụ: Dieses Brot ist sehr sättigend, weil es viele Ballaststoffe enthält.
- Giải nghĩa: Loại bánh mì này rất no lâu, bởi vì nó chứa nhiều chất xơ.
-
ungenießbar (không ăn được)
- Ví dụ: Das Essen ist ungenießbar, weil es zu viel Salz enthält.
- Giải nghĩa: Món ăn này không thể ăn được, bởi vì nó quá mặn.
-
schmackhaft (ngon)
- Ví dụ: Die Suppe ist sehr schmackhaft, obwohl sie nur wenige Gewürze hat.
- Giải nghĩa: Món súp này rất ngon, mặc dù nó chỉ có ít gia vị.
-
fade (nhạt)
- Ví dụ: Das Gemüse schmeckt fade, deshalb werde ich etwas Salz hinzufügen.
- Giải nghĩa: Rau có vị nhạt, vì vậy tôi sẽ thêm một chút muối.
-
allergisch (bị dị ứng)
- Ví dụ: Er isst keine Nüsse, weil er allergisch darauf ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy không ăn các loại hạt, bởi vì anh ấy bị dị ứng với chúng.
-
bekömmlich (dễ tiêu hóa)
- Ví dụ: Diese Suppe ist bekömmlich, sodass sie auch für Kinder geeignet ist.
- Giải nghĩa: Món súp này rất dễ tiêu hóa, đến nỗi nó cũng phù hợp cho trẻ em.
-
verdorben (bị hỏng, ôi thiu)
- Ví dụ: Die Milch riecht verdorben, also solltest du sie nicht trinken.
- Giải nghĩa: Sữa có mùi ôi thiu, vì vậy bạn không nên uống nó.
-
immun (miễn dịch)
- Ví dụ: Wenn man sich gesund ernährt, dann wird das Immunsystem stärker.
- Giải nghĩa: Nếu bạn ăn uống lành mạnh, thì hệ miễn dịch sẽ trở nên mạnh hơn.
-
anfällig (dễ mắc bệnh)
- Ví dụ: Er schläft wenig, deshalb ist er anfällig für Erkältungen.
- Giải nghĩa: Anh ấy ngủ ít, vì vậy anh ấy dễ bị cảm lạnh.
-
krankheitsanfällig (dễ bị bệnh)
- Ví dụ: Kinder sind oft krankheitsanfällig, weil ihr Immunsystem noch nicht stark genug ist.
- Giải nghĩa: Trẻ em thường dễ bị bệnh, bởi vì hệ miễn dịch của chúng chưa đủ mạnh.
🌦️ Tính từ mô tả thời tiết (Wetter & Klima)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
niederschlagsreich | adjective | [ˈniːdɐˌʃlaksˌʁaɪ̯ç] | nhiều mưa |
tropisch | adjective | [ˈtʁɔpɪʃ] | nhiệt đới |
gemäßigt | adjective | [ɡəˈmeːsɪçt] | ôn hòa |
unwirtlich | adjective | [ʊnˈvɪʁtlɪç] | khắc nghiệt |
stickig | adjective | [ˈʃtɪkɪç] | ngột ngạt |
frisch | adjective | [fʁɪʃ] | mát mẻ |
klirrend kalt | adjective | [ˈklɪʁənd kalt] | lạnh cắt da |
wolkenlos | adjective | [ˈvɔlkənˌloːs] | không có mây |
drückend heiß | adjective | [ˈdʁʏkənd haɪ̯s] | nóng bức |
stürmisch | adjective | [ˈʃtʏʁmɪʃ] | có bão |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
niederschlagsreich (nhiều mưa)
- Ví dụ: Diese Region ist sehr niederschlagsreich, sodass man hier oft einen Regenschirm braucht.
- Giải nghĩa: Khu vực này có lượng mưa lớn, đến nỗi người ta thường phải mang ô.
-
tropisch (nhiệt đới)
- Ví dụ: Das Klima in Vietnam ist tropisch, weshalb es dort oft heiß und feucht ist.
- Giải nghĩa: Khí hậu ở Việt Nam là nhiệt đới, do đó nó thường nóng và ẩm.
-
gemäßigt (ôn hòa)
- Ví dụ: In Deutschland ist das Klima gemäßigt, obwohl es im Winter manchmal sehr kalt sein kann.
- Giải nghĩa: Ở Đức, khí hậu ôn hòa, mặc dù vào mùa đông đôi khi có thể rất lạnh.
-
unwirtlich (khắc nghiệt)
- Ví dụ: Die Wüste ist eine unwirtliche Gegend, weil es dort kaum Wasser gibt.
- Giải nghĩa: Sa mạc là một vùng đất khắc nghiệt, bởi vì ở đó hầu như không có nước.
-
stickig (ngột ngạt)
- Ví dụ: Der Raum ist stickig, deshalb sollten wir das Fenster öffnen.
- Giải nghĩa: Căn phòng này rất ngột ngạt, vì vậy chúng ta nên mở cửa sổ.
-
frisch (mát mẻ)
- Ví dụ: Nach dem Regen ist die Luft frisch, wodurch man sich draußen wohlfühlt.
- Giải nghĩa: Sau cơn mưa, không khí trở nên mát mẻ, nhờ đó người ta cảm thấy dễ chịu khi ở ngoài trời.
-
klirrend kalt (lạnh cắt da)
- Ví dụ: Im Winter ist es oft klirrend kalt, weshalb viele Menschen warme Kleidung tragen.
- Giải nghĩa: Vào mùa đông, thời tiết thường lạnh cắt da, do đó nhiều người mặc quần áo ấm.
-
wolkenlos (không có mây)
- Ví dụ: Der Himmel ist heute wolkenlos, also wird es wahrscheinlich sonnig bleiben.
- Giải nghĩa: Hôm nay bầu trời không có mây, vì vậy có lẽ trời sẽ tiếp tục nắng.
-
drückend heiß (nóng bức)
- Ví dụ: Es ist heute drückend heiß, daher sollten wir genug Wasser trinken.
- Giải nghĩa: Hôm nay trời nóng bức, vì vậy chúng ta nên uống đủ nước.
-
stürmisch (có bão)
- Ví dụ: Das Wetter ist stürmisch, sodass viele Flüge gestrichen wurden.
- Giải nghĩa: Thời tiết có bão, đến nỗi nhiều chuyến bay đã bị hủy.
🎨 Các tính từ khác hữu ích (Sonstige Adjektive)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
spannend | adjective | [ˈʃpanənt] | gây hứng thú |
langatmig | adjective | [ˈlaŋˌʔaːtmɪç] | dài dòng |
überzeugend | adjective | [ˈʏbɐˌʦʏɡənd] | thuyết phục |
eintönig | adjective | [ˈaɪnˌtøːnɪç] | đơn điệu |
rätselhaft | adjective | [ˈʁɛːtsəlˌhaft] | bí ẩn |
auffällig | adjective | [ˈaʊ̯fˌfɛlɪç] | nổi bật |
besorgniserregend | adjective | [bəˈzɔʁɡnɪsəˌʁɛɡənd] | đáng lo ngại |
inspirierend | adjective | [ˌɪnspɪˈʁiːʁənd] | truyền cảm hứng |
vielversprechend | adjective | [ˈfiːlˌfɛʁˌʃpʁɛxənd] | đầy hứa hẹn |
einzigartig | adjective | [ˈaɪ̯nt͡sɪɡˌaːʁtɪç] | độc đáo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
spannend (gây hứng thú)
- Ví dụ: Der Film war so spannend, dass ich ihn bis zum Ende sehen musste.
- Giải nghĩa: Bộ phim này rất gây hứng thú, đến nỗi tôi phải xem đến cuối.
-
langatmig (dài dòng)
- Ví dụ: Seine Erzählung war langatmig, weshalb viele Zuhörer gelangweilt waren.
- Giải nghĩa: Câu chuyện của anh ấy rất dài dòng, do đó nhiều người nghe cảm thấy chán.
-
überzeugend (thuyết phục)
- Ví dụ: Seine Argumente waren überzeugend, sodass alle ihm zustimmten.
- Giải nghĩa: Lập luận của anh ấy rất thuyết phục, đến nỗi mọi người đều đồng ý với anh ấy.
-
eintönig (đơn điệu)
- Ví dụ: Der Alltag ohne Abwechslung ist eintönig, deshalb sollte man neue Dinge ausprobieren.
- Giải nghĩa: Cuộc sống hàng ngày mà không có sự thay đổi thì rất đơn điệu, vì vậy ta nên thử những điều mới mẻ.
-
rätselhaft (bí ẩn)
- Ví dụ: Seine plötzliche Abreise ist rätselhaft, weil niemand den Grund kennt.
- Giải nghĩa: Việc anh ấy đột ngột rời đi rất bí ẩn, bởi vì không ai biết lý do.
-
auffällig (nổi bật)
- Ví dụ: Ihr rotes Kleid ist auffällig, wodurch sie sofort die Aufmerksamkeit aller bekommt.
- Giải nghĩa: Chiếc váy đỏ của cô ấy rất nổi bật, nhờ đó cô ấy lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.
-
besorgniserregend (đáng lo ngại)
- Ví dụ: Die steigende Arbeitslosigkeit ist besorgniserregend, weshalb die Regierung Maßnahmen ergreifen muss.
- Giải nghĩa: Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một điều đáng lo ngại, do đó chính phủ phải có biện pháp.
-
inspirierend (truyền cảm hứng)
- Ví dụ: Ihr Erfolg ist inspirierend, weil sie trotz vieler Hindernisse nie aufgegeben hat.
- Giải nghĩa: Thành công của cô ấy rất truyền cảm hứng, bởi vì cô ấy chưa bao giờ bỏ cuộc dù gặp nhiều trở ngại.
-
vielversprechend (đầy hứa hẹn)
- Ví dụ: Das neue Projekt klingt vielversprechend, also sollten wir es weiterverfolgen.
- Giải nghĩa: Dự án mới này có vẻ đầy hứa hẹn, vì vậy chúng ta nên tiếp tục theo đuổi nó.
-
einzigartig (độc đáo)
- Ví dụ: Dieses Kunstwerk ist einzigartig, sodass es weltweit berühmt wurde.
- Giải nghĩa: Tác phẩm nghệ thuật này rất độc đáo, đến nỗi nó trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.