Chuyển tới nội dung chính

50 adj pho bien 4-A2

🧑‍💼 Tính từ về công việc và học tập (Arbeit & Bildung)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ambitioniertadjective[ambɪt͡si̯oˈnɪɐt]tham vọng
sorgfältigadjective[ˈzɔʁkˌfɛltɪç]tỉ mỉ
oberflächlichadjective[ˈoːbɐˌflɛçlɪç]cẩu thả
routiniertadjective[ʁuˈtiːnɪɐt]có kinh nghiệm
ungeschicktadjective[ʊnɡəˈʃɪkt]vụng về
praxisnahadjective[ˈpʁaksɪsˌnaː]có tính thực tiễn
theoretischadjective[teˈɔːʁəˌtɪʃ]thuộc lý thuyết
innovativadjective[ˌɪnɔvaˈtiːf]đổi mới
analytischadjective[ˌanalyˈtɪʃ]phân tích
kooperativadjective[ˌkoːʁpɛˈʁaːtɪf]hợp tác

📖 Ví dụ và Giải nghĩa về Tính từ mô tả công việc và học tập (Arbeit & Bildung)

  1. ambitioniert (tham vọng)

    • Ví dụ: Er ist ein sehr ambitionierter Student.
    • Giải nghĩa: Anh ấy là một sinh viên rất tham vọng.
  2. sorgfältig (tỉ mỉ, cẩn thận)

    • Ví dụ: Die Arbeit wurde sehr sorgfältig erledigt.
    • Giải nghĩa: Công việc đã được hoàn thành rất tỉ mỉ.
  3. oberflächlich (cẩu thả, hời hợt)

    • Ví dụ: Sein Bericht war sehr oberflächlich und ungenau.
    • Giải nghĩa: Báo cáo của anh ấy rất hời hợt và không chính xác.
  4. routiniert (có kinh nghiệm, thành thạo)

    • Ví dụ: Sie ist eine routinierte Lehrerin mit viel Erfahrung.
    • Giải nghĩa: Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm với nhiều kiến thức thực tiễn.
  5. ungeschickt (vụng về)

    • Ví dụ: Er ist ungeschickt im Umgang mit technischen Geräten.
    • Giải nghĩa: Anh ấy vụng về khi sử dụng các thiết bị kỹ thuật.
  6. praxisnah (có tính thực tiễn)

    • Ví dụ: Diese Ausbildung ist sehr praxisnah und bereitet gut auf den Beruf vor.
    • Giải nghĩa: Chương trình đào tạo này có tính thực tiễn cao và chuẩn bị tốt cho công việc.
  7. theoretisch (thuộc lý thuyết)

    • Ví dụ: Theoretisches Wissen allein reicht nicht aus, man braucht auch Praxis.
    • Giải nghĩa: Kiến thức lý thuyết không đủ, người ta cũng cần thực hành.
  8. innovativ (đổi mới, sáng tạo)

    • Ví dụ: Sein Unternehmen ist für seine innovativen Ideen bekannt.
    • Giải nghĩa: Công ty của anh ấy nổi tiếng với những ý tưởng đổi mới.
  9. analytisch (phân tích)

    • Ví dụ: Sie hat eine sehr analytische Denkweise.
    • Giải nghĩa: Cô ấy có tư duy phân tích rất tốt.
  10. kooperativ (hợp tác, có tinh thần làm việc nhóm)

    • Ví dụ: In diesem Projekt müssen wir kooperativ arbeiten.
    • Giải nghĩa: Trong dự án này, chúng ta phải làm việc một cách hợp tác.

⏱️ Tính từ về thời gian và tốc độ (Zeit & Geschwindigkeit)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
zeitlosadjective[ˈtsaɪ̯tˌloːs]vượt thời gian
veraltetadjective[fɛʁˈalˌtət]lỗi thời
schleppendadjective[ˈʃlɛpənd]chậm rãi
hektischadjective[ˈhɛktɪʃ]bận rộn, vội vã
blitzschnelladjective[ˈblɪt͡sˌʃnɛl]nhanh như chớp
zügigadjective[ˈt͡suːɡɪç]nhanh nhẹn
gemächlichadjective[ɡəˈmɛːçlɪç]thư thái, chậm rãi
überstürztadjective[ˈʏbɐʁˌʃtʏʁt͡st]vội vàng
langatmigadjective[ˈlaŋˌʔaːtmɪç]dài dòng
kurzfristigadjective[ˈkʊʁtsˌfʁɪstɪç]ngắn hạn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. zeitlos (vượt thời gian)

    • Ví dụ: Dieses Buch ist zeitlos, weil seine Themen immer aktuell bleiben.
    • Giải nghĩa: Cuốn sách này vượt thời gian, bởi vì các chủ đề của nó luôn mang tính thời sự.
  2. veraltet (lỗi thời)

    • Ví dụ: Seine Technik ist veraltet, deshalb muss er neue Methoden lernen.
    • Giải nghĩa: Kỹ thuật của anh ấy đã lỗi thời, vì vậy anh ấy phải học những phương pháp mới.
  3. schleppend (chậm rãi)

    • Ví dụ: Der Fortschritt war sehr schleppend, obwohl das Team hart gearbeitet hat.
    • Giải nghĩa: Tiến độ rất chậm, mặc dù đội đã làm việc chăm chỉ.
  4. hektisch (bận rộn, vội vã)

    • Ví dụ: Er lebt ein hektisches Leben, weil er immer viele Termine hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy có một cuộc sống bận rộn, bởi vì anh ấy luôn có nhiều cuộc hẹn.
  5. blitzschnell (nhanh như chớp)

    • Ví dụ: Er reagierte blitzschnell, damit er den Ball noch fangen konnte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy phản ứng nhanh như chớp, để có thể bắt được quả bóng.
  6. zügig (nhanh nhẹn)

    • Ví dụ: Wir müssen zügig arbeiten, damit wir das Projekt rechtzeitig abschließen können.
    • Giải nghĩa: Chúng ta phải làm việc nhanh nhẹn, để có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
  7. gemächlich (thư thái, chậm rãi)

    • Ví dụ: Er trinkt seinen Kaffee gemächlich, während er die Zeitung liest.
    • Giải nghĩa: Anh ấy nhâm nhi cà phê một cách thư thái, trong khi đọc báo.
  8. überstürzt (vội vàng)

    • Ví dụ: Die Entscheidung war überstürzt, weil sie nicht alle Fakten berücksichtigt haben.
    • Giải nghĩa: Quyết định đó đã quá vội vàng, bởi vì họ không xem xét tất cả các dữ kiện.
  9. langatmig (dài dòng)

    • Ví dụ: Seine Rede war langatmig, sodass viele Zuhörer gelangweilt waren.
    • Giải nghĩa: Bài phát biểu của anh ấy quá dài dòng, đến nỗi nhiều người nghe cảm thấy chán.
  10. kurzfristig (ngắn hạn)

    • Ví dụ: Wir haben nur eine kurzfristige Lösung gefunden, aber wir brauchen eine langfristige Strategie.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi chỉ tìm được một giải pháp ngắn hạn, nhưng chúng tôi cần một chiến lược dài hạn.

🥗 Tính từ về thực phẩm và sức khỏe (Essen & Gesundheit)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sättigendadjective[ˈzɛtɪɡənt]no lâu
ungenießbaradjective[ʊnɡəˈniːsbaʁ]không ăn được
schmackhaftadjective[ˈʃmakhaft]ngon
fadeadjective[ˈfaːdə]nhạt
allergischadjective[alˈɛʁɡɪʃ]bị dị ứng
bekömmlichadjective[bəˈkœmːlɪç]dễ tiêu hóa
verdorbenadjective[fɛʁˈdɔʁbən]bị hỏng, ôi thiu
immunadjective[ɪˈmuːn]miễn dịch
anfälligadjective[ˈʔanfɛlɪç]dễ mắc bệnh
krankheitsanfälligadjective[ˈkʁaŋkhaɪ̯tsʔanfɛlɪç]dễ bị bệnh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sättigend (no lâu)

    • Ví dụ: Dieses Brot ist sehr sättigend, weil es viele Ballaststoffe enthält.
    • Giải nghĩa: Loại bánh mì này rất no lâu, bởi vì nó chứa nhiều chất xơ.
  2. ungenießbar (không ăn được)

    • Ví dụ: Das Essen ist ungenießbar, weil es zu viel Salz enthält.
    • Giải nghĩa: Món ăn này không thể ăn được, bởi vì nó quá mặn.
  3. schmackhaft (ngon)

    • Ví dụ: Die Suppe ist sehr schmackhaft, obwohl sie nur wenige Gewürze hat.
    • Giải nghĩa: Món súp này rất ngon, mặc dù nó chỉ có ít gia vị.
  4. fade (nhạt)

    • Ví dụ: Das Gemüse schmeckt fade, deshalb werde ich etwas Salz hinzufügen.
    • Giải nghĩa: Rau có vị nhạt, vì vậy tôi sẽ thêm một chút muối.
  5. allergisch (bị dị ứng)

    • Ví dụ: Er isst keine Nüsse, weil er allergisch darauf ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy không ăn các loại hạt, bởi vì anh ấy bị dị ứng với chúng.
  6. bekömmlich (dễ tiêu hóa)

    • Ví dụ: Diese Suppe ist bekömmlich, sodass sie auch für Kinder geeignet ist.
    • Giải nghĩa: Món súp này rất dễ tiêu hóa, đến nỗi nó cũng phù hợp cho trẻ em.
  7. verdorben (bị hỏng, ôi thiu)

    • Ví dụ: Die Milch riecht verdorben, also solltest du sie nicht trinken.
    • Giải nghĩa: Sữa có mùi ôi thiu, vì vậy bạn không nên uống nó.
  8. immun (miễn dịch)

    • Ví dụ: Wenn man sich gesund ernährt, dann wird das Immunsystem stärker.
    • Giải nghĩa: Nếu bạn ăn uống lành mạnh, thì hệ miễn dịch sẽ trở nên mạnh hơn.
  9. anfällig (dễ mắc bệnh)

    • Ví dụ: Er schläft wenig, deshalb ist er anfällig für Erkältungen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ngủ ít, vì vậy anh ấy dễ bị cảm lạnh.
  10. krankheitsanfällig (dễ bị bệnh)

    • Ví dụ: Kinder sind oft krankheitsanfällig, weil ihr Immunsystem noch nicht stark genug ist.
    • Giải nghĩa: Trẻ em thường dễ bị bệnh, bởi vì hệ miễn dịch của chúng chưa đủ mạnh.

🌦️ Tính từ mô tả thời tiết (Wetter & Klima)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
niederschlagsreichadjective[ˈniːdɐˌʃlaksˌʁaɪ̯ç]nhiều mưa
tropischadjective[ˈtʁɔpɪʃ]nhiệt đới
gemäßigtadjective[ɡəˈmeːsɪçt]ôn hòa
unwirtlichadjective[ʊnˈvɪʁtlɪç]khắc nghiệt
stickigadjective[ˈʃtɪkɪç]ngột ngạt
frischadjective[fʁɪʃ]mát mẻ
klirrend kaltadjective[ˈklɪʁənd kalt]lạnh cắt da
wolkenlosadjective[ˈvɔlkənˌloːs]không có mây
drückend heißadjective[ˈdʁʏkənd haɪ̯s]nóng bức
stürmischadjective[ˈʃtʏʁmɪʃ]có bão

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. niederschlagsreich (nhiều mưa)

    • Ví dụ: Diese Region ist sehr niederschlagsreich, sodass man hier oft einen Regenschirm braucht.
    • Giải nghĩa: Khu vực này có lượng mưa lớn, đến nỗi người ta thường phải mang ô.
  2. tropisch (nhiệt đới)

    • Ví dụ: Das Klima in Vietnam ist tropisch, weshalb es dort oft heiß und feucht ist.
    • Giải nghĩa: Khí hậu ở Việt Nam là nhiệt đới, do đó nó thường nóng và ẩm.
  3. gemäßigt (ôn hòa)

    • Ví dụ: In Deutschland ist das Klima gemäßigt, obwohl es im Winter manchmal sehr kalt sein kann.
    • Giải nghĩa: Ở Đức, khí hậu ôn hòa, mặc dù vào mùa đông đôi khi có thể rất lạnh.
  4. unwirtlich (khắc nghiệt)

    • Ví dụ: Die Wüste ist eine unwirtliche Gegend, weil es dort kaum Wasser gibt.
    • Giải nghĩa: Sa mạc là một vùng đất khắc nghiệt, bởi vì ở đó hầu như không có nước.
  5. stickig (ngột ngạt)

    • Ví dụ: Der Raum ist stickig, deshalb sollten wir das Fenster öffnen.
    • Giải nghĩa: Căn phòng này rất ngột ngạt, vì vậy chúng ta nên mở cửa sổ.
  6. frisch (mát mẻ)

    • Ví dụ: Nach dem Regen ist die Luft frisch, wodurch man sich draußen wohlfühlt.
    • Giải nghĩa: Sau cơn mưa, không khí trở nên mát mẻ, nhờ đó người ta cảm thấy dễ chịu khi ở ngoài trời.
  7. klirrend kalt (lạnh cắt da)

    • Ví dụ: Im Winter ist es oft klirrend kalt, weshalb viele Menschen warme Kleidung tragen.
    • Giải nghĩa: Vào mùa đông, thời tiết thường lạnh cắt da, do đó nhiều người mặc quần áo ấm.
  8. wolkenlos (không có mây)

    • Ví dụ: Der Himmel ist heute wolkenlos, also wird es wahrscheinlich sonnig bleiben.
    • Giải nghĩa: Hôm nay bầu trời không có mây, vì vậy có lẽ trời sẽ tiếp tục nắng.
  9. drückend heiß (nóng bức)

    • Ví dụ: Es ist heute drückend heiß, daher sollten wir genug Wasser trinken.
    • Giải nghĩa: Hôm nay trời nóng bức, vì vậy chúng ta nên uống đủ nước.
  10. stürmisch (có bão)

    • Ví dụ: Das Wetter ist stürmisch, sodass viele Flüge gestrichen wurden.
    • Giải nghĩa: Thời tiết có bão, đến nỗi nhiều chuyến bay đã bị hủy.

🎨 Các tính từ khác hữu ích (Sonstige Adjektive)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
spannendadjective[ˈʃpanənt]gây hứng thú
langatmigadjective[ˈlaŋˌʔaːtmɪç]dài dòng
überzeugendadjective[ˈʏbɐˌʦʏɡənd]thuyết phục
eintönigadjective[ˈaɪnˌtøːnɪç]đơn điệu
rätselhaftadjective[ˈʁɛːtsəlˌhaft]bí ẩn
auffälligadjective[ˈaʊ̯fˌfɛlɪç]nổi bật
besorgniserregendadjective[bəˈzɔʁɡnɪsəˌʁɛɡənd]đáng lo ngại
inspirierendadjective[ˌɪnspɪˈʁiːʁənd]truyền cảm hứng
vielversprechendadjective[ˈfiːlˌfɛʁˌʃpʁɛxənd]đầy hứa hẹn
einzigartigadjective[ˈaɪ̯nt͡sɪɡˌaːʁtɪç]độc đáo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. spannend (gây hứng thú)

    • Ví dụ: Der Film war so spannend, dass ich ihn bis zum Ende sehen musste.
    • Giải nghĩa: Bộ phim này rất gây hứng thú, đến nỗi tôi phải xem đến cuối.
  2. langatmig (dài dòng)

    • Ví dụ: Seine Erzählung war langatmig, weshalb viele Zuhörer gelangweilt waren.
    • Giải nghĩa: Câu chuyện của anh ấy rất dài dòng, do đó nhiều người nghe cảm thấy chán.
  3. überzeugend (thuyết phục)

    • Ví dụ: Seine Argumente waren überzeugend, sodass alle ihm zustimmten.
    • Giải nghĩa: Lập luận của anh ấy rất thuyết phục, đến nỗi mọi người đều đồng ý với anh ấy.
  4. eintönig (đơn điệu)

    • Ví dụ: Der Alltag ohne Abwechslung ist eintönig, deshalb sollte man neue Dinge ausprobieren.
    • Giải nghĩa: Cuộc sống hàng ngày mà không có sự thay đổi thì rất đơn điệu, vì vậy ta nên thử những điều mới mẻ.
  5. rätselhaft (bí ẩn)

    • Ví dụ: Seine plötzliche Abreise ist rätselhaft, weil niemand den Grund kennt.
    • Giải nghĩa: Việc anh ấy đột ngột rời đi rất bí ẩn, bởi vì không ai biết lý do.
  6. auffällig (nổi bật)

    • Ví dụ: Ihr rotes Kleid ist auffällig, wodurch sie sofort die Aufmerksamkeit aller bekommt.
    • Giải nghĩa: Chiếc váy đỏ của cô ấy rất nổi bật, nhờ đó cô ấy lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.
  7. besorgniserregend (đáng lo ngại)

    • Ví dụ: Die steigende Arbeitslosigkeit ist besorgniserregend, weshalb die Regierung Maßnahmen ergreifen muss.
    • Giải nghĩa: Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một điều đáng lo ngại, do đó chính phủ phải có biện pháp.
  8. inspirierend (truyền cảm hứng)

    • Ví dụ: Ihr Erfolg ist inspirierend, weil sie trotz vieler Hindernisse nie aufgegeben hat.
    • Giải nghĩa: Thành công của cô ấy rất truyền cảm hứng, bởi vì cô ấy chưa bao giờ bỏ cuộc dù gặp nhiều trở ngại.
  9. vielversprechend (đầy hứa hẹn)

    • Ví dụ: Das neue Projekt klingt vielversprechend, also sollten wir es weiterverfolgen.
    • Giải nghĩa: Dự án mới này có vẻ đầy hứa hẹn, vì vậy chúng ta nên tiếp tục theo đuổi nó.
  10. einzigartig (độc đáo)

    • Ví dụ: Dieses Kunstwerk ist einzigartig, sodass es weltweit berühmt wurde.
    • Giải nghĩa: Tác phẩm nghệ thuật này rất độc đáo, đến nỗi nó trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.