Chuyển tới nội dung chính

50 adv pho bien 2-A2

📊 Giới từ chỉ số lượng và mức độ (Präpositionen für Mengen & Maße)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
bis zu[bɪs tsuː]giới từtối đa đến
unterhalb[ʊntɐˈhalp]giới từdưới mức
oberhalb[ˈoːbɐˌhalp]giới từtrên mức
mehr als[meːɐʁ als]giới từnhiều hơn
weniger als[ˈveːnɪɡɐ als]giới từít hơn
mindestens[ˈmɪndəstn̩s]giới từít nhất
höchstens[ˈhøːçstns]giới từtối đa
ungefähr[ʊnɡəˈfɛːɐ]giới từxấp xỉ
rund[rʊnt]giới từkhoảng
circa[ˈtsɪʁka]giới từkhoảng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bis zu (tối đa đến)

    • Ví dụ: Die Lieferung dauert bis zu drei Tage, sodass du dein Paket bald bekommst.
    • Giải nghĩa: Việc giao hàng kéo dài tối đa ba ngày, đến nỗi bạn sẽ sớm nhận được gói hàng.
  2. unterhalb (dưới mức)

    • Ví dụ: Die Temperaturen liegen unterhalb des Gefrierpunkts, deshalb friert das Wasser.
    • Giải nghĩa: Nhiệt độ ở dưới mức đóng băng, vì vậy nước bị đóng băng.
  3. oberhalb (trên mức)

    • Ví dụ: Sein Gehalt liegt oberhalb des Durchschnitts, weshalb er sehr zufrieden ist.
    • Giải nghĩa: Mức lương của anh ấy cao hơn mức trung bình, do đó anh ấy rất hài lòng.
  4. mehr als (nhiều hơn)

    • Ví dụ: Sie arbeitet mehr als 40 Stunden pro Woche, weil sie ein wichtiges Projekt hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy làm việc hơn 40 giờ mỗi tuần, bởi vì cô ấy có một dự án quan trọng.
  5. weniger als (ít hơn)

    • Ví dụ: In dieser Stadt gibt es weniger als zehn Kinos, deshalb muss man oft weit fahren.
    • Giải nghĩa: Ở thành phố này có ít hơn mười rạp chiếu phim, vì vậy người ta thường phải đi xa.
  6. mindestens (ít nhất)

    • Ví dụ: Du solltest mindestens acht Stunden schlafen, damit du dich erholt fühlst.
    • Giải nghĩa: Bạn nên ngủ ít nhất tám tiếng, để cảm thấy khỏe khoắn.
  7. höchstens (tối đa)

    • Ví dụ: Das Meeting dauert höchstens eine Stunde, also brauchst du nicht lange zu warten.
    • Giải nghĩa: Cuộc họp kéo dài tối đa một giờ, vì vậy bạn không cần chờ quá lâu.
  8. ungefähr (xấp xỉ)

    • Ví dụ: Die Reise dauert ungefähr fünf Stunden, wobei wir eine Pause einlegen werden.
    • Giải nghĩa: Chuyến đi kéo dài khoảng năm tiếng, trong đó chúng ta sẽ nghỉ một lần.
  9. rund (khoảng)

    • Ví dụ: Rund 200 Personen nahmen an der Veranstaltung teil, wodurch sie sehr erfolgreich war.
    • Giải nghĩa: Khoảng 200 người đã tham gia sự kiện, nhờ đó nó rất thành công.
  10. circa (khoảng)

    • Ví dụ: Das Produkt kostet circa 50 Euro, aber der Preis kann variieren.
    • Giải nghĩa: Sản phẩm có giá khoảng 50 Euro, nhưng giá có thể thay đổi.

🎯 Giới từ chỉ mục đích (Präpositionen für Ziel & Zweck)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
für[fʏʁ]giới từcho, dành cho
zu[tsuː]giới từđể
zwecks[tsvɛks]giới từvới mục đích
um ... zu[ʊm ... tsuː]cụm giới từđể làm gì
aus ... Gründen[aʊs ... ˈɡʁʏndən]cụm giới từvì lý do nào đó
im Interesse von[ɪm ɪntɛˈʁɛsə fɔn]cụm giới từvì lợi ích của
mit dem Ziel[mɪt deːm tsiːl]cụm giới từvới mục tiêu
zur Folge[tsʊʁ fɔlɡə]cụm giới từdẫn đến
hinsichtlich[ˈhɪnzɪçtlɪç]giới từliên quan đến
anstelle von[anˈʃtɛlə fɔn]giới từthay vì

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. für (cho, dành cho)

    • Ví dụ: Dieses Geschenk ist für meine Mutter, weil sie heute Geburtstag hat.
    • Giải nghĩa: Món quà này dành cho mẹ tôi, bởi vì hôm nay là sinh nhật bà.
  2. zu (để)

    • Ví dụ: Er geht zur Universität, um sein Studium abzuschließen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đến trường đại học, để hoàn thành việc học của mình.
  3. zwecks (với mục đích)

    • Ví dụ: Zwecks besserer Kommunikation wurde ein neues System eingeführt, sodass die Mitarbeiter effizienter arbeiten können.
    • Giải nghĩa: Với mục đích giao tiếp tốt hơn, một hệ thống mới đã được triển khai, đến nỗi nhân viên có thể làm việc hiệu quả hơn.
  4. um ... zu (để làm gì)

    • Ví dụ: Sie trainiert täglich, um an dem Marathon teilnehmen zu können.
    • Giải nghĩa: Cô ấy luyện tập hàng ngày, để có thể tham gia cuộc thi marathon.
  5. aus ... Gründen (vì lý do nào đó)

    • Ví dụ: Aus gesundheitlichen Gründen hat er seinen Job gekündigt, deshalb sucht er jetzt eine neue Stelle.
    • Giải nghĩa: Vì lý do sức khỏe, anh ấy đã nghỉ việc, vì vậy bây giờ anh ấy đang tìm công việc mới.
  6. im Interesse von (vì lợi ích của)

    • Ví dụ: Im Interesse der Umwelt sollte weniger Plastik verwendet werden, damit die Natur geschützt wird.
    • Giải nghĩa: Vì lợi ích của môi trường, nên sử dụng ít nhựa hơn, để bảo vệ thiên nhiên.
  7. mit dem Ziel (với mục tiêu)

    • Ví dụ: Mit dem Ziel, die Produktivität zu steigern, wurden neue Maßnahmen ergriffen, wodurch die Arbeitsprozesse verbessert wurden.
    • Giải nghĩa: Với mục tiêu tăng năng suất, các biện pháp mới đã được thực hiện, nhờ đó quy trình làm việc được cải thiện.
  8. zur Folge (dẫn đến)

    • Ví dụ: Die steigenden Kosten haben zur Folge, dass viele Unternehmen sparen müssen.
    • Giải nghĩa: Chi phí tăng cao dẫn đến việc nhiều công ty phải tiết kiệm.
  9. hinsichtlich (liên quan đến)

    • Ví dụ: Hinsichtlich der neuen Regelungen gibt es viele Diskussionen, weil sie umstritten sind.
    • Giải nghĩa: Liên quan đến các quy định mới, có nhiều cuộc thảo luận, bởi vì chúng gây tranh cãi.
  10. anstelle von (thay vì)

    • Ví dụ: Anstelle von teuren Hotels übernachten wir in einer Ferienwohnung, weil es günstiger ist.
    • Giải nghĩa: Thay vì ở khách sạn đắt tiền, chúng tôi ở căn hộ du lịch, bởi vì nó rẻ hơn.

🔄 Giới từ chỉ sự tương quan (Präpositionen für Vergleich & Relation)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
im Vergleich zu[ɪm fɛʁˈɡlaɪ̯ç tsuː]cụm giới từso với
gegenüber[ɡəˈɡeːnˌyːbɐ]giới từso với
anstatt[ʃtat]giới từthay vì
ähnlich wie[ˈɛːnlɪç viː]cụm giới từtương tự như
genauso wie[ɡəˈnaʊ̯zoː viː]cụm giới từgiống như
entsprechend[ɛntˈʃpʁɛxənt]giới từtương ứng với
hinsichtlich[ˈhɪnzɪçtlɪç]giới từliên quan đến
bezüglich[bəˈtsʏːklɪç]giới từliên quan đến
im Gegensatz zu[ɪm ˈɡɛːɡəˌzʋaxt tsuː]cụm giới từtrái ngược với
mit Bezug auf[mɪt bəˈtsuːk aʊf]cụm giới từliên quan đến

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. im Vergleich zu (so với)

    • Ví dụ: Im Vergleich zu letztem Jahr sind die Preise gestiegen, weshalb viele Leute weniger kaufen.
    • Giải nghĩa: So với năm ngoái, giá cả đã tăng, do đó nhiều người mua ít hơn.
  2. gegenüber (so với)

    • Ví dụ: Er ist seinen Kollegen gegenüber immer freundlich, obwohl er oft gestresst ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy luôn thân thiện với đồng nghiệp, mặc dù anh ấy thường xuyên bị căng thẳng.
  3. anstatt (thay vì)

    • Ví dụ: Anstatt mit dem Auto zu fahren, nimmt sie das Fahrrad, weil es umweltfreundlicher ist.
    • Giải nghĩa: Thay vì đi bằng ô tô, cô ấy đi xe đạp, bởi vì nó thân thiện với môi trường hơn.
  4. ähnlich wie (tương tự như)

    • Ví dụ: Dieses Problem ist ähnlich wie das, das wir letztes Jahr hatten, sodass wir es schneller lösen können.
    • Giải nghĩa: Vấn đề này tương tự như vấn đề chúng ta gặp phải năm ngoái, đến nỗi chúng ta có thể giải quyết nó nhanh hơn.
  5. genauso wie (giống như)

    • Ví dụ: Er arbeitet genauso hart wie sein Bruder, deshalb sind beide sehr erfolgreich.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm việc chăm chỉ giống như anh trai mình, vì vậy cả hai đều rất thành công.
  6. entsprechend (tương ứng với)

    • Ví dụ: Die Mitarbeiter werden entsprechend ihrer Leistung bezahlt, damit sie motivierter sind.
    • Giải nghĩa: Nhân viên được trả lương tương ứng với hiệu suất của họ, để họ có thêm động lực.
  7. hinsichtlich (liên quan đến)

    • Ví dụ: Hinsichtlich der neuen Regeln gibt es viele Diskussionen, weil nicht alle damit einverstanden sind.
    • Giải nghĩa: Liên quan đến các quy định mới, có nhiều cuộc thảo luận, bởi vì không phải ai cũng đồng ý với chúng.
  8. bezüglich (liên quan đến)

    • Ví dụ: Bezüglich deiner Anfrage werde ich dir morgen eine Antwort geben, sobald ich mehr Informationen habe.
    • Giải nghĩa: Liên quan đến yêu cầu của bạn, tôi sẽ đưa ra câu trả lời vào ngày mai, ngay khi tôi có thêm thông tin.
  9. im Gegensatz zu (trái ngược với)

    • Ví dụ: Im Gegensatz zu seinem Bruder ist er sehr schüchtern, deshalb redet er nicht viel.
    • Giải nghĩa: Trái ngược với anh trai mình, anh ấy rất nhút nhát, vì vậy anh ấy không nói nhiều.
  10. mit Bezug auf (liên quan đến)

    • Ví dụ: Mit Bezug auf Ihre Bewerbung möchten wir Sie zu einem Vorstellungsgespräch einladen, damit wir Sie besser kennenlernen können.
    • Giải nghĩa: Liên quan đến đơn ứng tuyển của bạn, chúng tôi muốn mời bạn đến một buổi phỏng vấn, để chúng tôi có thể hiểu bạn rõ hơn.

💬 Giới từ chỉ điều kiện và hạn chế (Präpositionen für Bedingung & Einschränkung)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
unter der Voraussetzung, dass[ˈʊntɐ dɛʁ fɔʁaʊ̯sɛtsʃən daʁ]cụm giới từvới điều kiện là
im Falle von[ɪm ˈfalə fɔn]cụm giới từtrong trường hợp
abhängig von[ˈʔapˌhɛŋɪɡ fɔn]cụm giới từphụ thuộc vào
unabhängig von[ʊnˈʔapˌhɛŋɪɡ fɔn]cụm giới từkhông phụ thuộc vào
außer[ˈaʊ̯sɐ]giới từngoại trừ
ausgeschlossen[ˈaʊsɡəˌʃlɔsən]tính từloại trừ
vorbehaltlich[ˈfɔʁbəˌhaltlɪç]giới từtùy thuộc vào
entsprechend[ɛntˈʃpʁɛxənt]giới từtùy theo
gemäß[ɡəˈmɛːs]giới từtheo như
insofern[ɪnˈzɔfɛʁən]giới từtrong chừng mực nào đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. unter der Voraussetzung, dass (với điều kiện là)

    • Ví dụ: Du kannst das Auto benutzen, unter der Voraussetzung, dass du es volltankst.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể sử dụng xe ô tô, với điều kiện là bạn đổ đầy xăng.
  2. im Falle von (trong trường hợp)

    • Ví dụ: Im Falle von Feuer, solltest du sofort die Feuerwehr rufen.
    • Giải nghĩa: Trong trường hợp hỏa hoạn, bạn nên gọi cứu hỏa ngay lập tức.
  3. abhängig von (phụ thuộc vào)

    • Ví dụ: Der Erfolg eines Unternehmens ist abhängig von der Strategie, die es verfolgt.
    • Giải nghĩa: Sự thành công của một công ty phụ thuộc vào chiến lược mà nó theo đuổi.
  4. unabhängig von (không phụ thuộc vào)

    • Ví dụ: Die Entscheidung bleibt unabhängig von äußeren Einflüssen, weil wir objektiv bleiben wollen.
    • Giải nghĩa: Quyết định này vẫn không phụ thuộc vào ảnh hưởng bên ngoài, bởi vì chúng tôi muốn giữ khách quan.
  5. außer (ngoại trừ)

    • Ví dụ: Alle sind zur Besprechung gekommen, außer Peter, weil er krank ist.
    • Giải nghĩa: Mọi người đều đến họp, ngoại trừ Peter, bởi vì anh ấy bị ốm.
  6. ausgeschlossen (loại trừ)

    • Ví dụ: Ein Fehler ist nicht völlig ausgeschlossen, obwohl wir alles sorgfältig überprüft haben.
    • Giải nghĩa: Sai sót không hoàn toàn bị loại trừ, mặc dù chúng tôi đã kiểm tra mọi thứ cẩn thận.
  7. vorbehaltlich (tùy thuộc vào)

    • Ví dụ: Die Genehmigung wird vorbehaltlich einer weiteren Prüfung erteilt, sodass wir noch Änderungen vornehmen können.
    • Giải nghĩa: Việc cấp phép tùy thuộc vào một đợt kiểm tra bổ sung, đến nỗi chúng tôi vẫn có thể thực hiện các thay đổi.
  8. entsprechend (tùy theo)

    • Ví dụ: Die Gehälter werden entsprechend der Erfahrung der Mitarbeiter festgelegt, damit es fair bleibt.
    • Giải nghĩa: Mức lương được tùy theo kinh nghiệm của nhân viên, để đảm bảo công bằng.
  9. gemäß (theo như)

    • Ví dụ: Gemäß den Richtlinien müssen alle Bewerber einen Test absolvieren, bevor sie eingestellt werden.
    • Giải nghĩa: Theo như quy định, tất cả ứng viên phải làm bài kiểm tra trước khi được tuyển dụng.
  10. insofern (trong chừng mực nào đó)

  • Ví dụ: Das Angebot ist interessant, insofern es unsere Erwartungen erfüllt.
  • Giải nghĩa: Lời đề nghị này thú vị, trong chừng mực nào đó nó đáp ứng được mong đợi của chúng tôi.

🔑 Giới từ chỉ mục đích (Adverbien der Absicht)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
absichtlich[ˈapˌzɪçtɪç]tính từcố ý
vorsorglich[fɔʁˈzɔʁlɪç]tính từđề phòng
freiwillig[ˈfʁaɪ̯ˌvɪlɪç]tính từtự nguyện
gezielt[ɡəˈʦiːlt]tính từcó chủ đích
hauptsächlich[ˈhaʊptˌzɛçtʏç]tính từchủ yếu
zusätzlich[ˈtsuːzɛt͡sɪç]tính từbổ sung
ersatzweise[ˈɛʁzatsˌvaɪ̯zə]giới từthay thế
meinetwegen[ˈmaɪnɛtˌveːɡən]giới từvì tôi, tùy tôi
notwendigerweise[ˈnɔtvɛndɪɡəʁˌvaɪ̯zə]giới từbắt buộc phải
bewusst[bəˈvʊst]tính từcó ý thức

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. absichtlich (cố ý)

    • Ví dụ: Er hat das Glas absichtlich zerbrochen, weil er wütend war.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã cố ý làm vỡ chiếc cốc, bởi vì anh ấy tức giận.
  2. vorsorglich (đề phòng)

    • Ví dụ: Ich habe vorsorglich einen Regenschirm mitgenommen, damit ich nicht nass werde.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mang theo ô để đề phòng, để tôi không bị ướt.
  3. freiwillig (tự nguyện)

    • Ví dụ: Er arbeitet freiwillig im Krankenhaus, um den Menschen zu helfen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm việc tự nguyện tại bệnh viện, để giúp đỡ mọi người.
  4. gezielt (có chủ đích)

    • Ví dụ: Die Werbung wurde gezielt für junge Leute gemacht, sodass sie mehr Kunden anziehen kann.
    • Giải nghĩa: Quảng cáo được thực hiện có chủ đích dành cho giới trẻ, đến nỗi nó có thể thu hút nhiều khách hàng hơn.
  5. hauptsächlich (chủ yếu)

    • Ví dụ: Ich esse hauptsächlich Gemüse, weil es gesund ist.
    • Giải nghĩa: Tôi chủ yếu ăn rau, bởi vì nó tốt cho sức khỏe.
  6. zusätzlich (bổ sung)

    • Ví dụ: Zusätzlich zu den Kursen gibt es Online-Materialien, damit die Schüler besser lernen können.
    • Giải nghĩa: Ngoài các khóa học, còn có tài liệu trực tuyến, để học sinh có thể học tốt hơn.
  7. ersatzweise (thay thế)

    • Ví dụ: Da der Bus nicht fährt, nehme ich ersatzweise das Fahrrad, damit ich pünktlich ankomme.
    • Giải nghĩa: Vì xe buýt không chạy, tôi sử dụng xe đạp thay thế, để tôi đến đúng giờ.
  8. meinetwegen (vì tôi, tùy tôi)

    • Ví dụ: Meinetwegen können wir ins Kino gehen, obwohl ich lieber zu Hause bleiben würde.
    • Giải nghĩa: Tùy tôi, chúng ta có thể đi xem phim, mặc dù tôi thích ở nhà hơn.
  9. notwendigerweise (bắt buộc phải)

    • Ví dụ: Notwendigerweise muss jeder einen Helm tragen, weil es die Sicherheit erhöht.
    • Giải nghĩa: Mọi người bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm, bởi vì nó tăng cường an toàn.
  10. bewusst (có ý thức)

  • Ví dụ: Sie ernährt sich bewusst gesund, damit sie fit bleibt.
  • Giải nghĩa: Cô ấy ăn uống lành mạnh một cách có ý thức, để giữ dáng.