50 verb pho bien 3-A2
🛠️ Động từ cơ bản và hành động hàng ngày (Grundverben & Alltägliche Handlungen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
aufstehen | verb | [ˈaʊ̯fˌʃteːən] | thức dậy |
sich anziehen | verb | [zɪç anˈʦiːən] | mặc quần áo |
sich umziehen | verb | [zɪç ˈʊmˌʦiːən] | thay quần áo |
sich ausruhen | verb | [zɪç ˈaʊ̯sˌʁuːən] | nghỉ ngơi |
sich beeilen | verb | [ˈzɪç bɪˈaɪ̯lən] | vội vã |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
aufstehen (thức dậy)
- Ví dụ: Ich stehe jeden Morgen um 6 Uhr auf, weil ich zur Arbeit muss.
- Giải nghĩa: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng, bởi vì tôi phải đi làm.
-
sich anziehen (mặc quần áo)
- Ví dụ: Sie zieht sich schnell an, damit sie den Bus nicht verpasst.
- Giải nghĩa: Cô ấy mặc quần áo nhanh chóng, để không lỡ chuyến xe buýt.
-
sich umziehen (thay quần áo)
- Ví dụ: Er zieht sich um, weil er gleich ins Fitnessstudio geht.
- Giải nghĩa: Anh ấy thay quần áo, bởi vì anh ấy sắp đi đến phòng gym.
-
sich ausruhen (nghỉ ngơi)
- Ví dụ: Nach der Arbeit ruhe ich mich aus, sodass ich neue Energie bekomme.
- Giải nghĩa: Sau khi làm việc, tôi nghỉ ngơi, đến nỗi tôi có thêm năng lượng mới.
-
sich beeilen (vội vã)
- Ví dụ: Sie beeilt sich, weil sie nicht zu spät kommen will.
- Giải nghĩa: Cô ấy vội vã, bởi vì cô ấy không muốn đến muộn.
💬 Động từ liên quan đến giao tiếp (Kommunikation & Sprache)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
überzeugen | verb | [ʊbɐˈʦʏʁɪɡən] | thuyết phục |
widersprechen | verb | [ˈvɪdɐˌʃpʁɛçən] | phản đối |
erklären | verb | [ɛʁˈklɛːʁən] | giải thích |
sich erkundigen | verb | [zɪç ɛʁˈkʊndɪɡən] | hỏi thăm |
sich unterhalten | verb | [zɪç ˈʊntɐˌʁaltən] | trò chuyện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
überzeugen (thuyết phục)
- Ví dụ: Er versucht, seine Eltern zu überzeugen, damit sie ihm ein neues Handy kaufen.
- Giải nghĩa: Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ để họ mua cho anh ấy một chiếc điện thoại mới.
-
widersprechen (phản đối)
- Ví dụ: Sie widerspricht ihm, weil sie eine andere Meinung hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy phản đối anh ấy, bởi vì cô ấy có ý kiến khác.
-
erklären (giải thích)
- Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Grammatik, damit die Schüler sie besser verstehen.
- Giải nghĩa: Giáo viên giải thích ngữ pháp để học sinh hiểu rõ hơn.
-
sich erkundigen (hỏi thăm)
- Ví dụ: Ich erkundige mich nach den Öffnungszeiten, bevor ich ins Museum gehe.
- Giải nghĩa: Tôi hỏi thăm về giờ mở cửa trước khi đi đến bảo tàng.
-
sich unterhalten (trò chuyện)
- Ví dụ: Wir unterhalten uns über unsere Urlaubspläne, während wir im Café sitzen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi trò chuyện về kế hoạch du lịch trong khi ngồi ở quán cà phê.
📚 Động từ liên quan đến học tập và công việc (Arbeit & Studium)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
recherchieren | verb | [ʁɛʦɛʁˈʃiːʁən] | nghiên cứu |
analysieren | verb | [ˌanalyˈziːʁən] | phân tích |
präsentieren | verb | [ˌpʁɛzɛnˈtiːʁən] | trình bày |
korrigieren | verb | [ˌkɔʁiˈɡiːrən] | sửa lỗi |
bewerten | verb | [bəˈvɛʁtn̩] | đánh giá |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
recherchieren (nghiên cứu)
- Ví dụ: Ich recherchiere im Internet, damit ich mehr Informationen für meine Präsentation finde.
- Giải nghĩa: Tôi nghiên cứu trên Internet để tìm thêm thông tin cho bài thuyết trình của mình.
-
analysieren (phân tích)
- Ví dụ: Er analysiert die Daten, um eine bessere Strategie zu entwickeln.
- Giải nghĩa: Anh ấy phân tích dữ liệu để phát triển một chiến lược tốt hơn.
-
präsentieren (trình bày)
- Ví dụ: Sie präsentiert ihre Forschungsergebnisse, sodass alle Kollegen sie verstehen können.
- Giải nghĩa: Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình, đến nỗi tất cả đồng nghiệp có thể hiểu được.
-
korrigieren (sửa lỗi)
- Ví dụ: Der Lehrer korrigiert die Hausaufgaben, weil er den Schülern helfen möchte.
- Giải nghĩa: Giáo viên sửa bài tập về nhà bởi vì ông ấy muốn giúp đỡ học sinh.
-
bewerten (đánh giá)
- Ví dụ: Die Professorin bewertet die Prüfungen, damit die Studierenden ihr Feedback erhalten.
- Giải nghĩa: Giáo sư đánh giá bài thi để sinh viên nhận được phản hồi.
💪 Động từ liên quan đến cảm xúc (Emotionen & Gefühle)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich freuen | verb | [zɪç ˈfʁɔʏən] | vui mừng |
sich ärgern | verb | [zɪç ˈʔɛʁɡɐn] | tức giận |
sich aufregen | verb | [zɪç ˈaʊ̯fˌʁeːɡən] | kích động |
sich wundern | verb | [zɪç ˈvʊndɐn] | ngạc nhiên |
sich entspannen | verb | [zɪç ɛntˈʃpanən] | thư giãn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich freuen (vui mừng)
- Ví dụ: Ich freue mich über die guten Nachrichten, weil sie meine Zukunft betreffen.
- Giải nghĩa: Tôi vui mừng vì những tin tức tốt, bởi vì chúng liên quan đến tương lai của tôi.
-
sich ärgern (tức giận)
- Ví dụ: Er ärgert sich über den schlechten Service, weshalb er sich beschweren möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì dịch vụ kém, do đó anh ấy muốn khiếu nại.
-
sich aufregen (kích động)
- Ví dụ: Sie regt sich über den Stau auf, weil sie pünktlich zu einem Termin muss.
- Giải nghĩa: Cô ấy kích động vì kẹt xe, bởi vì cô ấy phải đến một cuộc hẹn đúng giờ.
-
sich wundern (ngạc nhiên)
- Ví dụ: Ich wundere mich über seine Entscheidung, weil sie unerwartet war.
- Giải nghĩa: Tôi ngạc nhiên vì quyết định của anh ấy, bởi vì nó không ngờ đến.
-
sich entspannen (thư giãn)
- Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag entspannt sie sich, indem sie Musik hört.
- Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc.
💼 Động từ liên quan đến gia đình và bạn bè (Familie & Freunde)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich treffen | verb | [zɪç ˈtʁɛfən] | gặp gỡ |
sich verabschieden | verb | [zɪç fɛʁˈʃiːdən] | tạm biệt |
besuchen | verb | [bəˈzuːxən] | thăm |
einladen | verb | [ˈaɪ̯nˌlaːdn̩] | mời |
heiraten | verb | [ˈhaɪ̯ʁaːtn̩] | kết hôn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich treffen (gặp gỡ)
- Ví dụ: Wir treffen uns am Wochenende, damit wir gemeinsam Zeit verbringen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau vào cuối tuần, để có thể dành thời gian cùng nhau.
-
sich verabschieden (tạm biệt)
- Ví dụ: Er verabschiedet sich von seinen Freunden, weil er ins Ausland zieht.
- Giải nghĩa: Anh ấy tạm biệt bạn bè của mình, bởi vì anh ấy chuyển ra nước ngoài.
-
besuchen (thăm)
- Ví dụ: Ich besuche meine Großeltern oft, weil sie weit weg wohnen.
- Giải nghĩa: Tôi thường thăm ông bà của mình, bởi vì họ sống xa.
-
einladen (mời)
- Ví dụ: Sie lädt ihre Freunde zum Geburtstag ein, damit sie gemeinsam feiern können.
- Giải nghĩa: Cô ấy mời bạn bè đến dự sinh nhật, để có thể cùng nhau tổ chức tiệc.
-
heiraten (kết hôn)
- Ví dụ: Sie heiraten im Sommer, weil sie eine Hochzeit im Freien möchten.
- Giải nghĩa: Họ kết hôn vào mùa hè, bởi vì họ muốn có một đám cưới ngoài trời.